Khi nói đến dòng SUV của Mazda, CX-30 và CX-5 là hai mẫu xe được ưa chuộng hàng đầu tại thị trường ô tô Việt Nam. Cả hai mẫu xe đều thể hiện ngôn ngữ thiết kế đặc trưng của Mazda, nhưng lại hướng đến những nhu cầu và đối tượng khách hàng khác nhau. CX-30 thu hút người dùng đô thị ưu tiên sự nhỏ gọn, linh hoạt và phong cách cao cấp, còn CX-5 lại là lựa chọn lý tưởng cho gia đình nhờ không gian rộng rãi và tính đa dụng. Dù bạn yêu thích sự linh hoạt của CX-30 hay sự vững chắc của CX-5, việc lựa chọn giữa hai mẫu xe này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về các yếu tố như tính năng, hiệu suất và giá trị. Trong bài so sánh chi tiết này, chúng tôi sẽ phân tích từ sự khác biệt về kích thước đến chi phí sử dụng, nhằm giúp bạn đưa ra quyết định chiếc SUV Mazda nào phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình trong năm 2025.
Tổng Quan Về Mazda CX-30 và CX-5 Tại Việt Nam
Mazda CX-30 và Mazda CX-5 đã trở thành hai mẫu xe nổi bật trong dải sản phẩm SUV của Mazda tại thị trường Việt Nam. Hai dòng xe này không chỉ thể hiện triết lý thiết kế đặc trưng của Mazda mà còn đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng Việt.
Lịch sử phát triển hai dòng xe tại thị trường Việt
Năm 2011 đánh dấu bước ngoặt quan trọng khi Thaco hợp tác với tập đoàn Mazda Nhật Bản xây dựng nhà máy sản xuất và lắp ráp xe Mazda tại khu Kinh tế mở Chu Lai, Quảng Nam với công suất 10.000 xe/năm [1] . Một năm sau, vào 2012, THACO AUTO bất ngờ giới thiệu mẫu SUV mang tên Mazda CX-5, mở đầu xu hướng tiêu dùng xe đa dụng gầm cao 5 chỗ tại Việt Nam [2] .
Ban đầu, CX-5 được nhập khẩu với doanh số khiêm tốn. Tuy nhiên, bước ngoặt đến vào cuối năm 2013 khi THACO chuyển sang lắp ráp CX-5 trong nước. Với giá bán hấp dẫn hơn bản nhập khẩu nhưng không giảm trang bị, CX-5 nhanh chóng thu hút người tiêu dùng Việt, đạt doanh số 4.768 xe trong năm 2014 và gần 5.000 xe vào năm 2015 [2] .
Giai đoạn 2016-2017, nhờ bản nâng cấp với nhiều cải tiến cùng chính sách ưu đãi hấp dẫn, doanh số Mazda CX-5 đạt mức ấn tượng 9.000 xe/năm [2] . Năm 2018, sau khi THACO AUTO đầu tư nâng cấp dây chuyền lắp ráp tại Quảng Nam, CX-5 đạt doanh số cao kỷ lục 12.243 xe [2] .
So với CX-5, Mazda CX-30 là người em út mới gia nhập thị trường Việt Nam. Mẫu crossover này được định vị là sản phẩm linh hoạt và năng động, "chinh phục mọi ánh nhìn với thiết kế đậm chất Âu sang trọng" [1] . Vào đầu năm 2023, Mazda CX-30 được áp dụng chương trình giảm giá mạnh từ 85 đến 91 triệu VNĐ, thể hiện nỗ lực thúc đẩy dòng sản phẩm này tại thị trường Việt [1] .
Vị trí của CX-30 và CX-5 trong dải sản phẩm Mazda
Trong dải sản phẩm toàn cầu của Mazda, thương hiệu này phân chia các dòng xe thành hai nhóm chính: sedan/hatchback/roadster (gồm Mazda2, Mazda3, Mazda6, MX-5) và crossover (gồm CX-3, CX-30, CX-5, CX-50 và CX-8/CX-9) [3] . Tại Việt Nam, CX-5 được định vị ở phân khúc C-SUV cạnh tranh với Honda CR-V, Hyundai Tucson, Kia Sportage và nhiều đối thủ khác [3] . Trong khi đó, CX-30 nằm ở phân khúc B+/C- tương tự như Toyota Corolla Cross [4] .
