VinFast Lux SA2.0 là một trong những mẫu xe đánh dấu bước tiến mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam, khi lần đầu tiên một thương hiệu nội địa tự tin bước vào cuộc cạnh tranh sôi động của thị trường xe hơi quốc tế. Ra mắt lần đầu tiên vào tháng 11 năm 2018, Lux SA2.0 nhanh chóng gây ấn tượng với người dùng nhờ thiết kế sang trọng được chấp bút bởi Pininfarina, động cơ Turbo mạnh mẽ dựa trên nền tảng BMW, và khung gầm vững chãi lấy cảm hứng từ dòng BMW X5 danh tiếng. Hộp số tự động ZF và chính sách bán hàng ưu đãi càng làm tăng thêm sức hút cho mẫu xe này. Dù sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, VinFast Lux SA2.0 vẫn khiến người tiêu dùng không khỏi băn khoăn về chất lượng và độ bền khi đây là sản phẩm của một thương hiệu hoàn toàn mới trong làng ô tô thế giới.
Giá thành khá cao cùng một số nhược điểm về nội thất cũng đặt ra câu hỏi lớn: Liệu VinFast Lux SA2.0 có thực sự là lựa chọn đáng giá trong phân khúc CUV/SUV 7 chỗ? Hãy cùng chúng tôi đi sâu vào bài viết "Đánh giá VinFast Lux SA2.0: Giá xe & TSKT" để khám phá và đánh giá chi tiết về mẫu xe đầy tiềm năng này.
Bạn cần bán xe cũ giá cao và nhanh chóng? Trải nghiệm đấu giá xe cũ, bán xe nhanh giá tốt tại https://vucar.vn/ để lên sàn đấu giá xe, kết nối 2000+ người mua!
Giá xe Vinfast VF6 niêm yết & lăn bánh tháng 8/2024
Hiện tại, Vinfast Lux SA2.0 được niêm yết với mức giá 1.552.000.000 VNĐ cho phiên bản Tiêu chuẩn, 1.642.000.000 VNĐ cho phiên bản Nâng cao, và 1.835.000.000 VNĐ cho phiên bản Cao cấp. Các mức giá lăn bánh của Kia Sonet chưa bao gồm các chương trình khuyến mãi trong tháng 6/2024.
Giá xe Vinfast Lux SA2.0 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Tĩnh | Lăn bánh tỉnh |
Giá xe Vinfast Lux SA2.0 Tiêu chuẩn | 1.552.000.000 VNĐ | 1.760.000.000 VNĐ | 1.729.000.000 VNĐ | 1.726.000.000 VNĐ | 1.710.000.000 VNĐ |
Giá xe Vinfast Lux SA2.0 | 1.642.000.000 VNĐ | 1.861.000.000 VNĐ | 1.828.000.000 VNĐ | 1.826.000.000 VNĐ | 1.809.000.000 VNĐ |
Giá xe Vinfast Lux SA2.0 Cao cấp | 1.835.000.000 VNĐ | 2.077.000.000 VNĐ | 2.041.000.000 VNĐ | 2.040.000.000 VNĐ | 2.022.000.000 VNĐ |
Lưu ý: Bảng giá Vinfast Lux SA2.0 chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá xe Vinfast Lux SA2.0 so với các đối thủ cùng phân khúc
- Giá xe Hyundai SantaFe giá từ 1.029.000.000 VNĐ
- Giá xe Kia Sorento giá từ 1.069.000.000 VNĐ
- Giá xe Toyota Fortuner giá từ 1.055.000.000 VNĐ
- Giá xe Ford Everest giá từ 1.099.000.000 VNĐ
Vinfast Lux SA2.0 có điểm gì mới?
