Hyundai Accent và Nissan Sunny là 2 mẫu xe hạng B được yêu thích nhất nhì Việt Nam. Vậy nên chọn mua Hyundai Accent hay Nissan Sunny?
Bài viết sau đây sẽ so sánh Hyundai Accent hay Nissan Sunny, từ đó giúp bạn đọc trả lời câu hỏi nên chọn mua Hyundai Accent hay Nissan Sunny thì hợp lý.
Giới thiệu chung về Nissan Sunny và Hyundai Accent
Trong phân khúc Sedan hạng B, có nhiều mẫu xe đáng chú ý, trong đó có hai cái tên nổi bật là Nissan Sunny và Hyundai Accent.
Nissan Sunny là sản phẩm đến từ thương hiệu của Nhật Bản, đã chính thức xuất hiện trên thị trường Việt Nam từ năm 2013. Với ưu điểm về khả năng vận hành mạnh mẽ và thiết kế hiện đại, Nissan Sunny là lựa chọn phù hợp cho những người dùng đang tìm kiếm một chiếc xe đa dụng.
Trái lại, Hyundai Accent mang đậm dấu ấn của Hàn Quốc. Là một trong những mẫu xe có doanh số bán hàng cao nhất tại Việt Nam, Hyundai Accent thu hút khách hàng bởi thiết kế trang nhã và trang bị hiện đại. Với những tiện ích và tính năng đáng giá, Hyundai Accent luôn là sự ưa chuộng của đa số gia đình.
So sánh giá bán Nissan Sunny vs Hyundai Accent
Giá bán xe Nissan Sunny
Phiên bản | Giá bán |
Sunny XV-Q 1.5L AT | 498.000.000 |
Sunny XV 1.5L AT | 498.000.000 |
Sunny XT-Q 1.5L AT | 468.000.000 |
Sunny XT 1.5L AT | 468.000.000 |
Sunny XL 1.5L MT | 428.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá bán xe Nissan Sunny chỉ mang mục đích tham khảo. Giá xe Nissan Sunny hiện tại có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình thị trường và chương trình khuyến mãi của nhà sản xuất.
Tham khảo: Giá bán xe Nissan Sunny cũ 2024 tại Vucar.
Giá bán xe Hyundai Accent
Phiên bản | Giá bán |
Accent 1.4MT tiêu chuẩn | 426.000.000 |
Accent 1.4 MT | 472.000.000 |
Accent 1.4 AT | 501.000.000 |
Accent 1.4 AT Đặc biệt | 542.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá bán xe Hyundai Accent chỉ mang mục đích tham khảo. Giá xe Hyundai Accent hiện tại có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình thị trường và chương trình khuyến mãi của nhà sản xuất.
Tham khảo: Giá bán xe Hyundai Accent cũ 2024 tại Vucar.
So sánh ngoại thất Nissan Sunny vs Hyundai Accent
Kích thước
Khi so sánh kích thước, Hyundai Accent có tổng thể lớn hơn so với Nissan Sunny, với kích thước 4.440 x 1.729 x 1.470 mm so với 4.425 x 1.695 x 1.500 mm của Nissan Sunny. Điều này mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn cho người sử dụng. Tuy nhiên, độ cao của Nissan Sunny lại nhỉnh hơn so với Hyundai Accent, tạo điều kiện cho người ngồi trên xe cảm thấy thoải mái và không gian lưu thông không bị hạn chế.
Đầu xe
Đầu xe Nissan Sunny
Nissan Sunny được thiết kế với phần đầu thanh thoát và nổi bật, đặc biệt là hệ thống đèn pha, đèn sương mù và đèn L hình chữ L đảo ngược, tạo ra một diện mạo độc đáo. Phần đầu xe được thiết kế với các đường gân nổi, tăng thêm vẻ mạnh mẽ và cá tính cho chiếc xe.
Đầu xe Hyundai Accent
Thân xe
So sánh thân xe Nissan Sunny vs Hyundai Accent
Thân xe của Nissan Sunny được trang trí viền dập nổi theo phong cách thể thao, cùng với lazang hình dạng 6 chấu kép hình chữ V, tạo nên vẻ hiện đại và cá tính cho chiếc xe. Gương chiếu hậu, tay nắm cửa và thân xe được sơn cùng màu, tạo nên sự liền mạch và hài hòa cho tổng thể.
