Vinfast Lux A2.0 ra mắt thị trường Việt Nam vào tháng 10/2018, được giới thiệu là một sản phẩm "siêu phẩm" của thương hiệu ô tô Việt. Mẫu xe này nhanh chóng tạo tiếng vang nhờ phát triển trên nền tảng của BMW với động cơ tái thiết kế từ dòng N20, khung gầm của BMW 5 Series và hộp số ZF. Tuy nhiên, đến tháng 10/2022, chỉ sau bốn năm, Vinfast đã quyết định kết thúc vòng đời của Lux A2.0. Thông tin dưới đây sẽ đánh giá về phiên bản cuối cùng của mẫu xe này – Vinfast Lux A2.0 2021.
Với phương châm "Bản sắc Việt – Thiết kế Ý – Kỹ thuật Đức," Vinfast Lux A2.0 đã nhận được nhiều lời khen ngợi nhờ sự kết hợp độc đáo giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế sang trọng. Tuy nhiên, là sản phẩm đầu tiên của một thương hiệu ô tô Việt Nam, Lux A2.0 cũng phải đối mặt với nhiều thách thức và áp lực cạnh tranh. Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm như động cơ mạnh mẽ, hộp số mượt mà và khung gầm vững chắc, Lux A2.0 vẫn bị một số người dùng phàn nàn về những nhược điểm nhất định.
Vậy liệu những đặc điểm nổi bật này có đủ để thuyết phục người tiêu dùng Việt Nam bỏ ra hơn 1 tỷ đồng cho một chiếc xe sang trọng và đẳng cấp như Vinfast Lux A2.0? Hãy cùng Vucar đánh giá chi tiết dựa trên phiên bản Vinfast Lux A2.0 2022, từ ưu nhược điểm, giá bán, đến TSKT Vinfast Lux A2.0.
Bạn cần bán xe cũ giá cao và nhanh chóng? Trải nghiệm đấu giá xe cũ, bán xe nhanh giá tốt tại https://vucar.vn/ để lên sàn đấu giá xe, kết nối 2000+ người mua!
Giá xe Vinfast Lux A2.0 niêm yết & lăn bánh tháng 8/2024
Dưới đây là giá niêm yết của Vinfast Lux A2.0: phiên bản Tiêu chuẩn (Base) có giá 1.115.000.000 VNĐ, phiên bản Nâng cấp có giá 1.206.000.000 VNĐ, và phiên bản Cao cấp có giá 1.359.000.000 VNĐ. Trong khi đó, giá xe Kia Sonet lăn bánh chưa bao gồm các ưu đãi và khuyến mãi áp dụng cho tháng 7/2024.
Lưu ý: Giá xe VinFast VF7 lăn bánh chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi 8/2024.
Giá xe Vinfast Lux A2.0 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Tĩnh | Lăn bánh tỉnh |
Giá xe Vinfast Lux A2.0 Tiêu chuẩn | 1.115.000.000 VNĐ | 1.271.000.000 VNĐ | 1.248.000.000 VNĐ | 1.240.000.000 VNĐ | 1.229.000.000 VNĐ |
Giá xe Vinfast Lux A2.0 Nâng cao | 1.206.000.000 VNĐ | 1.373.000.000 VNĐ | 1.348.000.000 VNĐ | 1.341.000.000 VNĐ | 1.329.000.000 VNĐ |
Giá xe Vinfast Lux A2.0 Cao cấp | 1.359.000.000 VNĐ | 1.543.000.000 VNĐ | 1.516.000.000 VNĐ | 1.510.000.000 VNĐ | 1.497.000.000 VNĐ |
Giá lăn bánh của Vinfast Lux A2.0 bao gồm các khoản phí sau:
- Thuế trước bạ: Mức thuế dao động từ 10% đến 15% tùy theo khu vực, áp dụng theo Nghị định 41/2023/NĐ-CP.
- Phí cấp biển số: Tại TP.HCM và Hà Nội, mức phí là 20.000.000 VNĐ, trong khi ở các tỉnh thành khác là 1.000.000 VNĐ, dựa trên Thông tư 229/2016/TT-BTC.
- Phí bảo trì đường bộ: Phí này dành cho ô tô dưới 9 chỗ ngồi là 1.560.000 VNĐ mỗi năm, theo Thông tư 229/2016/TT-BTC.
- Phí đăng kiểm lần đầu: Phí kiểm định cho ô tô mới là 340.000 VNĐ mỗi xe, mỗi lần.
- Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Đối với xe dưới 6 chỗ ngồi, mức phí là 437.000 VNĐ (nguồn: Xaydungchinhsach.chinhphu.vn).