Mazda CX-5 hiện đang giữ vị trí số 1 trong phân khúc C-SUV tại Việt Nam với 14.781 xe bán ra trong năm 2024 [3] . Con số này chiếm đến 45,3% tổng số xe THACO-Mazda bán ra, khẳng định vị thế "gánh team" của CX-5 cho thương hiệu Nhật Bản tại Việt Nam [3] . Đáng chú ý, dù giảm 12,1% so với năm 2023, CX-5 vẫn là mẫu xe bán chạy nhất trong tháng 9/2023, chiếm 5,8% thị phần [3] .
CX-30 được phát triển từ nền tảng Mazda 3, tức là về lý thuyết cùng nền tảng với CX-5 [4] . Tuy nhiên, CX-30 có kích thước nhỏ hơn, thiết kế ngoại thất thể thao hơn, hướng đến nhóm khách hàng đang tìm kiếm một mẫu xe nhỏ gọn và có giá bán thấp hơn CX-5 [4] . Điều thú vị là hiện tại Mazda CX-30 tại Việt Nam được định giá cao hơn so với CX-5 đời mới. Cụ thể, CX-30 có giá từ 809-859 triệu đồng, trong khi CX-5 phiên bản mới chỉ từ 749-829 triệu đồng [4] .
Sự thành công của CX-5 và tiềm năng của CX-30 đã góp phần đưa Việt Nam trở thành thị trường quan trọng của Mazda, với THACO AUTO đã bán ra hơn 260.000 xe Mazda các loại tính đến nay [5] . Tính đến hết quý I/2021, tổng doanh số cộng dồn của CX-5 kể từ khi gia nhập thị trường Việt Nam đã vượt 60.000 xe [2] - một thành tích đáng nể cho thấy sức hút bền bỉ của mẫu xe này với người tiêu dùng Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp: Nên chọn Mazda CX-30 hay CX-5?
Nếu bạn đang phân vân giữa Mazda CX-30 và CX-5, CX-5 là lựa chọn SUV hạng C rộng rãi và mạnh mẽ, dẫn đầu phân khúc tại Việt Nam, phù hợp cho gia đình hoặc những ai ưu tiên không gian và tính thực dụng. CX-30 lại nhỏ gọn và mang phong cách thể thao hơn, hướng đến khách hàng cá nhân yêu thích sự khác biệt và trải nghiệm lái năng động, mặc dù hiện tại giá bán của CX-30 có phần cao hơn CX-5.
So Sánh Kích Thước và Thiết Kế Ngoại Thất
Một điểm khác biệt trọng yếu giữa Mazda CX-30 và Mazda CX-5 nằm ở kích thước tổng thể và phong cách thiết kế. Hai mẫu xe này, mặc dù đều mang triết lý thiết kế Kodo đặc trưng của Mazda, lại có những đặc điểm riêng phù hợp với phân khúc và đối tượng khách hàng mục tiêu khác nhau tại thị trường Việt Nam.
Kích thước tổng thể và không gian nội thất
CX-5 có kích thước lớn hơn đáng kể với chiều dài 4.575mm, chiều rộng 1.845mm và chiều cao 1.675-1.680mm [6] . Ngược lại, CX-30 nhỏ gọn hơn với chiều dài 173.0 inch (khoảng 4.394mm), chiều rộng 70.7 inch (khoảng 1.796mm) và chiều cao 61.7 inch (khoảng 1.567mm) [7] . Sự chênh lệch này tạo ra khoảng 7.1 inch (khoảng 180mm) về chiều dài, 1.9 inch (khoảng 48mm) về chiều rộng và 3.7 inch (khoảng 94mm) về chiều cao giữa hai mẫu xe [8] .
Về không gian nội thất, CX-5 có lợi thế lớn hơn về khoang hành lý với 29.1 cu.ft (khoảng 824 lít) khi hàng ghế sau dựng đứng và lên đến 58.1-59.3 cu.ft (khoảng 1.645-1.679 lít) khi gập hàng ghế sau [7] . Trong khi đó, CX-30 chỉ có 20.2 cu.ft (khoảng 572 lít) và 45.2 cu.ft (khoảng 1.280 lít) ở hai cấu hình tương ứng [7] .
