Khi nói đến phân khúc xe 7 chỗ tại Việt Nam, Honda BR-V và Mitsubishi Xpander nổi lên như những lựa chọn hàng đầu cho các gia đình trong năm 2025. Những mẫu SUV đa dụng này đã thu hút sự quan tâm lớn trên thị trường Việt Nam, mỗi xe mang đến những ưu điểm riêng biệt, đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau.
Trong khi Honda BR-V nổi bật với độ tin cậy trứ danh của Honda và các tính năng an toàn tiên tiến, thì Mitsubishi Xpander lại cạnh tranh bằng lợi thế về giá bán hấp dẫn và không gian nội thất rộng rãi, thực dụng. Dù bạn sử dụng xe để di chuyển hàng ngày trong đô thị hay cho những chuyến đi chơi xa cùng gia đình vào cuối tuần, việc cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như tính năng, khả năng vận hành và giá trị tổng thể là rất quan trọng khi lựa chọn giữa hai mẫu xe được ưa chuộng này.
Bài viết này sẽ so sánh hai mẫu xe 7 chỗ hàng đầu trên thị trường, từ thông số kỹ thuật đến chi phí sử dụng, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và điều kiện giao thông Việt Nam.
Thông Số Kỹ Thuật: BR-V so với Xpander
So sánh kỹ thuật là bước đầu tiên quan trọng khi đánh giá hai mẫu xe 7 chỗ Honda BR-V và Mitsubishi Xpander. Mỗi mẫu xe đều mang những ưu điểm riêng biệt về thông số kỹ thuật có thể ảnh hưởng đến quyết định mua xe của bạn.
Kích thước tổng thể và không gian nội thất
Xét về kích thước, Mitsubishi Xpander vượt trội hơn BR-V ở mọi chiều. Xpander dài hơn 19 mm (4.475 mm so với 4.456 mm) [1] , rộng hơn 15 mm (1.750 mm so với 1.735 mm) [2] , và cao hơn đáng kể với 84 mm (1.750 mm so với 1.666 mm) [2] . Điều này tạo cảm giác rộng rãi hơn khi ngồi trong cabin Xpander.
Không chỉ vậy, chiều dài cơ sở của Xpander cũng vượt trội hơn với 2.775 mm so với 2.700 mm của BR-V [2] , giúp tăng không gian cho hàng ghế thứ hai và ba. Đây là một lợi thế quan trọng cho các gia đình đông người.
Ngoài ra, điểm đáng chú ý là cách bố trí ghế ngồi. Trong khi cả hai xe đều có 7 chỗ ngồi [2] , Xpander nổi bật với khả năng gập phẳng hoàn toàn hàng ghế thứ hai và ba. Theo Mitsubishi, đây là điểm độc đáo trong phân khúc, trong khi ghế của BR-V khi gập lại vẫn nằm cao hơn sàn xe và cần phải lật ngược để tạo không gian chứa đồ tối đa [3] .
Về không gian chứa đồ, Xpander tiếp tục chiếm ưu thế với dung tích khoang hành lý lên đến 781 lít khi gập hàng ghế thứ ba, vượt xa con số 539 lít của BR-V [3] . Điều này là một lợi thế lớn khi bạn cần chở nhiều hành lý cho những chuyến đi dài.
Khoảng sáng gầm xe và khả năng vượt địa hình
Khoảng sáng gầm xe là yếu tố quan trọng đối với điều kiện đường xá đa dạng tại Việt Nam. Xpander tiếp tục giành ưu thế với khoảng sáng gầm xe 225 mm [1] , cao hơn đáng kể so với 207 mm của BR-V [1] . Khoảng sáng lớn hơn giúp Xpander vượt qua các địa hình gồ ghề, ngập nước tốt hơn, đặc biệt hữu ích trong mùa mưa hoặc khi đi trên đường nông thôn.
