Tại Việt Nam, VinFast VF3 hiện có một đối thủ trực tiếp là Wuling Hongguang Mini EV. So với VinFast VF3, phiên bản LV2-170 cao cấp nhất của mẫu xe điện Trung Quốc này có giá 282 triệu đồng, rẻ hơn 40 triệu đồng. Vậy, Wuling Hongguang Mini EV có gì để cạnh tranh với VinFast VF3? So sánh VinFast VF3 và Wuling Mini EV, chọn mua xe nào? Hãy cùng Vucar đánh giá xe điện VinFast VF3 và Wuling Mini EV, từ đó giúp khách hàng có cái nhìn khách quan nhất về hai mẫu xe này.
So sánh giá bán xe VinFast VF3 và giá bán xe Wuling Hongguang Mini EV
Giá bán xe VinFast VF3 T5/2024:
- Giá bán xe điện VinFast VF3 chưa bao gồm pin: 235 triệu đồng
- Giá bán xe điện VinFast VF3 đã bao gồm pin: 315 triệu đồng
Lưu ý: Sau ngày 15/5/2024, giá bán xe VinFast VF3 sẽ là 240 triệu đồng (thuê pin) và 322 triệu đồng (kèm pin).
Giá bán xe Wuling Hongguang Mini EV T5/2024:
Wuling Hongguang Mini EV 2024 có bốn phiên bản: Tiêu chuẩn (pin 9,6 kWh), Tiêu chuẩn (pin 13,9 kWh), Nâng cấp (pin 9,6 kWh), và Nâng cấp (pin 13,9 kWh). Giá niêm yết Wuling Hongguang Mini EV cho các phiên bản này lần lượt là 239 triệu đồng cho Tiêu chuẩn (pin 9,6 kWh), 265 triệu đồng cho Tiêu chuẩn (pin 13,9 kWh), 255 triệu đồng cho Nâng cấp (pin 9,6 kWh) và 279 triệu đồng cho Nâng cấp (pin 13,9 kWh). Lưu ý, giá xe Wuling Hongguang Mini EV 2024 lăn bánh chưa bao gồm các chương trình giảm giá và khuyến mãi trong tháng 5/2024.
Phiên bản | Giá niêm yết Wuling Hongguang Mini EV | Giá lăn bánh Wuling Hongguang Mini EV (Hà Nội) | Giá lăn bánh Wuling Hongguang Mini EV (HCM) | Giá lăn bánh Wuling Hongguang Mini EV (tỉnh) |
Tiêu chuẩn (pin 9,6 kWh) | 239 triệu | 261 triệu | 261 triệu | 242 triệu |
Nâng cấp (pin 9,6 kWh) | 255 triệu | 277 triệu | 277 triệu | 258 triệu |
Tiêu chuẩn (pin 13,9 kWh) | 265 triệu | 287 triệu | 287 triệu | 268 triệu |
Nâng cấp (pin 13,9 kWh) | 279 triệu | 301 triệu | 301 triệu | 282 triệu |
Xem thêm:
So sánh ngoại thất VinFast VF3 và ngoại thất Wuling Hongguang Mini EV
So sánh kích thước
Dù đều nằm trong phân khúc ô tô điện mini, VinFast VF3 và Wuling Hongguang Mini EV vẫn có sự khác biệt về kích thước.
- Kích thước Wuling Hongguang Mini EV:
Là xe lắp ráp tại Việt Nam, kích thước Wuling Hongguang Mini EV nhỏ gọn với chiều dài x rộng x cao tương ứng 2.920 x 1.493 x 1.621 mm và chiều dài cơ sở 1.940 mm.
- Kích thước VinFast VF3:
Kích thước VinFast VF3 cụ thể là 3.190 x 1.679 x 1.622 mm (dài x rộng x cao) với chiều dài cơ sở 2.075 mm và khoảng sáng gầm 191 mm. So với đối thủ Trung Quốc, mẫu xe điện "made in Vietnam" dài hơn 270 mm và rộng hơn 186 mm. Bên cạnh đó, VinFast VF3 cũng có chiều dài cơ sở nhỉnh hơn 135 mm và khoảng sáng gầm cao hơn 66 mm.
