Sau một khoảng thời gian dài chờ đợi, Honda Civic thế hệ thứ 11 cuối cùng cũng đã đặt chân đến Việt Nam. Đợt nâng cấp này không chỉ mang đến một diện mạo hoàn toàn mới cho Civic từ bên ngoài mà còn cải tiến sâu sắc về mặt kỹ thuật và công nghệ bên trong. Sự thay đổi của Honda Civic 2024 đã kích thích được nhiều phản ứng, từ sự hứng thú cho đến những ý kiến phê bình, phản ánh sự đa dạng trong cách nhận thức và đánh giá của công chúng.
Bài viết dưới đây sẽ đánh giá chi tiết xe Honda Civic 2024 để giúp người dùng có cái nhìn khách quan nhất về mẫu xe này.
Giá xe Honda Civic niêm yết & lăn bánh tháng 2/2024
Honda Civic phiên bản 2024 được phân phối với ba tùy chọn là E, G và RS. Giá xe Honda Civic niêm yết & lăn bánh tháng 2/2024 lần lượt là 730 triệu, 770 triệu và 870 triệu đồng cho mỗi phiên bản. Các mức giá này chưa bao gồm các chi phí lăn bánh cũng như các chương trình giảm giá hay khuyến mại áp dụng vào tháng 2/2024.
Honda Civic | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
E | 730 triệu | 840 triệu | 825 triệu | 806 triệu |
G | 770 triệu | 885 triệu | 869 triệu | 850 triệu |
RS | 870 triệu | 997 triệu | 979 triệu | 960 triệu |
Mua Honda Civic cũ trả góp chỉ từ 5 triệu/tháng? Liên hệ: 1800 646 896 hoặc truy cập Vucar.vn để mua Honda Civic cũ trả góp với lãi suất thấp hơn thị trường 0,5% từ VPBank. |
Ưu nhược điểm Honda Civic 2024
Honda Civic 2024 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan về Việt Nam với 3 phiên bản: E, G và RS.
Ưu điểm Honda Civic 2024
- Kiểu dáng thiết kế đậm chất thể thao nhưng vẫn giữ được sự tinh tế, không quá phô trương.
- Không gian nội thất được thiết kế rộng rãi, dẫn đầu trong phân khúc xe cùng loại.
- Sở hữu động cơ Turbo 1.5L, Civic 2024 trở thành một trong những mẫu xe có sức mạnh vượt trội nhất phân khúc.
- Khả năng vận hành linh hoạt, ổn định và an toàn, mang lại cảm giác lái thể thao và chắc chắn.
- Trang bị công nghệ an toàn tiên tiến Honda Sensing, nâng cao sự an tâm cho người lái và hành khách.
- Với việc được nhập khẩu từ Thái Lan, Honda Civic 2024 còn nhận được sự đánh giá cao về chất lượng sản phẩm.
Nhược điểm Honda Civic 2024
- Hệ thống treo thể thao nên hơi cứng
- Tiếng ồn từ gầm khá to
- Không có cửa sổ trời, cảm biến đỗ xe…
Kích thước Honda Civic 2024
Honda Civic mới sử dụng một khung gầm được thiết kế lại, khiến cho kích thước tổng thể của xe tăng lên, đặc biệt là trở thành chiếc sedan hạng C có kích thước lớn nhất trên thị trường hiện nay. Điểm đáng chú ý là trục cơ sở của Civic, với chiều dài ấn tượng lên đến 2.735 mm. Đồng thời, khoảng sáng gầm xe được giữ ở mức khá thấp, chỉ 134 mm, hỗ trợ tăng cường khả năng ổn định và vận hành của xe.
Kích thước Honda Civic 2024 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.678 x 1.802 x 1.415 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 |
Đánh giá ngoại thất Honda Civic 2024
Thiết kế của Honda Civic mới không chỉ là một sự "đổi mới" về hình thức mà còn là một cuộc "cách mạng" về tính năng. Thay vì tiếp tục hình ảnh một "chàng trai trẻ" bốc đồng và đầy phong cách, Honda Civic giờ đây đã phát triển, trở nên chững chạc hơn và bắt đầu hướng tới vẻ đẳng cấp, mềm mại của "người anh lớn" Honda Accord.