Mặc dù vậy, cả hai xe đều được trang bị hệ thống treo tương tự với hệ thống McPherson ở phía trước và thanh xoắn ở phía sau [4] , đảm bảo sự ổn định và thoải mái khi di chuyển. Xpander cũng có bán kính quay vòng nhỏ hơn ở mức 5,2 mét so với 5,6 mét của BR-V [3] , giúp xe dễ dàng di chuyển trong không gian hẹp hơn.
Động cơ và hiệu suất vận hành
Về sức mạnh động cơ, Honda BR-V nắm lợi thế rõ rệt. Cả hai xe đều sử dụng động cơ 1.5L, nhưng BR-V sản sinh công suất 121 mã lực và mô-men xoắn 145 Nm [2] , vượt trội hơn so với 105 mã lực và 141 Nm của Xpander [2] .
Một điểm khác biệt đáng chú ý là loại hộp số. BR-V được trang bị hộp số CVT tiên tiến, trong khi Xpander sử dụng hộp số tự động 4 cấp truyền thống [5] . Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cảm giác lái mà còn tác động đến khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Mặc dù Xpander có động cơ yếu hơn nhưng công suất và mô-men xoắn đạt được ở vòng tua máy thấp hơn (ở mức 6.000 và 4.000 vòng/phút) [3] , giúp xe hoạt động ít căng thẳng hơn trong điều kiện lái thông thường.
Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế
Tiết kiệm nhiên liệu là yếu tố quan trọng đối với nhiều gia đình Việt Nam. Mặc dù có động cơ mạnh hơn, nhưng BR-V vẫn cho thấy khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng với mức tiêu thụ khoảng 24,5 km/lít [4] , nhỉnh hơn một chút so với 23 km/lít của Xpander [4] .
Trong điều kiện đô thị, BR-V đạt khoảng 25 km/lít, và trên đường cao tốc có thể lên đến 31 km/lít [1] , nhờ công nghệ hộp số CVT và động cơ i-VTEC hiệu quả. Tuy nhiên, khác biệt giữa hai mẫu xe không quá lớn, và cả hai đều là những lựa chọn tiết kiệm nhiên liệu đáng tin cậy cho gia đình.
Dung tích bình nhiên liệu của Xpander là 45 lít, lớn hơn so với 42 lít của BR-V [2] , giúp tăng quãng đường di chuyển giữa các lần đổ xăng. Điều này có thể là lợi thế khi đi du lịch đường dài, đặc biệt ở những khu vực có ít trạm xăng.
Thiết Kế Ngoại Thất: Phong Cách Đối Đầu
Nhìn từ bên ngoài, Honda BR-V và Mitsubishi Xpander thể hiện hai triết lý thiết kế hoàn toàn khác biệt, mỗi xe đều có nét đặc trưng riêng thu hút những nhóm khách hàng khác nhau trong phân khúc SUV 7 chỗ tại Việt Nam.
Xpander nổi bật với phong cách thiết kế mạnh mẽ hơn, gần với dáng vẻ của một chiếc SUV thực thụ. Phần đầu xe sở hữu lưới tản nhiệt Dynamic Shield đặc trưng của Mitsubishi, tạo cảm giác vững chãi và uy lực hơn [6] . Không chỉ vậy, Xpander còn tạo ấn tượng mạnh với các đường nét cơ bắp, ốp gầm bảo vệ, và các chi tiết được thiết kế giống với "người anh em" Montero Sport [6] . Thiết kế của Xpander hiện đại và tích hợp tốt, tạo cảm giác như một mẫu xe riêng biệt thay vì chỉ là phiên bản nâng cấp từ mẫu Xpander cơ sở [6] .
Ngược lại, Honda BR-V mang phong cách thanh lịch và liền mạch hơn. Mặc dù sử dụng nền tảng từ các mẫu xe khác của Honda như Mobilio, Brio, HR-V và City, nhưng BR-V vẫn tạo được dáng vẻ độc đáo riêng [6] . Tổng thể thiết kế của BR-V mang đến cảm giác hiện đại và độc lập, không dễ nhận ra nguồn gốc nền tảng từ các mẫu xe khác [6] .