- Động cơ, khung gầm sử dụng động cơ “xịn” của BMW
Ưu nhược điểm của VinFast Lux SA2.0
Ưu điểm của VinFast Lux SA2.0
- Thiết kế bề thế, ấn tượng
- Trang bị tiện nghi hiện đại
- Động cơ tái thiết kế từ N20 của BMW
- Khung gầm sử dụng nền tảng BMW X5
- Hộp số 8 cấp của ZF
- Hệ thống treo êm
- Chi phí bảo dưỡng, thay thế phụ tùng khá “mềm”
- Nhiều chính sách khuyến mãi và hậu mãi hấp dẫn (bảo hành 5 năm)
Nhược điểm của VinFast Lux SA2.0
- Không gian xe chật so với kích thước tổng thể
- Hàng ghế thứ 3 chật, ghế nhỏ và mỏng
- Thiết kế nội thất chưa được tinh tế
Thông số kỹ thuật VinFast Lux SA2.0
Vinfast Lux SA2.0, tương tự như Lux A2.0, được trang bị động cơ tăng áp 2.0L dựa trên công nghệ N20 của BMW. Động cơ này là loại tăng áp 2.0L, I-4, DOHC, với công suất tối đa đạt 228 mã lực tại 5.000 – 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 350 Nm tại 1.750 – 4.500 vòng/phút. Xe sử dụng hộp số tự động 8 cấp của ZF, với hai tùy chọn dẫn động: cầu sau hoặc hai cầu.
Thông số kỹ thuật VinFast Lux SA2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Động cơ xăng | 2.0L tăng áp | 2.0L tăng áp | 2.0L tăng áp |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 228/5.000 – 6.000 | 228/5.000 – 6.000 | 228/5.000 – 6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350/1.750 – 4.500 | 350/1.750 – 4.500 | 350/1.750 – 4.500 |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF |
Dẫn động | Cầu sau RWD | Cầu sau RWD | 2 cầu AWD |
Trợ lực lái | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập/Độc lập | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc |
Lưu ý: Lỗi xe Vinfast Lux SA2.0
Lỗi trợ lực lái
Một số người dùng phản ánh về tình trạng đánh lái nặng, trả lái chậm, và vô lăng không thẳng do bơm trợ lực lái có vấn đề. Vinfast đã nhanh chóng mời các chủ xe đến đại lý ủy quyền để kiểm tra và thay thế bơm trợ lực nếu cần.
Ngoại thất VinFast Lux SA2.0
Vinfast Lux SA2.0 chia sẻ ngôn ngữ thiết kế với mẫu sedan "anh em" Lux A2.0, đồng thời kết hợp các đặc trưng của dòng xe gầm cao, tạo nên một diện mạo vô cùng ấn tượng và thu hút. Được phát triển từ nền tảng của BMW X5, Lux SA2.0 sở hữu vẻ ngoài đậm chất SUV, bệ vệ và vững chắc. Thêm vào đó, thiết kế của xe được chấp bút bởi Pininfarina - một hãng thiết kế danh tiếng, mang đến cho Lux SA2.0 một vẻ lịch lãm, đầy cuốn hút. Mặc dù quan điểm thẩm mỹ có thể khác nhau ở mỗi người, nhưng rất ít ai có thể chê bai vẻ ngoài của Vinfast Lux SA2.0.
Kích thước và trọng lượng Vinfast Lux SA2.0
Vinfast Lux SA2.0 được xây dựng trên nền tảng khung gầm của BMW X5 thế hệ trước. Tuy nhiên, so với nguyên mẫu X5, Lux SA2.0 có kích thước lớn hơn. Khi so sánh với các mẫu CUV/SUV hạng D khác trong cùng phân khúc, Lux SA2.0 (4.940 x 1.960 x 1.773 mm) cũng vượt trội hơn về kích thước ngoại thất.
Kích thước Vinfast Lux SA2.0 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.940 x 1.960 x 1.773 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.933 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 192 |
Đánh giá đầu xe Vinfast Lux SA2.0
Phần đầu của Vinfast Lux SA2.0 nổi bật với dải đèn LED sắc sảo kéo dài, tạo nên hình dạng chữ "V" và "F" độc đáo, rất đặc trưng cho thương hiệu. Ngay phía dưới là lưới tản nhiệt đen bóng đầy mạnh mẽ, lấy cảm hứng từ những thửa ruộng bậc thang của Việt Nam. Cản trước được thiết kế mở rộng, mang lại cảm giác thể thao và mạnh mẽ.