So sánh bán kính vòng quay tối thiểu
Mặc dù có kích thước lớn hơn, VinFast VF3 lại có bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ hơn so với xe điện Wuling Hongguang Mini EV.
- Bán kính vòng quay VinFast VF3: 8,1 m
- Bán kính vòng quay Wuling Hongguang Mini EV: 8,4 m
So sánh trang bị vành
- Trang bị vành VinFast VF3: 16 inch
- Trang bị vành Wuling Hongguang Mini EV: 12 inch
Ngoài ra, mẫu xe của Trung Quốc được trang bị đèn pha Halogen dạng projector, đèn LED định vị ban ngày, đèn hậu LED, và đèn phanh trên cao. Ngược lại, xe điện VinFast VF3 sử dụng đèn Halogen cho cả đèn trước và đèn sau, và không có đèn phanh trên cao.
Các trang bị ngoại thất khác của hai mẫu xe khá giống nhau, bao gồm gương chiếu hậu, cửa cốp sau và cổng sạc được mở bằng tay. Ngoài ra, cả hai mẫu xe cũng đều có nhiều lựa chọn về màu sắc ngoại thất, từ sơn đơn sắc đến sơn hai màu.
Hạng mục | VinFast VF3 | Wuling Hongguang Mini EV LV2-170 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 3.190 x 1.679 x 1.622 | 2.920 x 1.493 x 1.621 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.075 | 1.940 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 191 | 125 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 8,1 | 8,4 |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, trục cứng với thanh xoắn Panhard | Bán độc lập ba liên kết lò xo |
Đèn pha | Halogen | Halogen projector |
Đèn định vị ban ngày | Halogen | LED |
Đèn hậu | Halogen | LED |
Đèn phanh trên cao | Không | Có |
Vành la-zăng (inch) | 16 | 12 |
Kích cỡ lốp | 175/75R16 | 145/70R12 |
Gương chiếu hậu | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Cơ chế đóng/mở cổng sạc | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Ăng ten | Vây cá | Thanh que |
Bảng so sánh trang bị ngoại thất của VinFast VF3 và xe điện Wuling Hongguang Mini EV LV2-170.
Bạn cần bán ô tô cũ hiện tại để lên đời xe? Bán xe ngay tại Vucar - nền tảng đấu giá xe ô tô cũ - để tiết kiệm thời gian, tiền bạc và công sức!
So sánh nội thất VinFast VF3 và nội thất Wuling Hongguang Mini EV
So sánh khoang nội thất
- Khoang nội thất VinFast VF3:
VinFast VF3 được đánh giá là một chiếc xe "nhỏ nhưng có võ" với khoang lái được trang bị đầy đủ các tính năng cần thiết. Bên trong, cấu hình 4 ghế ngồi được bọc nỉ, với hai ghế trước có khả năng điều chỉnh cơ 4 hướng và tích hợp tựa đầu. Hàng ghế thứ hai có thể gập lại khi cần mở rộng không gian chứa đồ. Ngoài ra, các trang bị tiện nghi trong nội thất bao gồm:
Thông số | VinFast VF 3 | |
Ghế toàn xe | ||
Số chỗ ngồi | 4 | |
Ghế lái | Điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu | Có - tích hợp | |
Ghế phụ | Điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Có - tích hợp | |
Lên xuống dễ dàng (lên/xuống từ hàng thứ 2) | Có | |
Hàng ghế thứ 2 | Điều chỉnh gập tỷ lệ | Gập hoàn toàn |
Tựa đầu hàng ghế thứ 2 | Có - cố định | |
Điều hòa không khí | Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Lọc không khí cabin | Lọc bụi | |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | |
Màn hình - kết nối giải trí | Màn hình giải trí cảm ứng | 10 inch |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | Có, 1 cổng 1,5 A | |
Kết nối Wifi | Có, (Chỉ dùng cập nhật phần mềm từ xa) | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Khởi động bằng bàn đạp - BEV | Có | |
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt/Tiếng Anh | |
Hệ thống loa | 2 | |
Đèn trần phía trước | Dạng bóng | |
Tấm che nắng, có gương | Có (Loại không gương) | |
Hộc đựng cốc giữa - hàng ghế trước | 2 | |
Phanh tay | Kích hoạt phanh tay bằng nút P ở cần gạt vô lăng | |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Có (Túi vải) | |
Móc kéo tời | Có (Có thể tách rời) | |
Gương chiếu hậu trong xe | Ngày và đêm (loại thường) |
- Khoang nội thất Wuling Hongguang Mini EV:
Khoang nội thất của Wuling Hongguang Mini EV được thiết kế đơn giản, có 4 chỗ ngồi và trang bị ghế nỉ cùng một số tiện ích cơ bản như sau:
- Ghế trước có thể chỉnh 4 hướng.