Giá xe Vinfast Lux A2.0 so với các đối thủ cùng phân khúc:
- Vinfast Lux A2.0 giá từ 1.115.000.000 VNĐ
- Toyota Camry giá từ 1.070.000.000 VNĐ
- Mazda 6 giá từ 779.000.000 VNĐ
- Honda Accord giá từ 1.319.000.000 VNĐ
VinFast Lux A2.0 có điểm gì đáng chú ý?
- Thiết kế tinh tế: Được thiết kế bởi Pininfarina, một trong những công ty thiết kế hàng đầu thế giới, Vinfast Lux A2.0 sở hữu một vẻ ngoài đẹp mắt và sang trọng.
- Màn hình lớn: Xe được trang bị màn hình 10.4 inch, lớn nhất trong phân khúc, mang đến trải nghiệm giải trí tối ưu.
- Hệ thống âm thanh chất lượng cao: Lux A2.0 sở hữu hệ thống âm thanh sống động với 13 loa tích hợp ampli, giúp bạn tận hưởng âm nhạc tuyệt vời trong mọi chuyến đi.
- Động cơ mạnh mẽ: Xe sử dụng động cơ N20, một trong những khối động cơ tốt nhất thế giới, mang lại hiệu suất vượt trội và khả năng vận hành mạnh mẽ.
Ưu nhược điểm của VinFast Lux A2.0
Ưu điểm của VinFast Lux A2.0
- Thiết kế hiện đại và tinh tế: Vinfast Lux A2.0 có ngoại hình bóng bẩy, mang lại cảm giác sang trọng và hiện đại.
- Trang bị nhiều tính năng cao cấp: Xe được trang bị các tính năng tiên tiến, tương đương với những mẫu xe hạng sang châu Âu, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng.
- Động cơ mạnh mẽ: Được tái thiết kế từ động cơ N20 của BMW, động cơ này cung cấp sức mạnh vượt trội với khả năng tăng tốc nhanh chóng và mượt mà.
- Hộp số tự động 8 cấp của ZF: Hộp số này mang đến trải nghiệm chuyển số êm ái, mượt mà, góp phần tăng cường sự thoải mái khi lái xe.
- Khung gầm vững chắc: Sử dụng nền tảng của BMW 5 Series, khung gầm của Lux A2.0 cứng cáp và ổn định, giúp xe di chuyển an toàn và tự tin trên mọi địa hình.
- Hệ thống treo êm ái: Với phong cách của một chiếc xe sang đô thị, hệ thống treo mang đến cảm giác lái êm ái và dễ chịu.
- Khả năng cách âm vượt trội: Vinfast Lux A2.0 sở hữu khả năng cách âm tốt nhất trong phân khúc, giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài và mang lại không gian yên tĩnh cho hành khách.
Nhược điểm của Vinfast Lux A2.0
- Lắp ráp chưa liền mạch: Một số khớp nối trong quá trình lắp ráp còn thiếu sự liền mạch và tinh tế, làm giảm đi cảm giác hoàn thiện của xe.
- Bảng điều khiển điều hòa: Hệ thống điều khiển máy lạnh được tích hợp vào màn hình trung tâm, gây ra sự bất tiện khi thao tác. Đặc biệt, không có bảng điều khiển riêng cho hàng ghế sau, khiến việc điều chỉnh nhiệt độ trở nên khó khăn hơn cho hành khách phía sau.
- Hệ thống định vị phức tạp: Chức năng định vị và dẫn đường trên xe không dễ sử dụng, có thể gây khó khăn cho người dùng trong việc tìm kiếm và cài đặt địa điểm.
- Chất lượng màn hình trung tâm: Thiết kế và chất lượng của màn hình trung tâm chưa đáp ứng được kỳ vọng của người dùng, có thể không ngang tầm với những dòng xe trong cùng phân khúc.
- Camera 360 độ chưa sắc nét: Camera 360 độ của xe chưa thực sự rõ nét, ảnh hưởng đến khả năng quan sát và an toàn khi đỗ xe hoặc di chuyển trong không gian hẹp.
- Không gian hàng ghế sau hạn chế: Không gian dành cho hàng ghế sau chưa đủ rộng rãi và thoải mái cho hành khách, điều này có thể không lý tưởng cho những chuyến đi dài.
- Thiếu cửa sổ trời: Vinfast Lux A2.0 không được trang bị cửa sổ trời, một tính năng mà nhiều người dùng mong đợi trên một chiếc xe hạng sang.