Hệ thống đèn của Lux SA2.0 có cách bố trí khác biệt so với các xe truyền thống. Cụm đèn pha chính được đặt ở vị trí thấp hơn, không nằm trên cao như thường thấy, một xu hướng thiết kế mới đã được áp dụng trên nhiều mẫu xe như Hyundai SantaFe và Mitsubishi Xpander. Cả ba phiên bản của Vinfast Lux SA2.0 đều được trang bị đèn pha Full LED với tính năng tự động bật/tắt.
Đèn sương mù của Lux SA2.0 được đặt rất thấp gần cản trước, giúp cải thiện khả năng chiếu sáng khi xe di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu. Dải đèn này còn tích hợp khả năng chiếu góc, giúp tạo ra luồng sáng tối ưu hơn khi xe vào cua.
Trong quá trình sử dụng thực tế, nhiều người dùng nhận thấy hệ thống đèn trước của Vinfast Lux SA2.0 chưa đạt mức độ chiếu sáng lý tưởng. Nguyên nhân chính là do cụm đèn pha có kích thước nhỏ, góc chiếu thấp và cường độ sáng chưa đủ tốt. Trong khi ở mẫu sedan Lux A2.0, cụm đèn này hoạt động khá ổn, nhưng khi áp dụng trên mẫu SUV gầm cao như Lux SA2.0 thì có phần chưa phù hợp. Nếu đèn pha được nâng cấp để có kích thước lớn hơn và góc chiếu cao hơn, thì không chỉ giúp cải thiện hiệu suất chiếu sáng mà còn làm tăng tính thẩm mỹ, cân đối cho thiết kế tổng thể của xe. Ngoài ra, tính năng đèn gầm chiếu sáng theo góc lái cũng chưa thực sự hiệu quả do cường độ ánh sáng không đủ mạnh.
Đánh giá thân xe Vinfast Lux SA2.0
Phần thân xe của Vinfast Lux SA2.0 có thiết kế khá đơn giản nhưng vẫn duy trì được vẻ oai phong và lịch lãm từ phần đầu xe. Đối với các phiên bản Lux SA2.0 Nâng cao và Cao cấp, xe được trang bị kính sau tối màu, cùng với viền chrome trang trí xung quanh cửa sổ. Tay nắm cửa có màu cùng với màu thân xe, tạo sự đồng bộ, và phía dưới thân xe được trang trí thêm nẹp chrome, trong khi vòm bánh xe được thiết kế theo kiểu dáng vuông vức.
Gương chiếu hậu của Vinfast Lux SA2.0 có màu cùng với màu thân xe và được tích hợp đầy đủ các tính năng hiện đại như chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ, sấy gương, và tự động điều chỉnh khi lùi, mang lại sự tiện ích và an toàn cho người lái.
Một trong những điểm nhấn chính của thân xe Vinfast Lux SA2.0 là bộ “dàn chân” phía dưới. Hãng xe Việt Nam đã trang bị cho Lux SA2.0 mâm hợp kim nhôm. Phiên bản Tiêu chuẩn và Nâng cao được trang bị mâm 19 inch, kết hợp với lốp trước kích thước 255/50R19 và lốp sau 285/45R19. Trong khi đó, phiên bản Cao cấp sử dụng mâm 20 inch, với lốp trước kích thước 275/40R20 và lốp sau 315/35R20. Mặc dù xe không đi kèm với lốp dự phòng, nhưng nhà sản xuất đã bù đắp bằng cách trang bị bộ dụng cụ vá lốp nhanh, giúp khắc phục nhanh chóng khi gặp sự cố.
Đánh giá đuôi xe Vinfast Lux SA2.0
Phần đuôi của Vinfast Lux SA2.0 có thiết kế không kém phần đặc sắc so với phần đầu xe, tạo nên sự đồng bộ và hoàn thiện cho tổng thể xe. Điểm nhấn nổi bật nhất ở phần đuôi chính là cụm đèn hậu. Đèn hậu của Lux SA2.0 có thiết kế thu hút với dải LED chạy dài, tạo hình chữ "V" độc đáo, tương tự như cụm đèn trước, mang lại vẻ đẹp hài hòa và thống nhất cho chiếc xe.