Đèn chiếu sáng và tính năng an toàn
Cả hai mẫu xe đều được trang bị hệ thống đèn LED toàn diện, bao gồm đèn pha, đèn hậu, đèn chạy ban ngày và đèn sương mù [6] . Đây là điểm cộng lớn cho cả hai mẫu xe trong phân khúc giá này, nâng cao cả tính thẩm mỹ lẫn khả năng chiếu sáng.
Xpander nổi bật với thiết kế đèn chiếu sáng độc đáo, đặc biệt là đèn chạy ban ngày LED mảnh và đèn pha đặt dọc ở vị trí cao hơn trên cản trước [1] . Thiết kế này không chỉ tạo nên diện mạo hiện đại mà còn tăng khả năng chiếu sáng và quan sát.
Trong khi đó, BR-V sở hữu thiết kế đèn pha sắc nét hơn, hài hòa với tổng thể phần đầu xe. Cả hai mẫu xe đều được trang bị gương chiếu hậu có chức năng chỉnh điện, tuy nhiên chỉ có một số phiên bản cao cấp mới có thêm đèn báo rẽ tích hợp trên gương [7] .
Mâm xe và lốp: So sánh kích thước và thiết kế
Về mâm xe, Xpander sở hữu lợi thế với mâm hợp kim kích thước 17 inch, lớn hơn so với mâm 16 inch của BR-V [8] . Điều này không chỉ tạo cảm giác thể thao hơn mà còn giúp tăng khoảng sáng gầm xe cho Xpander.
Kích thước lốp cũng có sự khác biệt đáng kể: Xpander sử dụng lốp 205/55 R17, trong khi BR-V dùng lốp 195/60 R16 [8] . Lốp rộng hơn của Xpander mang lại khả năng bám đường tốt hơn, đặc biệt trên đường ướt hoặc địa hình khó.
Tuy nhiên, một điểm đáng lưu ý là mặc dù BR-V có mâm nhỏ hơn nhưng lại có khoang chứa đồ rộng hơn [9] , điều này cho thấy Honda đã tối ưu hóa không gian nội thất rất tốt dù có kích thước tổng thể nhỏ hơn.
Không Gian Nội Thất và Tiện Nghi
Nội thất là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu khi người tiêu dùng Việt Nam lựa chọn xe 7 chỗ, đặc biệt là các gia đình. Honda BR-V và Mitsubishi Xpander đều hướng đến việc cung cấp không gian rộng rãi, nhưng mỗi mẫu xe lại có những điểm khác biệt đáng kể về thiết kế và các tiện nghi.
Chất liệu ghế và không gian hàng ghế thứ ba
Cả Honda BR-V và Mitsubishi Xpander đều được thiết kế 7 chỗ ngồi [1] , song sự khác biệt nằm ở cách bố trí và chất liệu ghế. Phiên bản Xpander AT Premium được đánh giá cao hơn BR-V G nhờ trang bị ghế bọc da, trong khi BR-V chỉ sử dụng ghế nỉ [10] . Tuy nhiên, ghế ngồi của BR-V lại bị nhận xét là khá mỏng, chưa đủ độ nâng đỡ phần lưng và đùi, điều này được cho là do Honda muốn tối ưu hóa không gian nội thất [11] .
Điểm nổi bật của Xpander là khả năng gập phẳng hoàn toàn hàng ghế thứ hai và thứ ba, tạo ra một mặt sàn phẳng, rất thuận tiện khi cần chở các vật dụng lớn [3] . Không gian ở hàng ghế thứ ba của Xpander được đánh giá là tương đối thoải mái, dù phù hợp hơn với trẻ em hoặc người có vóc dáng nhỏ [12] . Ngay cả khi sử dụng cả ba hàng ghế, Xpander vẫn cung cấp đủ không gian chứa hành lý, có thể để vừa ba lô của học sinh mà không cần gập hàng ghế cuối [12] .