- Màn hình 7 inch sau vô-lăng.
- Kết nối Bluetooth.
- Điều hòa một vùng.
- Cửa chỉnh điện.
- Đài AM/FM.
- 2 loa.
Dù đơn giản, nhưng các trang bị này vẫn đảm bảo sự tiện nghi và thoải mái cho hành khách trong xe.
So sánh thông số kỹ thuật
- Thông số kỹ thuật động cơ & vận hành VinFast VF3:
VinFast VF3 trang bị động cơ điện, công suất cực đại 32 kW và mô-men xoắn cực đại 110 Nm. Xe được trang bị bộ pin dung lượng 18,64 kWh, cho tầm hoạt động tối đa lên đến 210 km. VinFast VF3 có khả năng sạc nhanh trong khoảng 36 phút từ 10% đến 70% dung lượng pin.
Thông số kỹ thuật động cơ & vận hành VinFast VF3 | VinFast VF 3 | |
Động cơ | ||
Công suất tối đa (kW) | 32 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 110 | |
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút | 100 km/h khi dung lượng pin >50%, với mọi điều kiện thời tiết. | |
Tăng tốc từ 0 - 50 km/h (s) | 5,3 | |
Tăng tốc từ 0 - 100 km/h (s) | 19,3 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp) (kWh/100km) | 9 kWh/100km (NEDC) | |
Pin | ||
Loại pin | LFP | |
Dung lượng pin (kWh) - khả dụng | 18,64 kWh | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy theo chuẩn NEDC (km) | 210 | |
Tính năng sạc nhanh | Có | |
Hệ thống phanh tái sinh | Có | |
Thời gian nạp pin | Bình thường (giờ) | 5 giờ (10-70%) |
Nhanh (phút) | 36 phút (10-70%) | |
Thông số truyền động khác | ||
Cách chuyển số | Tích hợp vào cần lái | |
Dẫn động | RWD | |
Chọn chế độ lái | Có (Eco/Normal) | |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có (Lăn/Bò) | |
Khung gầm | ||
Giảm xóc | Hệ thống treo trước | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, trục cứng với thanh xoắn Panlard | |
Phanh | Phanh trước | Phanh đĩa, calip nổi |
Phanh sau | Phanh tay trống | |
Vành và lốp bánh xe | ||
Kích thước lốp và la-zăng | 175/75R16 | |
Bộ vá lốp |
- Thông số kỹ thuật động cơ & vận hành Wuling Hongguang Mini EV:
Wuling Mini EV trang bị mô-tơ điện ở cầu sau, công suất tối đa 26,82 mã lực và mô-men xoắn cực đại 85 Nm. Xe có hai chế độ lái Eco/Sport và hai loại pin: 9,6 kWh (120 km) và 13,4 kWh (170 km) LFP, có khả năng chống nước và bụi chuẩn IP68. Sạc bằng bộ sạc 1,5 kW tại nhà, mất 6,5 - 9 giờ cho mỗi lần sạc đầy. Chi phí sạc điện ước tính dưới 10.000 đồng/ngày dựa trên quãng đường trung bình di chuyển 33 km/ngày và giá điện 3.211 đồng/kWh. Mức tiêu thụ điện là 0,088 kWh/km cho bản Tiêu chuẩn và 0,093 kWh/km cho bản dung lượng cao.