Cản sau của Lux SA2.0 được mở rộng với thiết kế gọn gàng và chắc chắn, phủ một lớp màu đen mờ giúp tăng thêm độ khỏe khoắn. Ngoài ra, cụm ống xả đôi được kết hợp cùng tấm cánh gió mạ bạc phía sau tạo điểm nhấn thể thao, mang lại cảm giác mạnh mẽ và năng động cho phần đuôi xe.
Xe VinFast Lux SA2.0 có mấy màu?
Vinfast Lux SA2.0 có 8 tùy chọn màu sắc để khách hàng lựa chọn, bao gồm xám Neptune, xanh Luxury, bạc Desat, trắng Brahminy, đỏ Mistique, đen Jet, nâu Cormorant, cam Action.
Trang bị ngoại thất xe VinFast Lux SA2.0
Ngoại thất xe VinFast Lux SA2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Đèn trước | LED | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sương mù tích hợp chức năng chiếu góc | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự chỉnh khi lùi | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự chỉnh khi lùi | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự chỉnh khi lùi |
Viền chrome trang trí | Không | Có | Có |
Kính cách nhiệt tối màu | Không | Có | Có |
Thanh trang trí nóc | Không | Có | Có |
Lazang | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm |
Lốp trước/sau | 255/50R19
285/45R19 | 255/50R19
285/45R19 | 275/40R20
315/35R20 |
Bộ dụng cụ vá lốp nhanh | Có | Có | Có |
Nội thất Vinfast Lux SA2.0
Đánh giá khu vực lái Vinfast Lux SA2.0
Khu vực lái của Vinfast Lux SA2.0 mang dấu ấn phong cách của những mẫu xe BMW thế hệ trước với thiết kế khá đơn giản, không có nhiều điểm nhấn nổi bật. Vô lăng 3 chấu bọc da là kiểu thiết kế quen thuộc, trên đó tích hợp đầy đủ các phím chức năng cần thiết, giúp người lái dễ dàng thao tác.
Phía sau vô lăng là màn hình hiển thị đa thông tin kích thước 7 inch, kết hợp với hai đồng hồ tròn truyền thống. Giao diện của màn hình khá trực quan, cung cấp thông tin rõ ràng và dễ đọc cho người lái.
Vinfast Lux SA2.0 trang bị đầy đủ các tính năng hỗ trợ lái cơ bản như phanh tay điện tử, điều khiển hành trình Cruise Control, chìa khóa thông minh với khởi động bằng nút bấm, và gương chiếu hậu trong chống chói tự động. Tuy nhiên, xe không được trang bị lẫy chuyển số sau vô lăng và tính năng giữ phanh tự động, điều này có thể làm giảm tính tiện lợi khi lái. Thêm vào đó, nếu Lux SA2.0 được trang bị Adaptive Cruise Control, khả năng vận hành trên đường trường sẽ trở nên mượt mà hơn.
Taplo của Vinfast Lux SA2.0 là một trong những điểm gây tranh cãi nhất. Mặc dù vật liệu sử dụng vẫn khá cao cấp với nhựa mềm, ốp gỗ, ốp nhôm và bọc da trang trí, nhưng phần thiết kế tổng thể chưa mang lại cảm giác sang trọng như kỳ vọng. Đặc biệt, khu vực màn hình trung tâm nếu được thiết kế tinh tế hơn sẽ làm tăng thêm phần hấp dẫn và đẳng cấp cho nội thất của xe.
Bệ cần số của Lux SA2.0 được thiết kế đơn giản, phù hợp với phong cách tổng thể của khu vực lái.
Đánh giá ghế ngồi và khoang hành lý Vinfast Lux SA2.0
Vinfast Lux SA2.0 được trang bị ghế bọc da màu đen tiêu chuẩn. Phiên bản cao cấp của Lux SA2.0 còn cung cấp tùy chọn ghế bọc da Nappa với các màu sắc đa dạng như đen, Beige và nâu, mang lại sự sang trọng và tùy biến cao cho khách hàng.