Quanh việc tái hiện này của Honda Civic, có không ít ý kiến trái ngược. Một số cho rằng diện mạo mới, mang tính trung lập này sẽ mở rộng phạm vi khách hàng của Civic, không còn gói gọn trong một diện mạo thể thao quá khích như trước. Ngược lại, một số khác lại cảm thấy rằng Civic đã mất đi "dấu ấn đặc trưng" mà nó đã xây dựng suốt nhiều năm.
Honda Civic 2024 tạo dựng một sự cân bằng giữa sự sang trọng, thanh lịch với tính năng động, đột phá; giữa vẻ ngoài mềm mại, tinh tế và sự mạnh mẽ, nổi bật. Tóm lại, dù vẻ ngoại thất của Honda Civic có thể không phải là điểm nổi bật nhất, nhưng cũng không hề thiếu sức hút.
Đầu xe
Phần đầu của Honda Civic 2024 được thiết kế với các đường cong mềm mại, hướng về dáng vẻ sedan cổ điển, mang một chút hơi hướng của thời gian. Dẫu vậy, bản chất thể thao vẫn được thể hiện qua các gân guốc nổi bật, phần đầu xe kéo dài, tâm trọng lực được giảm xuống, cột A được lùi lại phía sau và cửa kính trước được mở rộng, tất cả đều góp phần nâng cao tính động lực học của xe.
Đèn pha trước của Honda Civic 2024 với thiết kế đằm thắm nhưng không kém phần nổi bật, giữ vững phong cách cá tính đặc trưng. Được trang bị công nghệ LED toàn diện, đèn có khả năng tự động bật/tắt theo ánh sáng, điều chỉnh góc chiếu, mang lại sự tiện lợi và an toàn. Lưới tản nhiệt kép, phần trên gọn gàng nối liền với đèn chính, trong khi phần dưới rộng lớn hơn, mạnh mẽ với hoạ tiết tổ ong và sơn màu tối. Đèn sương mù LED, được bố trí gọn gàng, tạo điểm nhấn mạnh mẽ cho phần đầu xe.
Thân xe
Thân xe Honda Civic 2024 nổi bật với thiết kế thon gọn, dài và đẹp mắt, diễn giải sự pha trộn giữa đẳng cấp, lịch lãm và sức mạnh, tự do. Các đường gân dài trên thân xe tạo nên dáng vẻ sống động, trong khi đuôi xe mang phong cách fastback trẻ trung, tạo nên vẻ ngoài cuốn hút.
Gương chiếu hậu của Honda Civic 2024 được thiết kế tách rời trụ A và đặt thấp hơn, mang lại tầm nhìn tốt hơn. Gương tích hợp nhiều tính năng như chỉnh điện, gập điện tự động và đèn báo rẽ LED. Dàn mâm xe dưới thân tạo điểm nhấn đặc biệt, với phiên bản RS sử dụng mâm 18 inch màu tối thể thao và thời trang, trong khi bản G và E lần lượt dùng mâm 17 inch và 16 inch.
Đuôi xe
Đuôi xe Honda Civic 2024 khá gân guốc nhưng gọn gàng hơn thấy rõ. Phía trên có vây cá mập. Riêng bản RS được trang bị cánh lướt gió sơn đen bắt mắt. Cặp đèn hậu LED thiết kế thanh mảnh, đồ hoạ đa chiều sắc sảo hút mắt. Cản dưới gấp nếp tăng thêm phần cứng cáp.
Màu xe Honda Civic 2024
Honda Civic 2024 có 5 màu: trắng, xanh, xám, đỏ và đen.
Trang bị ngoại thất Honda Civic 2024
Ngoại thất Honda Civic 2024 | E | G | RS |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn tự động chỉnh góc chiếu | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | LED | LED |
Đèn sau | LED | LED | LED |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện tự động Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện tự động Đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa | Cùng màu | Cùng màu | Sơn đen |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá sơn đen |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Không | Sơn đen |
Chụp ống xả mạ chrome | Không | Không | Có |
Lốp | 215/55R16 | 215/50R17 | 235/40ZR18 |
Đánh giá nội thất Honda Civic 2024
Thiết kế chung
Nội thất của Honda Civic 2024 đã trải qua một quá trình làm mới toàn bộ, từ vật liệu đến thiết kế, đều được chăm chút đến từng chi tiết. Bảng điều khiển mang phong cách châu Âu phóng khoáng và hiện đại, với một chút hơi hướng cổ điển. Điểm đặc biệt và ấn tượng nhất là dải lưới tổ ong trang trí chạy ngang, với các cửa gió điều hòa được ẩn bên trong, tạo nên một sự kết hợp độc đáo và thu hút.