Không gian để chân hàng ghế sau của CX-5 cũng rộng rãi hơn với 39.6 inch (khoảng 1.005mm) so với 36.3 inch (khoảng 922mm) trên CX-30 [9] . Tuy nhiên, đáng chú ý là CX-30 lại có khoảng sáng gầm cao hơn với 8 inch (khoảng 203mm) so với 7.6 inch (khoảng 193mm) của CX-5 [10] , giúp xe linh hoạt hơn khi đi qua địa hình gồ ghề.
Thiết kế đầu xe và lưới tản nhiệt
Phần đầu xe CX-5 nổi bật với lưới tản nhiệt mới theo chiều ngang tạo vẻ mạnh mẽ hơn [2] . Thiết kế này được nhấn mạnh bởi hệ thống đèn LED phía trước với chữ ký chiếu sáng đặc trưng [6] . CX-5 còn có cánh gió "signature wing" mở rộng từ lưới tản nhiệt dạng 3D tạo ấn tượng mạnh mẽ [6] .
Trong khi đó, CX-30 lại thể hiện phong cách thể thao hơn với lưới tản nhiệt rộng được viền chrome tinh tế, kết hợp với đèn pha mỏng, sắc nét tạo dáng vẻ năng động [11] . Phiên bản cao cấp của CX-30 còn có tùy chọn lưới tản nhiệt dạng cánh ngang tăng thêm vẻ thể thao [12] .
Thiết kế thân xe và đuôi xe
CX-5 được thiết kế với các đường nét tối giản, tập trung vào những bề mặt bắt sáng [6] . Thân xe CX-5 có đường gân dập nổi mạnh mẽ hơn dọc theo hai bên sườn [11] . Phần đuôi xe CX-5 được trang bị cụm đèn hậu kết hợp với chữ ký chiếu sáng đặc trưng [6] .
CX-30 mang dáng vẻ coupe thể thao hơn với phần ốp nhựa đen ở chân cửa [13] . Đặc biệt, phần ốp này cao hơn ở phía sau so với phía trước, tạo cảm giác chuyển động tiến về phía trước [13] . Theo Mazda, thiết kế này tạo cảm giác thân xe như "nổi trên bánh xe, mang đến cá tính nhẹ nhàng và linh hoạt" [13] .
Màu sắc và tùy chọn mâm xe
Cả hai mẫu xe đều có nhiều tùy chọn màu sắc tương tự nhau, bao gồm: Soul Red Crystal Metallic, Machine Gray Metallic, Polymetal Gray Metallic, Jet Black Mica, Deep Crystal Blue Mica và Zircon Sand Metallic [7] . Tuy nhiên, CX-5 có màu trắng Rhodium White Metallic trong khi CX-30 sử dụng màu Snowflake White Pearl Mica [7] .
Về mâm xe, CX-5 có tùy chọn mâm hợp kim 19-inch với thiết kế đen bóng [2] , trong khi một số phiên bản khác có mâm hoàn thiện kim loại màu bạc [14] . CX-30 cũng có các tùy chọn mâm đa dạng phù hợp với thiết kế năng động của xe.
Nhìn chung, mặc dù cùng áp dụng triết lý thiết kế Kodo, CX-5 hướng đến sự mạnh mẽ, sang trọng với kích thước lớn hơn và không gian rộng rãi hơn, trong khi CX-30 tập trung vào tính năng động, thể thao với kích thước nhỏ gọn phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị.
Trả lời Keyword: Mazda CX-5 nổi bật với kích thước lớn và không gian rộng rãi, phù hợp cho gia đình, trong khi Mazda CX-30 nhỏ gọn, thể thao, lý tưởng cho đô thị. CX-5 mạnh mẽ, sang trọng; CX-30 năng động, cá tính.
Đánh Giá Nội Thất và Tiện Nghi
Bước vào khoang cabin của Mazda CX-30 và CX-5, người dùng ngay lập tức cảm nhận được triết lý thiết kế nội thất cao cấp đặc trưng của thương hiệu Mazda, mặc dù hai mẫu xe này có những khác biệt đáng kể về không gian và tiện nghi.