- Hàng Ghế Trước: Hàng ghế trước của Lux SA2.0 tạo cảm giác ngồi rộng rãi và thoải mái. Các phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao trang bị ghế chỉnh điện 4 hướng cùng chỉnh cơ 2 hướng. Phiên bản cao cấp được trang bị ghế chỉnh điện 8 hướng và đệm lưng chỉnh 4 hướng. Một số ý kiến cho rằng việc bổ sung tính năng làm mát ghế trước, giống như trên Kia Sorento, sẽ nâng cao sự tiện nghi hơn nữa.
- Hàng Ghế Thứ Hai: Hàng ghế thứ hai rộng rãi với tựa đầu điều chỉnh được ở ba vị trí và ghế có thể gập theo tỷ lệ 4:2:4, mang lại sự linh hoạt khi cần sử dụng không gian.
- Hàng Ghế Thứ Ba: Hàng ghế thứ ba có phần trần khá thoáng nhưng ghế nhỏ và mặt đệm mỏng, phù hợp hơn với vai trò là ghế phụ. Hàng ghế này không quá thoải mái nhưng vẫn có thể sử dụng được nếu cân đối khoảng cách giữa ba hàng ghế.
Khoang hành lý của Vinfast Lux SA2.0 ở mức đủ dùng cho nhu cầu hàng ngày. Nếu cần mở rộng không gian chứa đồ, có thể gập hàng ghế thứ ba để tăng diện tích khoang hành lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các chuyến đi dài hoặc khi cần chở nhiều đồ đạc.
Đánh giá tiện nghi xe Vinfast Lux SA2.0
Vinfast Lux SA2.0 được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 10.24 inch theo kiểu đứng, tích hợp nhiều chức năng quan trọng. Màn hình không chỉ phục vụ các nhu cầu giải trí mà còn quản lý các tính năng tiện nghi trong xe, bao gồm hệ thống điều hòa. Việc tích hợp này giúp giảm thiểu số lượng phím bấm và làm cho khu vực taplo trông gọn gàng hơn. Tuy nhiên, việc điều chỉnh điều hòa qua màn hình có thể gây bất tiện, so với việc sử dụng các phím điều khiển riêng biệt theo kiểu truyền thống.
Phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao của Lux SA2.0 được trang bị hệ thống âm thanh với 8 loa, trong khi phiên bản cao cấp có hệ thống âm thanh cao cấp với 13 loa và ampli. Các phiên bản nâng cao và cao cấp còn hỗ trợ sạc không dây và kết nối Wifi. Phiên bản cao cấp đặc biệt cung cấp thêm tính năng định vị và bản đồ tích hợp trên màn hình.
Lux SA2.0 trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng với cửa gió riêng cho hàng ghế thứ hai và thứ ba. Xe còn được trang bị các tính năng lọc gió và kiểm soát chất lượng không khí bằng ion, mang đến không khí trong lành cho tất cả các hành khách.
Vinfast Lux SA2.0 có đầy đủ các ổ điện 12V và 230V, ốp bậc cửa, và kính cửa sổ chỉnh điện. Phiên bản nâng cao và cao cấp trang bị cốp điện với tính năng đá cốp. Phiên bản cao cấp còn có đèn trang trí nội thất, bao gồm đèn chiếu bậc cửa, đèn chiếu khoang để chân, đèn viền taplo và ốp cửa, cùng chỗ để chân ghế lái bọc thép không gỉ và ngăn để cốc ở hàng ghế thứ hai và thứ ba. Một điểm đáng tiếc là Lux SA2.0 không trang bị cửa sổ trời Panorama.