Màn hình trung tâm của Honda Civic 2024 được đặt kiểu nổi trên bảng điều khiển. Tuy hãng Honda đã đầu tư vào một màn hình hiển thị đa thông tin lớn sau vô lăng cho Civic, nhưng thiết kế lại khá đơn giản và truyền thống. Điều này khiến cho không gian trong cabin không thể tạo ra cảm giác "công nghệ ngập tràn" như nhiều mẫu xe mới hiện nay. Nếu có sự liên kết hài hòa giữa bảng đồng hồ Digital và màn hình giải trí trung tâm, trải dài và liền mạch nhau, có lẽ sẽ tạo ra một không gian cabin sang trọng và cao cấp hơn.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Honda Civic cũng sở hữu lợi thế không gian rộng rãi bậc nhất phân khúc. Trong khi các đối thủ thường có trục cơ sở xấp xỉ 2.700 mm, thì Civic vượt trội với con số ấn tượng là 2.735 mm. Điều này mang lại không gian nội thất của mẫu xe Honda trở nên cực kỳ thoải mái và thoáng đãng.
Hàng ghế trước được thiết kế ôm sát thân người, với vị trí đặt chân thoải mái. Ghế lái có thể điều chỉnh điện 8 hướng, trong khi ghế phụ chỉ có tính năng điều chỉnh cơ bản. Hàng ghế sau cực kỳ rộng rãi và thoải mái, với không gian đủ cho cả chân và đầu. Điều này tạo ra một không gian nội thất lý tưởng cho cả lái và hành khách.
Mặc dù giá của Honda Civic 2024 khá cao, nhưng phiên bản E và G vẫn sử dụng bọc ghế nỉ, chỉ có bản RS mới được trang bị bọc ghế da kết hợp da lộn thể thao. Điều này có thể được coi là một điểm trừ lớn. Ngoài ra, ghế lái của phiên bản E và G chỉ có tính năng điều chỉnh cơ, trong khi bản RS mới có ghế lái có thể điều chỉnh điện 8 hướng. Tất cả các phiên bản đều có ghế phụ chỉnh cơ. Về độ rộng rãi, Honda Civic đứng hạng nhất trong phân khúc, nhưng về tính năng của ghế, có vẻ như dễ bị lép vế trước nhiều đối thủ.
Khoang hành lý của Honda Civic cũng rất rộng, được thiết kế thông suốt với khoang hành khách. Vì vậy, nếu cần mở rộng diện tích để chứa đồ, có thể linh hoạt gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 6:4.
Khu vực lái
Vô lăng của Honda Civic 2024 được thiết kế theo kiểu 3 chấu thể thao, tích hợp đầy đủ các nút điều khiển chức năng như âm thanh, điện thoại và điều khiển bằng giọng nói. Tuy nhiên, tiếc rằng chỉ phiên bản RS mới được trang bị vô lăng bọc da, trong khi bản E và G vẫn sử dụng vô lăng thuần urethane.
Bảng đồng hồ sau vô lăng của Honda Civic RS rất ấn tượng với màn hình kỹ thuật số lớn 10.2 inch. Tuy nhiên, thiết kế của nó lại đơn giản và không bắt mắt như nhiều mẫu xe mới hiện nay. Trong khi đó, phiên bản E và G chỉ được trang bị màn hình hiển thị đa thông tin kích thước 7 inch.
Honda Civic 2024 tích hợp đầy đủ các tính năng hỗ trợ lái như: chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm, gương hậu chống chói tự động, phanh tay điện tử, hệ thống giữ phanh tự động, và lẫy chuyển số thể thao, giúp tăng cường sự tiện nghi và an toàn cho người lái.