Trong khi đó, Hyundai Accent có thiết kế thân xe thon gọn hơn, với gầm xe được thiết kế ở vị trí cao hơn, giúp xe vượt qua địa hình có nước một cách dễ dàng. Cạnh dưới của cửa sổ và tay nắm cửa được trang trí bằng má chrome sang trọng. Gương chiếu hậu của xe được trang bị nhiều tính năng tiện ích như chỉnh điện, gập điện và đèn báo khi rẽ, tăng cường tính tiện nghi và an toàn khi lái xe.
Đuôi xe
Phần đuôi của Nissan Sunny được thiết kế dài hơn, tạo cảm giác xe rộng rãi hơn và tăng dung tích của khoang chứa hành lý. Hệ thống đèn hậu của cả Nissan Sunny và Hyundai Accent có thiết kế tương đồng, hình dạng như vây cá, kết hợp với đèn phản quang mang lại một diện mạo lạ mắt và độc đáo.
Trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất Nissan Sunny
Trang bị ngoại thất Nissan Sunny | Sunny XL | Sunny XT | Sunny XT-Q | Sunny XV | Sunny XV -Q |
Bộ phụ kiện Q-series (Cản trước, cản sau, ốp thân xe và cánh lướt gió) | Không | Không | Có | Không | Có |
Cụm đèn pha Halogen | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù tích hợp dải LED chạy ban ngày | Không | Không | Có | Không | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, cùng màu thân xe | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp báo rẽ | Không | Có | Có | Có | Có |
Kính hậu sấy điện | Có | Có | Có | Có | Có |
Lưới tản nhiệt viền chrome | Có | Có | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome | Có | Có | Có | Có | Có |
Nẹp bước chân tích hợp đèn LED | Không | Không | Có | Không | Có |
Trang bị ngoại thất Hyundai Accent
Ngoại thất Accent | 1.4 MT | 1.4 AT | 1.4 AT đặc biệt |
Đèn trước | Bi-Halogen | Bi-Halogen | Bi-Halogen |
Cảm biến đèn tự động | Có | Có | Có |
Đèn định vị ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn hỗ trợ vào cua | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Bi-Halogen | Bi-Halogen | Bi-Halogen |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Cảm biến gạt mưa | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sấy | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sấy | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Tay nắm cửa | Mạ chrome | Mạ chrome | Mạ chrome |
Lốp | 185/65 R15 | 185/65 R15 | 195/55 R16 |
So sánh Nissan Sunny vs Hyundai Accent
Khoang lái
Khoang lái xe Nissan Sunny
Khoang lái của Nissan Sunny được thiết kế rộng rãi, đặc biệt là khoảng cách để chân tại ghế lái, tạo điều kiện an toàn hơn cho người lái và đủ không gian để xử lý các tình huống bất ngờ. Bảng taplo được thiết kế theo hình dạng chữ V, sử dụng chất liệu nhựa và da, với các đường chỉ được may tỉ mỉ. Xe cũng trang bị 2 loại cửa gió điều hòa hình vòng cung và hình tròn, mang lại cảm giác thể thao cho khoang lái. Vô lăng 3 chấu tích hợp nhiều nút bấm, cùng với đồng hồ đo lượng nửa điện tử nửa Analog phía sau vô lăng, giúp tài xế dễ dàng nắm bắt thông tin vận hành.
Khoang lái xe Hyundai Accent
Trong khi đó, Hyundai Accent cũng có nhiều điểm tương đồng với dòng xe Elantra. Bảng táp-lô được thiết kế đối xứng, sử dụng chủ yếu là nhựa và giả da. Hệ thống nút bấm được bố trí khoa học, dễ sử dụng cho người lái. Hàng ghế trước được thiết kế ôm lưng thể thao, cùng với vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều nút bấm tiện lợi. Cụm đồng hồ lái hiển thị thông số vận hành rõ ràng trên màn hình Cluster 3.5 inch, giúp người lái dễ dàng theo dõi và điều chỉnh.
Khoang hành khách
Nissan Sunny có chiều rộng đạt 1.740mm và chiều dài cơ sở 2620mm. Khoảng cách để chân được cải thiện, phù hợp hơn cho người trên 1m75 ngồi thoải mái mà không bị bó chân. Hàng ghế thứ hai có 3 chỗ ngồi và được trang bị đủ 3 gối tựa đầu. Tuy nhiên, ghế giữa hơi nhỏ hơn so với hai ghế sát cửa sổ, thích hợp cho trẻ em ngồi.