Thông số kỹ thuật động cơ & vận hành Wuling Hongguang Mini EV | Mini EV Tiêu chuẩn | Mini EV Nâng cao | |||
LV1 - 120 | LV1 - 170 | LV2 - 120 | LV2 - 170 | ||
Loại động cơ | Thuần điện | ||||
Công suất tối đa | 20 kW/ 26,82 Hp | ||||
Mô men xoắn cực đại | 85 | ||||
Tốc độ tối đa (Km/h) | 100 | ||||
Loại pin | LFP | ||||
Chuẩn bảo vệ pin | IP68 | ||||
Dung lượng pin (kWh) | 9.6 | 13.9 | 9.6 | 13.9 | |
Quãng đường di chuyển một lần sạc đầy (km) - theo chuẩn CLTC | 120 | 170 | 120 | 170 | |
Bộ sạc theo xe | Công suất sạc 1,5 kW | ||||
Thời gian sạc (dung lượng pin từ 20% lên 100%) | 6,5 tiếng | 9 tiếng | 6,5 - 9 tiếng | ||
Dẫn động | Cầu sau | ||||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||||
Chuyển số điện tử | Núm xoay | ||||
Chế độ lái | Eco/Sport | ||||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo bán độc lập ba liên kết lò xo cuộn (trục truyền động) | ||||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/tang trống | ||||
Phanh tái sinh | Có |
- Thông số kỹ thuật an toàn VinFast VF3:
Trang bị an toàn tiêu chuẩn trên VinFast VF3 bao gồm:
- Chống bó cứng phanh ABS
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Kiểm soát lực kéo TCS
- Tính năng khóa động cơ khi có trộm
- Căng đai khẩn cấp cho ghế trước
- 1 túi khí
- Hỗ trợ đỗ xe phía sau (cảm biến lùi)
- Camera lùi
Thông số | VinFast VF 3 | |
An toàn và an ninh | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có (5 km/h) | |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 | Ghế phụ trước | |
Túi khí | Túi khí trước lái và hành khách phía trước | Túi khí trước lái |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | |
Các tính năng ADAS | Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hệ thống camera sau | AFS | |
Các tính năng thông minh | ||
Điều khiển xe thông minh (Màn hình, giọng nói, C App) | Điều khiển chức năng trên xe | Có (Trên màn hình) |
Chế độ Cắm trại | Có | |
Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái | ||
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) | |
Điều hướng - Dẫn đường | ||
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có (Android Auto/Apple Carplay) *Sẽ được cập nhật phần mềm sau | |
Định vị vị trí xe từ xa | Có (Ứng dụng VinFast) | |
An ninh - An toàn | ||
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có (Ứng dụng VinFast) | |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe (Mức pin còn lại, mức nước làm mát,...) | Có (Ứng dụng VinFast) | |
Tiện ích gia đình và văn phòng | ||
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại | Có (Android Auto/Apple Carplay) *Sẽ được cập nhật phần mềm sau | |
Giải trí âm thanh | Có (Trên màn hình) | |
Tra cứu và truy cập Internet | Có | |
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) | |
Đồng bộ danh bạ điện thoại | Có (Bluetooth và kết nối dây) | |
Cập nhật phần mềm từ xa | ||
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA | Có (Chỉ màn hình) | |
Cập nhật phần mềm thu phí SOTA | Có (Chỉ màn hình) | |
Dịch vụ về xe | ||
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi | Có (Ứng dụng VinFast) | |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có (Ứng dụng VinFast) |