Trang bị nội thất xe VinFast Lux SA2.0
Trang bị nội thất xe VinFast Lux SA2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Nội thất | Da màu đen | Da màu đen | Da Nappa chọn 1 trong 3 màu |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da tổng hợp | Da tổng hợp | Da tổng hợp |
Ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 8 hướng
4 hướng đệm lưng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 8 hướng
4 hướng đệm lưng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập cơ 4:2:4 | Gập cơ 4:2:4 | Gập cơ 4:2:4 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập cơ 5:5 | Gập cơ 5:5 | Gập cơ 5:5 |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Lọc gió | Có | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 10.4 inch | 10.4 inch | 10.4 inch |
Âm thanh | 8 loa | 8 loa | 13 có loa âm ly |
Định vị & bản đồ | Không | Không | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có |
Kết nối Wifi | Không | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Không | Không | Có |
Ổ điện 230V, 12V | Có | Có | Có |
Để cốc hàng ghế 2 và 3 | Không | Không | Có |
Ốp bậc cửa | Có | Có | Có |
Ốp chân ghế lái thép | Không | Không | Có |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | Có | Có |
Cốp điện | Không | Có | Có |
Đánh giá an toàn Vinfast Lux SA2.0
Vinfast Lux SA2.0 được trang bị một loạt các tính năng an toàn toàn diện, đảm bảo bảo vệ tối ưu cho người lái và hành khách. Hệ thống an toàn của xe bao gồm:
- Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử: Giúp duy trì sự ổn định của xe trong các tình huống lái khó khăn.
- Hệ Thống Chống Trượt: Ngăn ngừa hiện tượng trượt bánh khi tăng tốc hoặc phanh gấp.
- Hệ Thống Kiểm Soát Lực Kéo: Quản lý lực kéo để cải thiện khả năng bám đường.
- Hệ Thống Hỗ Trợ Khởi Hành Ngang Dốc: Đảm bảo xe không bị trượt ngược khi khởi hành trên dốc đứng.
- Hệ Thống Hỗ Trợ Xuống Dốc: Giúp duy trì tốc độ ổn định khi xuống dốc.
- Hệ Thống Chống Lật: Cải thiện tính ổn định của xe để giảm nguy cơ lật xe.
- Đèn Báo Phanh Khẩn Cấp: Tự động kích hoạt khi phanh gấp để cảnh báo các phương tiện phía sau.
- Cảnh Báo Điểm Mù: Giúp người lái nhận diện các phương tiện trong vùng điểm mù.
- Camera Lùi và Camera 360 Độ: Hỗ trợ quan sát xung quanh xe khi lùi và đỗ xe.
- Cảm Biến Trước và Sau: Hỗ trợ đỗ xe và phát hiện vật cản xung quanh.
Trang bị an toàn Vinfast Lux SA2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Chống trượt | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có | Có | Có |
Chống lật | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Camera 360 độ | Không | Có | Có |
Camera lùi | Có | Không | Không |
Cảm biến trước hỗ trợ đỗ xe | Không | Có | Có |
Đánh giá vận hành Vinfast Lux SA2.0
Động cơ và hộp số Vinfast Lux SA2.0
Thông số động cơ và hộp số Vinfast Lux SA2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Động cơ xăng | 2.0L tăng áp | 2.0L tăng áp | 2.0L tăng áp |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF |
Vinfast Lux SA2.0 chia sẻ khối động cơ với sedan Lux A2.0, nhưng do trọng lượng xe lớn hơn (khoảng 2,1 tấn), khả năng linh hoạt của Lux SA2.0 không bằng Lux A2.0. Đặc biệt, xe có hiện tượng trễ ga do Turbo lag và trọng lượng nặng. Một số ý kiến cho rằng động cơ 3.0L có thể là lựa chọn tốt hơn cho Lux SA2.0.
Tuy nhiên, với công suất 228 mã lực, Lux SA2.0 không quá yếu, nhưng cũng không phải là rất mạnh. Đánh giá tổng quan cho thấy sức mạnh của xe là hợp lý cho điều kiện đường xá Việt Nam. Xe tăng tốc mượt mà từ 30 km/h và đủ sức để vượt trên cao tốc khi chở từ 4 – 5 người. Với đầy đủ 7 người và hành lý, xe vẫn hoạt động tốt nhưng có thể cần thêm chút tính toán.
Hộp số 8 cấp ZF trên Lux SA2.0 được khen ngợi vì sự mượt mà và êm ái, mặc dù có một chút khựng nhẹ ở các số đầu.