Hệ thống giải trí và kết nối
Về hệ thống giải trí, Mitsubishi Xpander chiếm ưu thế với màn hình cảm ứng 9 inch, lớn hơn so với màn hình 7 inch trên Honda BR-V [10] . Cả hai mẫu xe đều hỗ trợ các kết nối Bluetooth, USB và radio FM/AM [8] . Tuy nhiên, Xpander vượt trội hơn nhờ khả năng tương thích với Apple CarPlay và Android Auto [11] , trong khi tính năng này lại không có trên một số phiên bản của BR-V.
Hệ thống âm thanh trên cả hai xe đều được trang bị 6 loa [11] , mang đến trải nghiệm giải trí tương đối tốt cho tất cả vị trí ngồi. Thêm vào đó, Xpander được trang bị vô lăng tích hợp các nút điều khiển hệ thống kiểm soát hành trình và phím bấm chức năng, cùng với khả năng ra lệnh bằng giọng nói [13] , trong khi BR-V cũng có tính năng đàm thoại rảnh tay tương tự [10] .
Điều hòa và tiện nghi cho hành khách phía sau
Cả hai mẫu xe đều sử dụng hệ thống điều hòa tự động [11] . Mitsubishi Xpander nổi bật hơn với hệ thống điều hòa tích hợp tính năng Max Cool và trang bị thêm điều hòa đặt trên trần xe cho hàng ghế thứ hai [10] . Dù vậy, cả BR-V và Xpander đều có cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau [8] , đảm bảo sự thoải mái cho tất cả hành khách.
Về các tiện nghi khác, cả hai xe đều được trang bị đầy đủ các tính năng cơ bản như cửa sổ chỉnh điện, gương chiếu hậu chỉnh điện, cổng USB, khởi động bằng nút bấm và nhiều hộc chứa đồ [13] . Ngoài ra, Xpander còn có thêm ngăn kéo nhỏ dưới ghế lái và ghế phụ phía trước, cùng với cửa gió điều hòa cho cả hàng ghế thứ hai và thứ ba [12] , mang lại trải nghiệm tiện nghi hơn trên những hành trình dài.
Công Nghệ An Toàn: Honda Sensing so với Mitsubishi Safety
An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn xe hơi cho gia đình, đặc biệt khi so sánh Honda BR-V và Mitsubishi Xpander. Hai mẫu xe này thể hiện những khác biệt đáng kể về công nghệ an toàn, một yếu tố quan trọng mà người mua xe cần xem xét kỹ lưỡng.
Câu hỏi thường gặp: Xe Honda BR-V hay Mitsubishi Xpander an toàn hơn? Honda BR-V nhỉnh hơn về công nghệ an toàn chủ động nhờ gói Honda Sensing tiên tiến, trong khi Mitsubishi Xpander nổi bật với camera 360 độ hỗ trợ quan sát. Lựa chọn phụ thuộc vào ưu tiên của bạn về các tính năng an toàn cụ thể.
Hệ thống hỗ trợ lái nâng cao
Honda BR-V tạo ấn tượng mạnh mẽ với gói công nghệ Honda Sensing, tích hợp hàng loạt tính năng hỗ trợ lái xe hiện đại như hỗ trợ giữ làn đường, cảnh báo lệch làn đường, kiểm soát hành trình thích ứng và hệ thống phanh giảm thiểu va chạm [14] . Các công nghệ này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bớt sự mệt mỏi cho người lái và phòng tránh rủi ro tai nạn giao thông trên đường.
Ở phía đối diện, Mitsubishi Xpander ở thời điểm hiện tại chưa được trang bị gói công nghệ hỗ trợ lái xe ADAS tương tự Honda BR-V. Tuy nhiên, theo nguồn tin từ Mitsubishi, Xpander có khả năng sẽ được bổ sung gói công nghệ Diamond Sense trong tương lai [15] , tương tự như đã được triển khai trên mẫu xe Xforce, bao gồm các tính năng như cảnh báo va chạm phía trước và hệ thống ga tự động thích ứng.