- Thông số kỹ thuật an toàn Wuling Hongguang Mini EV:
Trang bị an toàn trên Wuling Hongguang Mini EV 2023 ở mức cơ bản, bao gồm:
- Phanh đĩa trước, phanh tang trống sau
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Phân phối lực phanh điện tử EBD
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Giám sát áp suất lốp gián tiếp
- Tam giác cảnh báo
- Áo phản quang
- Móc kéo cứu hộ
- 1 túi khí (trên bản cao cấp nhất)
Thông số | Mini EV Tiêu chuẩn | Mini EV Nâng cao |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Túi khí | Không | Ghế lái |
Hệ thống cố định ghế an toàn cho trẻ em ISO-FIX | Hàng ghế sau | |
Camera lùi | Không | Có |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Có | |
Giám sát áp suất lốp | Gián tiếp | |
Khóa cửa tự động khi xe chạy | Có | |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | |
Pedestrian Alert System (Hệ thống cảnh báo người đi bộ khi xe chạy ở tốc độ thấp) | Có | |
Dụng cụ hỗ trợ khác | Tam giác cảnh báo, áo phản quang, móc kéo cứu hộ |
So sánh ưu nhược điểm VinFast VF3 và Wuling Hongguang Mini EV
Ưu nhược điểm VinFast VF3
Ưu điểm:
- Ngoại thất ấn tượng, mạnh mẽ và góc cạnh.
- Linh hoạt di chuyển trong đô thị với hệ thống trạm sạc phủ rộng khắp.
- Khả năng di chuyển xa một cách thoải mái.
- Hiệu suất vận hành ấn tượng.
- Thân thiện với môi trường.
- Có thể phục vụ cho những chuyến du lịch gần, từ HCM có thể đi du lịch Vũng Tàu, Phan Thiết, Đồng Nai với sự hỗ trợ của hệ thống trạm sạc dành cho VF3.
Nhược điểm:
- Xe nhỏ thường gặp khó khăn khi cần di chuyển xa. Tuy nhiên, điều này không phải là một nhược điểm quan trọng vì VinFast VF3 được thiết kế chủ yếu để di chuyển trong thành phố và các khu vực gần.
Ưu nhược điểm Wuling Hongguang Mini EV
Ưu điểm:
- Kích thước nhỏ gọn: Dễ dàng di chuyển và đỗ xe trong không gian hẹp.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Chi phí vận hành thấp hơn nhiều so với xe xăng. Trên 100 km, xe chỉ tốn khoảng 26.000 đồng tiền điện.
- Thân thiện với môi trường: Không phát thải khí CO2, phù hợp với xu hướng bảo vệ môi trường.
Nhược điểm:
- Hệ thống cách âm: Tiếng ồn từ lốp và động cơ vọng vào cabin rõ ràng, đặc biệt là khi di chuyển ở tốc độ thấp.
- Hệ thống treo: Xe có cảm giác bồng bềnh khi di chuyển ở tốc độ cao hoặc qua các ổ gà, gờ giảm tốc.
- Thiếu một số tiện ích: Gương chỉnh cơ và hệ thống điều chỉnh ghế hạn chế sự thoải mái khi lái xe.
- Thời gian sạc lâu, chưa có trạm căm sạc
Kết luận
Với giá bán không chênh lệch quá nhiều, Wuling Hongguang Mini EV có thể gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với VinFast VF3. Ngoài những khác biệt về kích thước, trang bị, phạm vi di chuyển và hệ thống trạm sạc, Wuling Hongguang Mini EV cũng thiếu điều kiện về thương hiệu so với VinFast VF3. Bên cạnh đó, nhiều người tiêu dùng Việt còn có tâm lý nghi ngại đối với ô tô Trung Quốc.
Vucar là nền tảng mua bán ô tô cũ dựa trên công nghệ AI, giúp kết nối người bán xe và đấu giá xe cũ với hơn 2000+ người mua, từ đó chọn ra mức giá bán tốt nhất trên thị trường.
Truy cập Vucar.vn hoặc liên hệ hotline 1800 646 896 để đấu giá xe cũ và bán xe cũ với mức giá bán tốt nhất trên thị trường.