Vô lăng Vinfast Lux SA2.0
Vô lăng của VinFast Lux SA2.0 sử dụng trợ lực lái thủy lực, mang lại cảm giác chắc chắn và hơi đằm, tương tự như các mẫu xe BMW. Người dùng cho biết cảm giác lái trên Lux SA2.0 gần giống với BMW, với phản hồi rõ ràng, nhưng nhẹ hơn so với vô lăng thể thao đặc trưng của BMW. Mặc dù vậy, cảm giác lái của Lux SA2.0 không đạt đến độ nhàn nhã của Mercedes hay Audi.
Hệ thống treo và khung gầm Vinfast Lux SA2.0
Dựa trên nền tảng khung gầm của BMW X5, VinFast Lux SA2.0 thể hiện độ cứng chắc đáng kể. Xe trang bị hệ thống treo khí nén, không quá cứng kiểu thể thao như BMW cũng không quá mềm như Lexus. Ưu điểm của hệ thống treo rõ rệt khi chạy trên cao tốc, với khả năng bám đường tốt và không bị vặn xe khi chuyển làn đột ngột.
Khả năng cách âm Vinfast Lux SA2.0
Khả năng cách âm của Lux SA2.0 được đánh giá cao, với việc cách âm môi trường và khoang động cơ rất tốt. Tuy nhiên, ở dải tốc độ từ 120 km/h trở lên, gioăng cửa có thể phát ra tiếng rít gió nhẹ nếu để ý kỹ.
Mức tiêu hao nhiên liệu VinFast Lux SA2.0
Mức tiêu hao nhiên liệu của VinFast Lux SA2.0 khoảng 10,12 lít/100 km theo công bố của nhà sản xuất:
Mức tiêu hao nhiên liệu Lux SA2.0 (lít/100km) | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
Dẫn động cầu sau | 10,46 | 7,18 | 8,39 |
Dẫn động 2 cầu | 15,81 | 8,01 | 10,92 |
Các phiên bản Vinfast Lux SA2.0
Vinfast Lux SA2.0 có 3 phiên bản, bao gồm:
- Vinfast Lux SA2.0 Tiêu chuẩn (Base)
- Vinfast Lux SA2.0 Nâng cao (Plus)
- Vinfast Lux SA2.0 Cao cấp (Premium)
So sánh các phiên bản Vinfast Lux SA2.0
o sánh các phiên bản Lux SA2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Trang bị ngoại thất | |||
Đèn trước | LED | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sương mù tích hợp chức năng chiếu góc | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự chỉnh khi lùi | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự chỉnh khi lùi | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự chỉnh khi lùi |
Viền chrome trang trí | Không | Có | Có |
Kính cách nhiệt tối màu | Không | Có | Có |
Thanh trang trí nóc | Không | Có | Có |
Lazang | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm |
Lốp trước/sau | 255/50R19
285/45R19 | 255/50R19
285/45R19 | 275/40R20
315/35R20 |
Bộ dụng cụ vá lốp nhanh | Có | Có | Có |
Trang bị nội thất | |||
Nội thất | Da màu đen | Da màu đen | Da Nappa chọn 1 trong 3 màu |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da tổng hợp | Da tổng hợp | Da tổng hợp |
Ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 8 hướng
4 hướng đệm lưng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 8 hướng
4 hướng đệm lưng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập cơ 4:2:4 | Gập cơ 4:2:4 | Gập cơ 4:2:4 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập cơ 5:5 | Gập cơ 5:5 | Gập cơ 5:5 |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Lọc gió | Có | Có | Có |
Kiểm soát chất lượng không khí bằng ion | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 10.4 inch | 10.4 inch | 10.4 inch |
Âm thanh | 8 loa | 8 loa | 13 có loa âm ly |
Định vị & bản đồ | Không | Không | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có |
Kết nối Wifi | Không | Có | Có |
Đèn trang trí nội thất | Không | Không | Có |
Ổ điện 230V, 12V | Có | Có | Có |
Để cốc hàng ghế 2 và 3 | Không | Không | Có |
Ốp bậc cửa | Có | Có | Có |
Ốp chân ghế lái thép | Không | Không | Có |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | Có | Có |
Cốp điện | Không | Có | Có |
Động cơ & hộp số | |||
Động cơ xăng | 2.0L tăng áp | 2.0L tăng áp | 2.0L tăng áp |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF |
Dẫn động | Cầu sau RWD | Cầu sau RWD | 2 cầu AWD |
Trang bị an toàn | |||
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Chống trượt | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có | Có | Có |
Chống lật | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Camera 360 độ | Không | Có | Có |
Camera lùi | Có | Không | Không |
Cảm biến trước hỗ trợ đỗ xe | Không | Có | Có |
Có nên mua xe Vinfast Lux SA2.0?