Túi khí và tính năng an toàn bị động
Về phương diện an toàn bị động, Honda BR-V có lợi thế hơn khi được trang bị 6 túi khí ở phiên bản cao cấp nhất [14] , trong khi Xpander chỉ được trang bị 2 túi khí tiêu chuẩn [14] . Thêm vào đó, cả hai mẫu xe đều sở hữu các tính năng an toàn cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và móc khóa ghế trẻ em ISOFIX [1] .
Xpander được trang bị thêm hệ thống cân bằng điện tử và khung xe RISE (Reinforced Impact Safety Evolution), được thiết kế để phân tán lực va chạm, tăng cường bảo vệ khoang hành khách trong các tình huống va chạm [4] .
Hỗ trợ đỗ xe và quan sát xung quanh
Một trong những ưu điểm nổi bật của Xpander là camera 360 độ, mang đến cho người lái tầm nhìn toàn diện bao quát xung quanh xe [16] . Tính năng này, phối hợp cùng cảm biến lùi, giúp người lái dễ dàng thực hiện các thao tác đỗ xe trong không gian hẹp và giảm thiểu tối đa các điểm mù [16] .
Mặc dù Honda BR-V không được trang bị camera 360 độ, nhưng phiên bản cao cấp lại có camera LaneWatch, hỗ trợ quan sát điểm mù phía bên phải xe [14] . Thêm vào đó, BR-V còn tích hợp tính năng nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau, một chi tiết nhỏ nhưng rất hữu ích đối với các gia đình có trẻ nhỏ [17] .
Nhìn chung, Honda BR-V được đánh giá là vượt trội hơn về mặt an toàn nhờ sở hữu nhiều tính năng hỗ trợ lái tiên tiến [1] , trong khi Mitsubishi Xpander lại nổi bật với khả năng quan sát xung quanh tốt hơn nhờ hệ thống camera 360 độ.
Chi Phí Sở Hữu và Vận Hành Tại Việt Nam
Chi phí sở hữu một chiếc xe gia đình tại Việt Nam không chỉ dừng lại ở giá mua ban đầu. Việc phân tích toàn diện các chi phí dài hạn sẽ giúp người dùng đưa ra quyết định tài chính sáng suốt hơn.
Giá bán và chi phí lăn bánh
Honda BR-V được phân phối tại Việt Nam với hai phiên bản: BR-V G giá 661 triệu đồng và BR-V L giá 705 triệu đồng [2] . Trong khi đó, Mitsubishi Xpander AT Premium có giá 658 triệu đồng [2] , chỉ thấp hơn BR-V G khoảng 3 triệu đồng.
Về chi phí lăn bánh tại Hà Nội, BR-V G cần khoảng 763 triệu đồng, còn Xpander AT Premium rơi vào mức 759 triệu đồng [2] . Khoảng cách này không đáng kể, vì thế yếu tố quyết định thường là trang bị và công nghệ đi kèm trên từng mẫu xe.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ
Cả hai hãng xe đều cung cấp bảo hành 5 năm không giới hạn km, tuy nhiên Honda có ưu thế với 5 lần miễn phí công bảo dưỡng luân phiên [18] . Chu kỳ bảo dưỡng của cả hai xe là 6 tháng hoặc 10.000 km.
Nhìn chung, tổng chi phí bảo dưỡng trong 5 năm đầu tiên của Xpander cao hơn BR-V khoảng 623 RM (tương đương 3.5 triệu đồng) [18] . Điểm khác biệt đáng chú ý nằm ở chi phí thay dầu động cơ, bộ lọc không khí và dầu hộp số.
Giá trị bán lại sau 5 năm sử dụng
Khả năng giữ giá là thế mạnh rõ rệt của Honda BR-V. Sau một năm sử dụng, giá trị xe BR-V G giảm khoảng 128 triệu đồng (từ 763 triệu xuống 635 triệu) [2] , thấp hơn nhiều so với mức giảm 144 triệu đồng của Xpander AT Premium (từ 759 triệu xuống 615 triệu) [2] .