Chất liệu và thiết kế ghế ngồi
Nội thất CX-5 nổi bật với chất liệu da Nappa cao cấp trên phiên bản Akera, kết hợp với các chi tiết bọc da đen tạo cảm giác sang trọng [5] . Các bề mặt tiếp xúc chính đều được làm bằng vật liệu mềm mại, trong khi nhựa cứng chỉ xuất hiện ở những khu vực chịu mài mòn cao [5] . CX-30 không kém phần tinh tế với ghế bọc da đục lỗ kèm đường chỉ khâu cao cấp trên các phiên bản Premium [4] . Đáng chú ý, ngay cả phiên bản cơ sở 2.5 S của CX-30 cũng được trang bị bề mặt mềm mại và táp-lô bọc da nhân tạo [4] .
Hệ thống giải trí và kết nối
CX-5 2025 được trang bị màn hình cảm ứng 10.25 inch tiêu chuẩn, giúp người dùng dễ dàng tương tác với các ứng dụng thiết yếu [15] . Hệ thống Mazda Connect™ tích hợp Apple CarPlay và Android Auto không dây cho phép kết nối liền mạch với điện thoại thông minh [15] . Tương tự, CX-30 cũng sở hữu màn hình 8.8 inch trên phiên bản tiêu chuẩn và tùy chọn màn hình cảm ứng 10.25 inch trên các phiên bản Turbo [4] . Cả hai mẫu xe đều có tùy chọn hệ thống âm thanh Bose cao cấp với 12 loa trên các phiên bản Premium [4] .
Không gian hàng ghế sau và khoang hành lý
Khoảng không gian cho hàng ghế sau là điểm CX-5 vượt trội hơn hẳn với 39.6 inch (khoảng 1005mm) không gian để chân [1] , trong khi CX-30 chỉ có 36.3 inch (khoảng 922mm) [1] . Về không gian để đầu, CX-5 cung cấp 39.0 inch cho hàng ghế sau [1] , nhỉnh hơn so với 38.3 inch của CX-30 [1] . Khoang hành lý CX-5 rộng rãi hơn đáng kể với thể tích 30.8 đến 30.9 cubic feet khi hàng ghế sau dựng đứng [1] [16] , và mở rộng lên đến 59.6 cubic feet khi gập hàng ghế sau [16] . Ngược lại, CX-30 chỉ có 20.2 cubic feet với ghế sau dựng đứng và 45.2 cubic feet khi gập ghế [16] , khiến CX-5 trở thành lựa chọn phù hợp hơn cho nhu cầu chở hàng hóa cồng kềnh.
So Sánh Động Cơ và Khả Năng Vận Hành
Hiệu suất vận hành và tiết kiệm nhiên liệu là hai yếu tố quan trọng khi cân nhắc giữa Mazda CX-30 và CX-5. Cả hai mẫu xe đều sở hữu công nghệ động cơ tiên tiến của Mazda, nhưng có sự khác biệt đáng kể về thông số kỹ thuật và khả năng vận hành. Vậy, mẫu xe nào vượt trội hơn về động cơ và khả năng vận hành? Hãy cùng đi sâu vào so sánh chi tiết.
Thông số kỹ thuật động cơ
Tại thị trường Việt Nam, Mazda CX-30 được trang bị động cơ SkyActiv-G 2.0L, sản sinh công suất tối đa 153 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 200 Nm tại 4.000 vòng/phút [17] . Phiên bản động cơ này mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu cho CX-30. Trên thị trường quốc tế, CX-30 còn có thêm tùy chọn động cơ SkyActiv-G 2.5L mạnh mẽ hơn, với công suất 191 mã lực và mô-men xoắn 252 Nm (186 lb-ft) [3] , cung cấp trải nghiệm lái phấn khích hơn.
Trong khi đó, Mazda CX-5 vượt trội hơn về sức mạnh động cơ với khả năng sản sinh công suất lên tới 187 mã lực và mô-men xoắn 252 Nm (186 lb-ft) ở phiên bản tiêu chuẩn [3] . Đặc biệt, phiên bản cao cấp Mazda CX-5 Akera sử dụng động cơ tăng áp 2.5L, có thể đạt công suất tối đa 256 mã lực (với nhiên liệu 93 octane) và mô-men xoắn cực đại lên đến 434 Nm (320 lb-ft) [3] . So với CX-30, ngay cả phiên bản tăng áp của CX-5 cũng mạnh mẽ hơn đáng kể, với CX-30 tăng áp chỉ đạt 250 mã lực [3] .