Thông số kỹ thuật VinFast Lux A2.0
Vinfast Lux A2.0 được trang bị động cơ xăng tăng áp với dung tích 2.0L, mang lại các mức công suất khác nhau tùy theo phiên bản:
- Phiên bản Tiêu chuẩn và Nâng cao: Xe sử dụng động cơ xăng tăng áp 2.0L, 4 xy-lanh thẳng hàng (I-4), với hệ thống DOHC và van biến thiên cùng phun nhiên liệu trực tiếp. Động cơ này cung cấp công suất tối đa 174 mã lực tại dải vòng tua từ 4.500 đến 6.000 vòng/phút, cùng mô-men xoắn cực đại 300 Nm tại 1.750 đến 4.000 vòng/phút.
- Phiên bản Cao cấp: Phiên bản này cũng sử dụng động cơ xăng tăng áp 2.0L, 4 xy-lanh thẳng hàng (I-4), tích hợp hệ thống DOHC và van biến thiên phun nhiên liệu trực tiếp. Tuy nhiên, công suất tối đa của động cơ này đạt 228 mã lực tại vòng tua 5.000 đến 6.000 vòng/phút, với mô-men xoắn cực đại lên đến 350 Nm từ 1.750 đến 4.500 vòng/phút.
Cả hai phiên bản đều được trang bị hộp số tự động 8 cấp ZF và hệ dẫn động cầu sau, mang lại trải nghiệm lái mượt mà và khả năng vận hành linh hoạt trên các loại địa hình.
Thông số kỹ thuật VinFast Lux A2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Động cơ | 2.0L Tăng áp | 2.0L Tăng áp | 2.0L Tăng áp |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 174/4.500-6.000 | 174/4.500-6.000 | 228/5.000-6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 300/1.750-4.000 | 300/1.750-4.000 | 350/1.750-4.500 |
Hộp số | 8AT ZF | 8AT ZF | 8AT ZF |
Dẫn động | RWD | RWD | RWD |
Tự động tắt động cơ tạm thời | Có | Có | Có |
Trợ lực lái | Thuỷ lực, điều khiển điện | Thuỷ lực, điều khiển điện | Thuỷ lực, điều khiển điện |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập tay đòn dưới kép, giá đỡ nhôm/Độc lập, 5 liên kết tay đòn hướng dẫn và thanh ổn định ngang | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa tản nhiệt |
Ngoại thất VinFast Lux SA2.0
Vinfast Lux A2.0, với thiết kế được thực hiện bởi Pininfarina - một trong những hãng thiết kế xe hơi hàng đầu thế giới, nổi bật với diện mạo hấp dẫn và cuốn hút. Mẫu sedan đầu tiên của Việt Nam mang đến vẻ đẹp bóng bẩy, sang trọng, và lịch lãm, chắc chắn sẽ thu hút mọi ánh nhìn khi di chuyển trên đường phố Việt Nam.
Kích thước và trọng lượng Vinfast Lux A2.0
Với kích thước tổng thể (4.973 x 1.900 x 1.500 mm), Vinfast Lux A2.0 nổi bật trong phân khúc sedan khi so sánh với các đối thủ như Toyota Camry, Honda Accord, và Mazda 6. Mẫu xe này có kích thước tương đương với các dòng sedan hạng E, mang lại không gian rộng rãi và thoải mái cho hành khách.
Kích thước và trọng lượng Vinfast Lux A2.0 | |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4.973 x 1.900 x 1.500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.968 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.795 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.330 |
Đánh giá đầu xe Vinfast Lux A2.0
Phần đầu xe Vinfast Lux A2.0 mang dáng vẻ dài theo phong cách sedan sang trọng và bề thế. Nắp capo được thiết kế với những đường gân dập nổi mạnh mẽ và sắc sảo, tạo nên một diện mạo vô cùng cuốn hút. Điểm nhấn đáng chú ý là dải đèn LED thanh mảnh chạy dọc theo toàn bộ mặt trước, tạo thành một đường liền mạch ôm trọn phần đầu xe. Tại vị trí trung tâm, dải đèn này tạo thành hình chữ V, làm nổi bật logo Vinfast ở giữa.
Ngay bên dưới, lưới tản nhiệt được thiết kế theo hình lục giác mở rộng với vẻ ngoài mạnh mẽ. Bên trong lưới tản nhiệt là các thanh đen đan chéo theo hình chữ V, trong khi những thanh ngang chạy dài nhấn mạnh phần trung tâm, hài hòa với dải đèn LED phía trên. Ở phần đáy, một viền mạ kim loại được thêm vào, tăng thêm vẻ bóng bẩy và sang trọng cho xe.
Nếu để ý kỹ, bạn sẽ thấy phần bên phải của lưới tản nhiệt có thêm một đường kim loại chạy ngang. Khi kết nối với dải LED phía trên, nó tạo thành hình chữ “F”, và khi ghép hai bên lại sẽ thành “VF”, là chữ viết tắt của Vinfast. Đây là một chi tiết tinh tế và sáng tạo của hãng xe Việt.