Tiện nghi
Hệ thống giải trí của Honda Civic 2024 được trang bị màn hình kích thước 9 inch và hệ thống loa Bose 12 loa cho phiên bản cao cấp RS. Trong khi đó, các phiên bản E và G được trang bị màn hình 7 inch. Tất cả các phiên bản đều hỗ trợ đầy đủ các kết nối cần thiết. Riêng phiên bản RS còn có thêm tính năng kết nối wifi, kết nối điện thoại không dây, bản đồ định vị, quay số nhanh bằng giọng nói và tính năng sạc không dây.
Honda Civic RS trang bị điều hoà tự động 2 vùng, trong khi phiên bản E và G chỉ có điều hoà tự động 1 vùng. Tất cả các phiên bản trừ E đều có cửa gió cho hàng ghế sau, tạo điều kiện thoải mái cho hành khách phía sau.
Phiên bản RS của Honda Civic cũng tích hợp hệ thống hỗ trợ Honda Connect. Hệ thống này cho phép liên kết xe với điện thoại thông minh, cung cấp thông tin về tình trạng xe, chuẩn đoán vấn đề, thông tin hành trình, và tìm kiếm xe trong bãi đỗ. Ngoài ra, nó cũng có thể nhắc nhở về lịch bảo dưỡng, điều khiển từ xa các chức năng như đèn, cửa, và điều hoà, cũng như tự động phát hiện va chạm và liên lạc với chủ xe và người thân.
Trang bị nội thất Honda Civic 2024
Nội thất Honda Civic 2024 | E | G | RS |
Vô lăng | Urethane | Urethane | Da |
Bảng đồng hồ | Digital 7 inch | Digital 7 inch | Digital 10.2 inch |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Có |
Gương hậu chống chói tự động | Không | Không | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh tích hợp nút mở cốp | Không | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa trước cảm biến | Không | Có | Có |
Ghế | Nỉ đen | Nỉ đen | Da, da lộn đen đỏ |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | 8 hướng |
Hàng ghế sau | 6:4 | 6:4 | 6:4 |
Điều hoà tự động | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Màn hình giải trí | 7 inch | 7 inch | 9 inch |
Âm thanh | 4 loa | 8 loa | 12 loa Bose |
Honda Connect | Không | Không | Có |
Bản đồ định vị | Không | Không | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không | Không | Có |
Kết nối wifi | Không | Không | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Không dây |
Kết nối USB | 1 cổng | 1 cổng | 2 cổng |
Sạc không dây | Không | Không | Có |
Nguồn sạc | 2 cổng | 2 cổng | 3 cổng |
Đèn trang trí nội thất | Không | Có | Có |
Thảm trải sàn | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Honda Civic 2024
Honda Civic 2024 trang bị động cơ 1.5L Turbo DOHC VTEC, sản sinh công suất tối đa 176 mã lực và mô-men xoắn cực đại 240 Nm. Hộp số sử dụng là loại tự động vô cấp CVT, cung cấp trải nghiệm lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Xe được trang bị dẫn động cầu trước.
Thông số kỹ thuật Honda Civic 2024 | E | G | RS |
Động cơ | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 176/6.000 | 176/6.000 | 176/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1.700 – 4.500 | 240/1.700 – 4.500 | 240/1.700 – 4.500 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh | Có | Có | Có |
3 chế độ lái | Không | Không | Có |
Chế độ ECON & ECO Coaching | Có | Có | Có |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Đa liên kết | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | ||
Dung tích bình xăng (lít) | 47 | 47 | 47 |
Đánh giá an toàn Honda Civic 2024
Honda Civic 2024 được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến Honda Sensing, bao gồm các tính năng như phanh giảm thiểu va chạm, kiểm soát hành trình thích ứng, giảm thiểu chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, và thông báo xe phía trước khi khởi hành. Ngoài ra, xe còn có ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, camera hỗ trợ quan sát làn đường và đèn pha thích ứng tự động, tạo ra một hệ thống an toàn toàn diện cho người lái và hành khách.