Ngoài ra, Mazda CX-5 còn được đánh giá cao về khả năng kéo, với trọng lượng kéo tối đa lên đến 907 kg (2.000 pounds) [3] , một ưu điểm vượt trội so với CX-30 vốn không được xếp hạng về khả năng kéo. Điều này cho thấy CX-5 phù hợp hơn với những khách hàng có nhu cầu kéo thêm rơ-moóc hoặc chở đồ nặng.
Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế tại Việt Nam
Về hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu, Mazda CX-30 thể hiện ưu thế hơn khi chỉ tiêu thụ khoảng 8,07 lít/100km cho chu trình kết hợp [17] . Trong đó, mức tiêu thụ trong đô thị là 10,53 lít/100km và ngoài đô thị là 6,63 lít/100km [17] . Các số liệu quốc tế còn ấn tượng hơn, với CX-30 đạt mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 9,0 lít/100km trong đô thị và 7,1 lít/100km trên đường cao tốc (26/33 MPG) [3] .
Mazda CX-5 có mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn, khoảng 10,2 lít/100km trong đô thị và 8,1 lít/100km trên đường cao tốc (23/29 MPG) [1] . Đặc biệt, phiên bản tăng áp của CX-5 còn tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn, với mức tiêu thụ khoảng 10,7 lít/100km trong đô thị và 8,7 lít/100km trên đường cao tốc (22/27 MPG) [3] .
Theo các đánh giá từ người dùng, mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế của CX-30 trong điều kiện sử dụng hỗn hợp tại Việt Nam thường vào khoảng 8,4 lít/100km [5] , thấp hơn đáng kể so với CX-5 tăng áp, với mức tiêu thụ thực tế có thể lên đến 10 lít/100km [5] . Sự khác biệt này cho thấy CX-30 là lựa chọn kinh tế hơn về mặt nhiên liệu.
Mazda được công nhận là một trong những hãng xe dẫn đầu về tiết kiệm nhiên liệu trên toàn cầu, theo đánh giá của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) [18] . Công nghệ động cơ SkyActiv tiên tiến của hãng đóng góp lớn vào điều này, giúp tiết kiệm nhiên liệu từ 20-30% so với các động cơ thông thường [18] , mang lại lợi ích thiết thực cho người sử dụng.
Chi Phí Sở Hữu và Bảo Dưỡng Tại Việt Nam
Khi đưa ra quyết định giữa Mazda CX-30 và CX-5, chi phí sở hữu và bảo dưỡng là một trong những yếu tố quan trọng nhất cần được xem xét kỹ lưỡng. Hai mẫu xe này thể hiện những khác biệt đáng kể về giá niêm yết, chi phí lăn bánh và các khoản phí bảo trì, bảo dưỡng tại thị trường Việt Nam.
Giá bán và chi phí lăn bánh
Mazda CX-30 hiện đang được phân phối ở Việt Nam với hai phiên bản chính: 2.0L Luxury có giá 689 triệu đồng và 2.0L Premium với giá 739 triệu đồng [7] . Tổng chi phí lăn bánh của Mazda CX-30 ước tính dao động từ 761 triệu đến 850 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và khu vực đăng ký xe [7] . Đơn cử, tại Hà Nội, chi phí lăn bánh cho phiên bản CX-30 2.0L Premium có thể lên đến 861 triệu đồng, trong khi tại TP.HCM, con số này vào khoảng 846 triệu đồng [19] .
Đối với Mazda CX-5, mẫu xe này có giá khởi điểm từ 749 triệu đồng cho phiên bản 2.0 Deluxe, và phiên bản cao cấp nhất có giá niêm yết 979 triệu đồng [20] . Cần lưu ý rằng Mazda CX-5 gần đây đã điều chỉnh tăng giá 20 triệu đồng cho tất cả các phiên bản [20] , tuy nhiên mẫu xe này vẫn giữ vững vị thế là "vua doanh số" trong phân khúc C-SUV tại thị trường Việt Nam [21] .
Chi phí bảo dưỡng định kỳ
Cả Mazda CX-30 và CX-5 đều được khuyến nghị bảo dưỡng định kỳ sau mỗi 10.000 km hoặc 12 tháng sử dụng, tùy theo điều kiện nào đến trước [9] . Theo quy trình bảo dưỡng này, việc thay dầu động cơ và lọc dầu là bắt buộc, trong khi việc kiểm tra ắc quy nên được thực hiện trong mỗi lần bảo dưỡng định kỳ [9] . Đối với dầu phanh, nhà sản xuất khuyến cáo chu kỳ thay thế là sau mỗi 40.000 km vận hành (tương đương khoảng 2 năm) [9] .