Với tỷ lệ khấu hao thông thường 15-20% mỗi năm [19] , sau 5 năm sử dụng, BR-V dự kiến vẫn giữ được khoảng 40% giá trị ban đầu. Đồng thời, mặc dù Xpander có doanh số ấn tượng với 80.000 xe bán ra sau 5 năm [20] , khả năng giữ giá của mẫu xe này vẫn kém hơn đối thủ đến từ Honda.
Tóm lại, nếu nhìn vào tổng chi phí sở hữu dài hạn, Honda BR-V có lợi thế nhờ khả năng giữ giá tốt hơn, mặc dù chi phí ban đầu cao hơn một chút so với Xpander.
Bạn đang phân vân giữa Honda BR-V và Mitsubishi Xpander? Đâu là lựa chọn xe 7 chỗ tối ưu cho gia đình bạn tại Việt Nam? BR-V nổi bật với công nghệ an toàn Honda Sensing tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ, trong khi Xpander được yêu thích nhờ không gian nội thất rộng rãi và giá cả phải chăng. Bài viết này sẽ đưa ra so sánh khách quan, giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định.
Kết luận
Quyết định chọn Honda BR-V hay Mitsubishi Xpander phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng gia đình Việt Nam. BR-V nổi bật với gói công nghệ Honda Sensing tiên tiến, khả năng vận hành mạnh mẽ và giá trị bán lại cao sau nhiều năm sử dụng. Xpander chiếm ưu thế nhờ không gian rộng rãi, thiết kế thực dụng và giá bán cạnh tranh hơn.
Về tổng thể, BR-V phù hợp với những gia đình ưu tiên công nghệ an toàn và đề cao thương hiệu Honda. Ngược lại, Xpander là lựa chọn hợp lý cho người dùng cần một chiếc xe rộng rãi, đa dụng với chi phí sở hữu ban đầu thấp hơn.
Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, người mua nên tham khảo giá xe chính xác và kiểm tra lịch sử phạt nguội thông qua nền tảng dinhgiaxe.ai.vn. Đồng thời, nếu có nhu cầu bán lại xe sau này, Vucar là sàn giao dịch ô tô uy tín, chuyên hỗ trợ định giá và mua bán xe đã qua sử dụng.
Dù lựa chọn mẫu xe nào, cả Honda BR-V và Mitsubishi Xpander đều là những phương tiện đáng tin cậy, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển của gia đình Việt trong tầm giá 700 triệu đồng.
Các Câu Hỏi Thường Gặp
Câu hỏi: Xe nào tiết kiệm nhiên liệu hơn, Honda BR-V hay Mitsubishi Xpander?
Honda BR-V có ưu thế hơn một chút về mức tiêu thụ nhiên liệu, khoảng 24,5 km/lít so với 23 km/lít của Xpander. Trong điều kiện đô thị, BR-V có thể đạt khoảng 25 km/lít và lên đến 31 km/lít trên đường cao tốc.
Câu hỏi: Tính năng an toàn của BR-V và Xpander so sánh như thế nào?
Honda BR-V cung cấp các tính năng an toàn tiên tiến hơn với gói Honda Sensing, bao gồm hỗ trợ giữ làn đường và kiểm soát hành trình thích ứng. Phiên bản cao cấp nhất của xe cũng có 6 túi khí. Xpander hiện tại có ít tính năng hỗ trợ người lái hơn nhưng có hệ thống camera 360 độ.
Câu hỏi: Xe nào cung cấp không gian nội thất và sự thoải mái tốt hơn?
Mitsubishi Xpander mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn nhờ chiều dài cơ sở lớn hơn và khả năng gập phẳng hoàn toàn hàng ghế thứ hai và thứ ba. Xe cũng có ghế da ở phiên bản cao cấp, trong khi BR-V có ghế nỉ. Tuy nhiên, cả hai xe đều có thể chở 7 hành khách một cách thoải mái.