Trong khi đó, không gian ghế sau của Hyundai Accent cũng rất ổn định cho một mẫu xe hạng B. Ghế có đủ tựa đầu cho 3 vị trí. Đối với hành trình xa với 2 người lớn và 1 trẻ nhỏ, Accent cung cấp sự thoải mái. Tuy nhiên, so với các đối thủ Nhật Bản như Toyota Vios, đặc biệt là Honda City hay Suzuki Ciaz, có vẻ như Accent không có không gian sau thoáng đãng như vậy.
Ghế ngồi
Ghế ngồi trên Nissan Sunny phiên bản tiêu chuẩn được bọc nỉ. Mặc dù không có sự sang trọng như ghế bọc da, nhưng ghế nỉ mang lại cảm giác mát mẻ vào mùa hè. Ghế sử dụng hai màu kết hợp tinh tế, tạo nên vẻ sang trọng mà không làm cho không gian nội thất trở nên giản dị. Khách hàng có thể lựa chọn ghế da bằng cách chọn các phiên bản cao cấp hơn.
Trong khi đó, ghế ngồi trên Hyundai Accent được phối hai màu kem và xám, tương tự như màu nội thất. Phiên bản 1.4 AT đặc biệt được trang bị ghế bọc da đục lỗ thông hơi, trong khi các phiên bản khác sử dụng ghế bọc nỉ.
Chế độ lái
Hyundai Accent cung cấp 2 tùy chọn cho hộp số, bao gồm hộp số sàn và số tự động 6 cấp. Hệ thống lái nhẹ nhàng với tay lái trợ lực điện MPDS.
Tương tự, Nissan Sunny cũng có 2 chế độ hộp số là hộp số sàn và số tự động 4 cấp/4AT.
Trang bị nội thất
Trang bị nội thất Nissan Sunny
Trang bị nội thất Nissan Sunny | Sunny XL | Sunny XT | Sunny XT-Q | Sunny XV | Sunny XV -Q |
Màn hình 6,95” | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh 4 loa | Có | Có | Có | Có | Có |
Bảng điều khiển trung tâm | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Thiết kế mới | Thiết kế mới |
Khởi động nút bấm | Không | Không | Không | Có | Có |
Đồng hồ hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có | Không | Không |
Cụm đồng hồ tốc độ hiển thị đa thông tin | Không | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế phía sau | Có | Có | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh tay, trượt gập & nâng hạ | Có | Có | Có | Có | Có |
Ghế phụ chỉnh tay, trượt gập | Có | Có | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da | Da | Da |
Ngăn chứa đồ phía sau ghế phụ trước | Có | Không | Không | Không | Không |
Ngăn chứa đồ phía sau ghế lái & ghế phụ | Không | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế phía sau với giá để cốc | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống lóa | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn trần | Có | Có | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa trong mạ chrome | Không | Không | Không | Có | Có |
Khóa trung tâm | Có | Có | Có | Có | Có |
Trang bị nội thất Hyundai Accent
Trang bị nội thất Hyundai Accent | 1.4 MT | 1.4 AT | 1.4 AT đặc biệt |
Vô lăng bọc da | Có | Có | Có |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | Có | Có | Có |
Cruise Control | Không | Không | Có |
Gương chống chói tự động | Không | Không | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Apple Carplay/Android Auto | Có | Có | Có |
Hệ thống định vị dẫn đường | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có |
Kính tự động 1 chạm | Cửa ghế lái | Cửa ghế lái | Cửa ghế lái |
So sánh công nghệ và tiện ích Nissan Sunny vs Hyundai Accent
Nissan Sunny | Hyundai Accent |
Màn hình cảm ứng 8 inch Đàm thoại rảnh tay Kết nối Apple CarPlay / Android Auto / Bluetooth / CD Dàn âm thanh 4 loa sống động Khởi động bằng nút bấm Radio / MP3 / WMA Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Màn hình trung tâm 8 inch Công nghệ kết nối Blue Link Điều khiển bằng giọng nói Hệ thống kiểm soát khí hậu Dừng và khởi động từ xa Cốp xe thông minh Sạc không dây (duy nhất trong phân khúc) Công nghệ lọc không khí tiên tiến |