Trong trường hợp xe thường xuyên hoạt động trong môi trường nhiều bụi bẩn hoặc cát, tần suất vệ sinh và thay thế lọc gió cần được thực hiện thường xuyên hơn so với khuyến nghị tiêu chuẩn [9] . Hệ thống nhắc bảo dưỡng "My Mazda Service" được trang bị trên xe sẽ tự động gửi thông báo đến người dùng khi xe đến thời điểm cần bảo dưỡng [9] .
Giá trị bán lại sau 3-5 năm sử dụng
Dựa trên dữ liệu từ thị trường xe ô tô đã qua sử dụng tại Việt Nam, Mazda CX-5 có xu hướng giữ giá khá tốt sau thời gian sử dụng. Ví dụ điển hình, một chiếc Mazda CX-5 phiên bản 2.5AT đời 2016 (tức là sau 7 năm sử dụng) hiện có giá bán lại trên thị trường xe cũ vào khoảng 690 triệu đồng [8] , tương đương khoảng 75-80% so với giá trị xe khi mua mới.
Về Mazda CX-30, do là một mẫu xe tương đối mới trên thị trường, dữ liệu về giá trị bán lại của mẫu xe này còn hạn chế. Tuy nhiên, với định vị là một mẫu crossover mang phong cách thời trang và hướng đến nhóm khách hàng đô thị, Mazda CX-30 được dự đoán sẽ có khả năng giữ giá tương đương hoặc thậm chí nhỉnh hơn so với các mẫu xe khác trong cùng phân khúc.
Tóm lại, chi phí sở hữu ban đầu của Mazda CX-5 có thể cao hơn, nhưng bù lại, mẫu xe này mang đến không gian nội thất rộng rãi và lợi thế về giá trị bán lại sau này. Trong khi đó, Mazda CX-30 với mức giá dễ tiếp cận hơn có thể là lựa chọn phù hợp cho những khách hàng ưu tiên một chiếc crossover nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và linh hoạt trong đô thị.
Kết luận
Mazda CX-30 và CX-5 là hai lựa chọn nổi bật trong phân khúc SUV tại thị trường Việt Nam. CX-5 được đánh giá cao nhờ không gian rộng rãi, động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành ổn định, phù hợp với nhu cầu của nhiều gia đình Việt. Trong khi đó, CX-30 lại hấp dẫn với thiết kế thể thao, kích thước nhỏ gọn và mức tiêu thụ nhiên liệu kinh tế hơn, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển linh hoạt trong đô thị.
Xét về giá, Mazda CX-5 có giá khởi điểm từ 749 triệu đồng cho phiên bản 2.0 Deluxe, nhỉnh hơn so với CX-30 với mức giá từ 689 triệu đồng. Tuy nhiên, CX-5 vượt trội về không gian nội thất, đặc biệt là khoang hành lý có dung tích lên đến 824 lít, gấp đôi so với CX-30. Người tiêu dùng quan tâm đến giá trị và thông tin chi tiết về xe có thể tham khảo thêm tại nền tảng dinhgiaxe.ai.vn để định giá xe chính xác, hoặc khám phá các lựa chọn xe chất lượng đã qua sử dụng tại Vucar.
Lựa chọn cuối cùng giữa CX-30 và CX-5 phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cá nhân. Mazda CX-5 là sự lựa chọn lý tưởng cho các gia đình ưu tiên không gian rộng rãi và tính đa dụng, trong khi Mazda CX-30 phù hợp hơn với những khách hàng cá nhân yêu thích thiết kế thể thao và sự linh hoạt khi di chuyển trong thành phố. Cả hai mẫu xe đều thể hiện xuất sắc triết lý thiết kế KODO đặc trưng và công nghệ tiên tiến của Mazda, xứng đáng là những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV tại thị trường Việt Nam.
Các Câu Hỏi Thường Gặp
Câu hỏi: Sự khác biệt chính giữa Mazda CX-30 và CX-5 là gì?