Dù giá của Vinfast Lux SA2.0 cao, điều này không ngăn cản nó trở thành một lựa chọn đáng cân nhắc. Trong cùng phân khúc với nhiều đối thủ như Hyundai SantaFe hay Toyota Fortuner, Lux SA2.0 có thể gặp khó khăn về giá. Tuy nhiên, lợi thế của nó nằm ở các giá trị cốt lõi ấn tượng: động cơ và khung gầm từ BMW, cùng hộp số của ZF. Những yếu tố này mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và cảm giác sang trọng.
Nếu bạn ưu tiên sự đổi mới và các công nghệ tiên tiến, Vinfast Lux SA2.0 xứng đáng để thử nghiệm. Ngược lại, nếu bạn tìm kiếm sự an toàn từ các thương hiệu đã có tiếng, có thể bạn sẽ cần cân nhắc thêm. Hãy đến đại lý để trải nghiệm thực tế và đánh giá xem giá trị của Lux SA2.0 có xứng đáng với mức giá của nó.
Câu hỏi thường gặp về VinFast Lux SA2.0
Giá lăn bánh Vinfast Lux SA2.0 bao nhiêu?
Giá lăn bánh VinFast Lux SA2.0 khoảng 1.710.000.000 VNĐ.
Vinfast Lux SA2.0 có lốp dự phòng không?
VinFast Lux SA2.0 không có lốp dự phòng; thay vào đó, xe được trang bị bộ vá lốp nhanh.
Vinfast Lux SA2.0 có mấy màu?
Lux SA2.0 có 8 màu: xám Neptune, xanh Luxury, bạc Desat, trắng Brahminy, đỏ Mystique, đen Jet, nâu Cormorant, cam Action.
Có nên mua Vinfast Lux SA2.0 trả góp không?
Mua Lux SA2.0 trả góp có lợi thế với chính sách hấp dẫn: vay 70% giá trị xe, trả trước 30%, lãi suất 2 năm đầu miễn phí. Sau 2 năm, lãi suất tối đa 10,5%/năm. Được bảo hành 5 năm và nhiều ưu đãi khác.
Chất lượng xe VinFast Lux SA2.0 thế nào?
Chất lượng của Lux SA2.0 hiện chưa thể đánh giá đầy đủ, nhưng chính sách bảo hành 5 năm cho thấy sự tự tin của hãng về độ bền của xe.
Có những đồ chơi xe VinFast Lux SA2.0 nào?
Có nhiều phụ kiện thú vị như gói độ cửa hít, bậc điện, camera hành trình, rèm che nắng, thảm taplo và thảm lót sàn 6D.
Nên mua phiên bản nào của Lux SA2.0?
- Bản Tiêu chuẩn: Đáp ứng nhu cầu cơ bản.
- Bản Nâng cao: Thêm trang bị tiện nghi và an toàn với giá chênh lệch 90.000.000 VNĐ.
- Bản Cao cấp: Cung cấp tiện nghi cao cấp như ghế da Nappa, âm thanh 13 loa, đèn trang trí và hệ thống dẫn động 4 bánh, phù hợp cho những ai thường xuyên đi xa.
Vucar là nền tảng mua bán ô tô cũ nhanh, tiện và giá cao nhất trên thị trường dành cho bạn. Cần bán xe giá cao, tiền về nhanh? Vucar có hệ thống đấu giá xe ô tô cũ của bạn với 2000+ người mua - bạn chỉ cần làm việc với người ra giá cao nhất.
Truy cập Vucar.vn hoặc liên hệ hotline 1800 646 896 để đấu giá xe cũ và bán xe cũ với mức giá bán tốt nhất trên thị trường.