So sánh thông số kỹ thuật động cơ Nissan Sunny vs Hyundai Accent
Thông số kỹ thuật | Nissan Sunny | Hyundai Accent |
Thông số xe | 4.425 x 1.695 x 1.500 mm | 4.440 x 1.729 x 1.470 mm |
Hệ thống động cơ | 1.5L Xăng | 1.4L xăng |
Khoảng sáng gầm xe | 150mm | 150mm |
Chiều dài cơ sở | 2.590 mm | 2.600 mm |
Dung tích xy lanh | 1.498cc | 1.353cc |
Mức tiêu hao nhiên liệu | Trong đô thị: 8.87l/100km Ngoài đô thị: 5.16l/100km Đường hỗn hợp: 6.5l/100km | Trong đô thị: 7.11l/100km Ngoài đô thị: 5.11l/100km Đường hỗn hợp: 5.86l/100km |
So sánh trang bị an toàn Nissan Sunny vs Hyundai Accent
Trang bị an toàn Nissan Sunny
Trang bị an toàn Nissan Sunny | Sunny XL | Sunny XT | Sunny XT-Q | Sunny XV | Sunny XV -Q |
Chìa khóa thông minh | Không | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng ABS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực điện tử EBD | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có |
Túi khí | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Trang bị an toàn Hyundai Accent
Trang bị an toàn Hyundai Accent | 1.4 MT | 1.4 AT | 1.4 AT đặc biệt |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Phanh ABS, BA, EBD | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Ổn định chống trượt thân xe | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
So sánh khả năng vận hành Nissan Sunny vs Hyundai Accent
Nissan Sunny được trang bị động cơ 1.0 lít tăng áp 3 xy-lanh thẳng hàng, sản sinh công suất 99 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 150 Nm tại vòng tua 2400-4000 vòng/phút. Đây là một bước nâng cấp đáng kể so với động cơ 79 mã lực trước đó. Hộp số vô cấp CVT kết hợp với hệ thống dẫn động cầu trước. Hệ thống khí thải vẫn đạt chuẩn Euro 2.
Trong khi đó, Hyundai Accent phiên bản nâng cấp 2022 tiếp tục sử dụng động cơ Kappa 1.4L MPI, sản sinh công suất tối đa 100 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 132 Nm tại 4.000 vòng/phút.
Động cơ này đã được kiểm chứng về độ bền bỉ và ổn định và đã được tinh chỉnh với thiết kế van nạp và van xả mới, cùng việc điều chỉnh thời điểm đóng mở thông minh. Điều này giúp tăng áp lực khí nén vào động cơ, nâng cao công suất mà vẫn đảm bảo độ bền bỉ và hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu.
Nên chọn mua Hyundai Accent hay Nissan Sunny thì hợp lý?
Vì vậy, có thể nhận thấy rằng cả Nissan Sunny và Hyundai Accent đều là những lựa chọn đáng xem xét trong phân khúc sedan hạng B. Nếu khách hàng đang tìm kiếm một chiếc sedan rộng rãi phục vụ cho gia đình hoặc mục đích kinh doanh, thì Nissan Sunny là một sự lựa chọn phù hợp.
Tuy nhiên, nếu khách hàng muốn một chiếc xe tiết kiệm chi phí hơn, vẫn cung cấp những tiện ích cần thiết và đáp ứng được nhu cầu hàng ngày, thì Hyundai Accent là sự lựa chọn tốt. Đây cũng là một trong những dòng xe luôn nằm trong top bán chạy từ khi ra mắt.
Kết luận
Sau khi đọc bài viết trên, độc giả đã nhận biết được sự khác biệt rõ ràng giữa hai dòng xe Sunny và Accent mà Vucar đã phân tích. Nhìn chung, cả hai mẫu xe đều là sự lựa chọn tốt, và quan trọng nhất là tùy thuộc vào sở thích cá nhân và tình hình tài chính của mỗi người. Vucar kính chúc quý độc giả sẽ tìm được sự lựa chọn phù hợp và hài lòng với nhu cầu của bản thân.
Vucar là trang mua bán xe cũ chất lượng, minh bạch và nhanh gọn hàng đầu Việt Nam.
Nếu bạn đang mong muốn mua các xe ô tô cũ đến từ các hãng xe của Nhật với giá tốt và chất lượng cao, xem xe tại đây hoặc liên hệ người bán của chúng tôi: 1800 646 896 để đặt lịch xem xe và nhận ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng mua xe trên trang web của Vucar.