Trang bị an toàn Civic | E | G | RS |
Túi khí | 4 túi khí | 4 túi khí | 6 túi khí |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái chủ động | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ | Có | Có | Có |
Phanh giảm thiểu va chạm | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng kể cả tốc độ thấp | Có | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | Có | Có |
Camera quan sát làn đường | Không | Không | Có |
Camera lùi | 3 góc quay | 3 góc quay | 3 góc quay |
Đánh giá vận hành Honda Civic 2024
Động cơ
Mặc dù diện mạo của Honda Civic 2024 đã được cập nhật trung tính và lịch thiệp hơn, nhưng may mắn là cảm giác lái vẫn giữ nguyên sự chất chơi và sôi động như trước. Đặc biệt, tất cả 3 phiên bản đều được trang bị động cơ tăng áp 1.5L mạnh mẽ, mang lại công suất cực đại 176 mã lực và mô men xoắn cực đại 240 Nm, cải thiện hiệu suất đáng kể so với thế hệ trước.
Hiệu suất được cải thiện giúp Honda Civic thách thức các đối thủ cạnh tranh với các thông số trên giấy tờ. Trong trải nghiệm lái thực tế, Civic mang lại cảm giác thú vị hơn. Khả năng tăng tốc của nó cực kỳ ấn tượng, đáp ứng ngay lập tức khi đạp ga mạnh mẽ mà không cảm thấy độ trễ, mặc dù sử dụng động cơ Turbo.
Phiên bản Honda Civic RS có 3 chế độ lái: tiết kiệm, thông thường và thể thao. Chế độ lái thể thao mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ và hứng khởi. Với việc tinh chỉnh tăng công suất và mô-men xoắn, Civic trở nên hấp dẫn hơn bao giờ hết, giữ vững vị thế là mẫu sedan hạng C mang lại cảm giác lái thể thao và sống động nhất trong phân khúc.
Hộp số
Honda Civic 2024 tiếp tục duy trì sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT. Lựa chọn này đem đến cho Civic khả năng tăng tốc mượt mà hơn, đồng thời tối ưu mức tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm hơn.
Vô lăng
Vô lăng của Honda Civic 2024 là điểm đáng chú ý, không chỉ trong việc tăng tốc mà còn trong trải nghiệm lái. Với trợ lái điện thích ứng, vô lăng phản hồi nhanh chóng và chính xác, tăng cường sự linh hoạt và độ chính xác trong lái xe. Ở tốc độ thấp, vô lăng nhẹ nhàng, trong khi ở tốc độ cao, nó trở nên chắc chắn hơn, mang lại trải nghiệm lái tốt nhất, đặc biệt trong việc điều khiển xe.
Hệ thống treo, khung gầm
Honda Civic thế hệ mới sử dụng khung gầm mới với vật liệu cường độ cao và cấu trúc được cải tiến, giúp xe trở nên nhẹ nhàng nhưng vẫn đảm bảo tính chắc chắn. Trải qua cuộc thử nghiệm đánh lái zic zac ở tốc độ 60 km/h, Civic đã cho kết quả tốt, không bị hiện tượng văng đuôi và không gây ra cảm giác chao đảo cho hành khách ở hàng ghế sau.
Hệ thống treo của Honda Civic 2024 được thiết kế để mang lại cảm giác thể thao và chắc chắn. Mặc dù không cung cấp trải nghiệm êm ái như nhiều mẫu xe gia đình khác, nhưng sự cứng vững của treo xe này mang lại phản hồi rõ rệt và chất lái thể thao.
Khả năng cách âm
Honda đã cố gắng giảm tiếng ồn trên Civic mới nhưng vẫn giữ lại những âm thanh mang tính thể thao, giúp tăng cảm giác tốc độ. Tuy nhiên, điều này có thể làm giảm sự hấp dẫn đối với một số nhóm khách hàng, đặc biệt là khi thay đổi sang một thiết kế chững chạc hơn. Tiếng ồn từ động cơ và gầm xe cũng có thể làm phiền đối với những người đi cùng, đặc biệt là trẻ em và người cao tuổi. Honda Civic có hiệu suất tăng tốc tốt nhất trong phân khúc nhưng cũng có thể là xe gây ồn ào nhất.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Động cơ 1.5L Turbo của Honda Civic được giới thiệu với sức mạnh tương đương động cơ 1.8L, nhưng lại có mức tiêu thụ nhiên liệu gần bằng với động cơ 1.5L hút khí tự nhiên. Theo số liệu của nhà sản xuất, khả năng tiết kiệm nhiên liệu của Honda Civic khá ấn tượng.