Câu hỏi: Chi phí bảo dưỡng của hai xe so sánh như thế nào trong 5 năm?
Tổng chi phí bảo dưỡng trong 5 năm của Xpander cao hơn một chút so với BR-V, vượt hơn khoảng 3,5 triệu VND. Honda cung cấp 5 lần bảo dưỡng luân phiên miễn phí, giúp giảm chi phí bảo dưỡng tổng thể cho BR-V.
Câu hỏi: Xe nào giữ giá tốt hơn sau 5 năm sử dụng?
Honda BR-V có giá trị bán lại tốt hơn. Sau một năm, xe mất giá khoảng 128 triệu VND so với 144 triệu VND của Xpander. Sau 5 năm, BR-V được dự kiến sẽ giữ lại khoảng 40% giá trị ban đầu, thể hiện tốt hơn Xpander về khía cạnh này.
Tham khảo
[1] - https://www.zigwheels.ph/compare-cars/honda-br-v-vs-mitsubishi-xpander
[2] - https://www.24h.com.vn/o-to/so-sanh-kha-nang-giu-gia-honda-br-v-voi-vua-doanh-so-mitsubishi-xpander-c747a1634083.html
[3] - https://paultan.org/2020/07/30/mitsubishi-xpander-vs-honda-br-v-spec-by-spec-comparison-of-7-seat-mpvs-ahead-of-xpander-launch/
[4] - https://www.zigwheels.ph/car-feature-stories/what-mitsubishi-did-right-with-xpander-that-honda-could-have-with-br-v
[5] - https://www.autodeal.com.ph/articles/car-features/head-head-mitsubishi-xpander-vs-honda-br-v
[6] - https://www.autodeal.com.ph/articles/car-features/head-head-mitsubishi-xpander-cross-vs-honda-br-v
[7] - https://www.carmudi.com.ph/car-compare/honda-br-v-vs-mitsubishi-xpander/
[8] - https://www.zigwheels.my/compare-cars/honda-br-v-2023-vs-mitsubishi-xpander
[9] - https://www.autodeal.com.ph/cars/compare/honda+br-v+1-5-v-cvt-6658+vs+mitsubishi+xpander+1-5-glx-at
[10] - https://gotech.vn/so-sanh-honda-br-v-va-xpander/
[11] - https://www.zigwheels.my/compare-cars/honda-br-v-vs-mitsubishi-xpander
[12] - https://www.autotrader.co.za/cars/news-and-advice/automotive-news/is-the-mitsubishi-xpander-good-for-families/9439
[13] - https://www.oto.com/en/bandingkan-mobil/honda-br-v-and-mitsubishi-xpander
[14] - https://www.24h.com.vn/o-to/dinh-cao-mpv-honda-br-v-dau-mitsubishi-xpander-can-suc-moi-cung-duong-c747a1635838.html
[15] - https://autopro.com.vn/mitsubishi-xpander-co-the-sap-co-adas-tuong-tu-xforce-canh-tranh-veloz-br-v-17724112719124662.chn
[16] - https://www.mitsubishi-motors.com.vn/en/news/introduction-of-new-mitsubishi-xpander-038-xpander-cross-special-edition-n136714.html
[17] - https://hondaotobinhdinh.com.vn/so-sanh-honda-br-v-2023-voi-mitsubishi-xpander-2023-lieu-co-the-but-pha-canh-tranh/
[18] - https://paultan.org/2020/11/26/2020-mitsubishi-xpander-vs-honda-br-v-we-compare-servicing-costs-of-the-7-seaters-over-5-years-100k-km/
[19] - https://www.yallamotor.com/news/2025-mitsubishi-xpander-resale-value---what-to-expect-after-3-years--44396
[20] - https://www.vietnam.vn/en/mitsubishi-xpander-dat-doanh-so-80-000-xe-sau-5-nam-ra-mat