Sự khác biệt chính nằm ở kích thước, giá cả và đối tượng khách hàng mục tiêu. CX-5 lớn hơn, rộng rãi hơn và phù hợp cho gia đình, trong khi CX-30 nhỏ gọn và thể thao hơn, lý tưởng cho người lái xe đô thị. CX-5 cũng cung cấp các tùy chọn động cơ mạnh mẽ hơn, còn CX-30 tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Câu hỏi: Mẫu xe nào tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn?
Mazda CX-30 thường tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn. Trong điều kiện thực tế tại Việt Nam, CX-30 tiêu thụ khoảng 8,4 lít/100km khi lái xe hỗn hợp, trong khi CX-5 tăng áp có thể tiêu thụ đến 10 lít/100km.
Câu hỏi: Giá cả của CX-30 và CX-5 tại Việt Nam so sánh như thế nào?
Điều thú vị là CX-30 lại có giá cao hơn CX-5 tại Việt Nam. CX-30 có giá từ 689 đến 739 triệu VND, trong khi CX-5 có giá khởi điểm từ 749 triệu VND cho phiên bản tiêu chuẩn, mặc dù có kích thước lớn hơn.
Câu hỏi: Mẫu xe nào có không gian chứa hàng lớn hơn?
Mazda CX-5 cung cấp không gian chứa hàng lớn hơn đáng kể. Xe có dung tích khoang hành lý 824 lít khi hàng ghế sau được dựng lên, gần gấp đôi so với dung tích 572 lít của CX-30.
Câu hỏi: Có sự khác biệt nào về chi phí bảo dưỡng giữa hai mẫu xe không?
Cả hai mẫu xe đều tuân theo lịch trình bảo dưỡng tương tự, với yêu cầu bảo dưỡng định kỳ sau mỗi 10.000 km hoặc 12 tháng. Tuy nhiên, CX-5, với kích thước lớn hơn và có khả năng có các tùy chọn động cơ mạnh mẽ hơn, có thể phát sinh chi phí bảo dưỡng cao hơn một chút theo thời gian so với CX-30.
Tài liệu tham khảo
[1] - https://www.edmunds.com/car-comparisons/mazda-cx-30-vs-mazda-cx-5/
[2] - https://gladstonemazda.com.au/new-mazda-cx5/
[3] - https://www.greenwaymazda.com/mazda-cx-30-vs-mazda-cx-5/
[4] - https://www.modernmazda.com/what-is-mazda-cx30-interior-feature/
[5] - https://www.carsguide.com.au/mazda/cx-30/vs/mazda-cx-5
[6] - https://mazda.com.my/vehicles/mazda-cx-5/
[7] - https://oto.com.vn/bang-gia-xe-o-to-mazda-cx-30-moi-nhat
[8] - https://www.vietwheels.com/en/buy-Car-Mazda?page=20
[9] - https://owners-manual.mazda.com/gen/en/cx-5/cx-5_8hd5ee18k/contents/07020101.html
[10] - https://www.independencemazda.com/blog/what-is-the-difference-between-2025-mazda-cx-5-and-cx-30
[11] - https://www.findlaymazda.com/compare-2025-mazda-cx-30-vs-2025-mazda-cx-5-henderson-nv
[12] - https://www.autoexe.co.jp/en/?page_id=52439
[13] - https://www.theglobeandmail.com/drive/reviews/article-battle-of-two-mazda-suvs-the-cx-5-vs-the-cx-30/
[14] - https://www.mazda.ca/en/vehicles/cx-5/
[15] - https://www.msmazda.com/blog/2025-mazda-cx-5-technology-features-and-connected-services/
[16] - https://www.coxmazda.com/manufacturer-information/mazda-cx-30-vs-mazda-cx-5/
[17] - https://mazdaphumyhung.vn/vehicles/mazda-cx-30/grades
[18] - https://news.laodong.vn/xe/top-3-hang-xe-o-to-tiet-kiem-nhien-lieu-nhat-thi-truong-viet-836403.ldo
[19] - https://vnexpress.net/oto-xe-may/v-car/dong-xe/mazda-cx-30-99
[20] - https://www.vietnam.vn/en/mazda3-va-mazda-cx-5-tai-viet-nam-tang-gia-20-trieu-dong
[21] - https://www.motorist.vn/en/article/2734/a-series-of-suvs-reduce-price-competing-with-the-cx-5-a-model-is-discounted-up-to-250-million-cr-v-offers-promotions-of-over-100-million