Trang bị an toàn Honda Civic 2024 | E | G | RS |
Trong đô thị | 8,83 | 8,03 | 8,72 |
Ngoài đô thị | 4,9 | 4,8 | 5,26 |
Hỗn hợp | 6,35 | 5,98 | 6,52 |
Các phiên bản Honda Civic 2024
Honda Civic có 3 phiên bản:
- Honda Civic E
- Honda Civic G
- Honda Civic RS
So sánh các phiên bản Honda Civic 2024
So sánh các phiên bản Honda Civic 2024 | E | G | RS |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn tự động chỉnh góc chiếu | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | LED | LED |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Tay nắm cửa | Cùng màu | Cùng màu | Sơn đen |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá sơn đen |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Không | Sơn đen |
Chụp ống xả mạ chrome | Không | Không | Có |
Lốp | 215/55R16 | 215/50R17 | 235/40ZR18 |
Nội thất | |||
Vô lăng | Urethane | Urethane | Da |
Bảng đồng hồ | Digital 7 inch | Digital 7 inch | Digital 10.2 inch |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Có |
Gương hậu chống chói tự động | Không | Không | Có |
Chìa khoá thông minh tích hợp nút mở cốp | Không | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa trước cảm biến | Không | Có | Có |
Ghế | Nỉ đen | Nỉ đen | Da, da lộn đen đỏ |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | 8 hướng |
Điều hoà tự động | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Màn hình giải trí | 7 inch | 7 inch | 9 inch |
Âm thanh | 4 loa | 8 loa | 12 loa Bose |
Honda Connect | Không | Không | Có |
Bản đồ định vị | Không | Không | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không | Không | Có |
Kết nối wifi | Không | Không | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Không dây |
Kết nối USB | 1 cổng | 1 cổng | 2 cổng |
Sạc không dây | Không | Không | Có |
Nguồn sạc | 2 cổng | 2 cổng | 3 cổng |
Đèn trang trí nội thất | Không | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Civic | |||
Động cơ | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh | Có | Có | Có |
3 chế độ lái | Không | Không | Có |
Trang bị an toàn Civic | |||
Túi khí | 4 túi khí | 4 túi khí | 6 túi khí |
Camera quan sát làn đường | Không | Không | Có |
Nên mua Honda Civic 2024 phiên bản nào?
Việc lựa chọn phiên bản Honda Civic phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng người mua. Phiên bản E được đánh giá có giá mềm nhất và vẫn trang bị gói công nghệ an toàn Honda Sensing, tuy nhiên, thiếu một số trang bị như đèn LED và ghế bọc da. Phiên bản G nằm ở tầm giá trung bình, có nhiều trang bị hơn so với phiên bản E như đèn LED và âm thanh cao cấp. Phiên bản RS là phiên bản cao cấp nhất, có nhiều trang bị hiện đại và thể thao, nhưng giá cao hơn.
Nếu bạn đặc biệt quan tâm đến trải nghiệm lái và các tính năng cao cấp, phiên bản Honda Civic RS có thể là sự lựa chọn tốt nhất. Tuy nhiên, nếu bạn cân nhắc về giá cả, phiên bản E hoặc G cũng là lựa chọn không tồi, đặc biệt nếu bạn vẫn muốn trải nghiệm công nghệ an toàn Honda Sensing. Trong khi đó, nếu bạn muốn một lựa chọn đa dụng và hiệu quả về mặt kinh tế, có thể xem xét các mẫu xe hạng D giá rẻ khác như Kia K5 hoặc Mazda 6.
Vucar là trang mua bán xe cũ chất lượng, minh bạch và nhanh gọn hàng đầu Việt Nam.
Nếu bạn đang mong muốn mua các xe ô tô cũ đến từ các hãng xe của Nhật với giá tốt và chất lượng cao, xem xe tại đây hoặc liên hệ người bán của chúng tôi: 1800 646 896 (Minh Anh) để đặt lịch xem xe và nhận ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng mua xe trên trang web của Vucar.