Cụm đèn pha được tách rời và đặt thấp theo xu hướng hiện đại, tương tự như thiết kế trên Mitsubishi Xpander hay Hyundai SantaFe. Hốc gió bên dưới có họa tiết lưới tổ ong, phân chia thành ba khu vực, tạo cảm giác thể thao và mạnh mẽ.
Nhìn một cách khách quan, thiết kế của Vinfast Lux A2.0 thực sự ấn tượng và đẹp mắt. Nó mang đến niềm tự hào về một sản phẩm ô tô đầu tiên của Việt Nam có thể đạt đến đẳng cấp này. Chiếc sedan này toát lên vẻ đường bệ và sang trọng, giống như một chiếc xe hơi hạng sang.
Đèn pha của Vinfast Lux A2.0 có thiết kế nhỏ, nhưng theo trải nghiệm thực tế của người dùng, nó vẫn cung cấp đủ độ sáng trong điều kiện di chuyển bình thường trong thành phố. Tuy nhiên, trên những cung đường phức tạp hoặc không có đèn đường, đèn pha Lux A2.0 có góc chiếu hơi thấp và độ gom sáng chưa thật sự tốt. Đúng là đèn pha hơi nhỏ so với thiết kế tổng thể đầu xe. Nếu được tinh chỉnh để mở rộng phần hốc gió giả bên dưới, phần đầu xe có thể trông mạnh mẽ hơn. Mặc dù đèn pha có kích thước nhỏ, Vinfast Lux A2.0 vẫn đảm bảo cung cấp đủ ánh sáng cho việc di chuyển trong điều kiện bình thường trong phố.
Đánh giá thân xe Vinfast Lux A2.0
Khi nhìn từ bên hông, Vinfast Lux A2.0 thể hiện rõ nét đặc trưng của một chiếc sedan hạng E. Phần đầu xe dài kết hợp với vòm capo uốn cong tạo nên một dáng vẻ thanh thoát và quyến rũ. Các đường gân nổi chạy từ đèn trước đến đèn sau không chỉ làm tăng tính hiện đại mà còn tạo hiệu ứng kéo dài thân xe, mang lại cảm giác thanh thoát hơn.
Mỗi cửa của Vinfast Lux A2.0 được trang bị viền kim loại ở cả trên và dưới, kết hợp với kính cách nhiệt tối màu, tăng cường sự sang trọng và bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời. Tay nắm cửa được sơn đồng màu với thân xe, tạo sự đồng bộ và hài hòa. Đặc biệt, phần thân dưới còn được trang trí thêm nẹp kim loại, mang đến vẻ cổ điển và tinh tế.
Gương chiếu hậu của Lux A2.0 được sơn cùng màu với thân xe và được trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại như gập điện, chỉnh điện, và đèn báo rẽ. Ngoài ra, Vinfast còn trang bị tính năng sấy gương và tự động chỉnh gương khi lùi, cho phép người dùng có thêm sự tiện nghi và an toàn trong mọi điều kiện thời tiết.
Đánh giá đuôi xe Vinfast Lux A2.0
Phần đuôi xe Vinfast Lux A2.0 tạo ấn tượng mạnh với dải đèn hậu LED chạy ngang, thiết kế theo hình chữ V, bao phủ toàn bộ mặt sau tương tự như phần đầu xe. Ở hai góc bên dưới, cụm đèn LED được phân chia rõ ràng, làm nổi bật nét đặc trưng của đuôi xe. Dòng chữ "VINFAST" đặt ngay giữa trung tâm mang đến cảm giác sang trọng và nổi bật.
Mặc dù phần đầu xe dài, nhưng đuôi xe của Lux A2.0 khá ngắn gọn. Mặt đuôi được các nhà thiết kế tinh tế tạo hình với nhiều đường dập gân và cắt xẻ, mang lại vẻ đẹp độc đáo. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng thiết kế này có phần "tham" và khiến đuôi xe trông hơi rườm rà, đặc biệt là với việc sử dụng nhiều dòng chữ như "VINFAST", "LUX A2.0", và "TURBO".
Cản sau của Lux A2.0 được ốp nhựa đen, đi kèm với ống xả đôi mạ chrome sáng bóng, tạo nên vẻ thể thao và mạnh mẽ.
Vinfast Lux A2.0 trang bị lazang 18 inch cùng với lốp 245/45R18 cho các phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao. Đối với bản cao cấp “full option”, xe sử dụng lazang 19 inch kết hợp với lốp 245/40R19 ở phía trước và 275/35R19 ở phía sau.
Bộ lốp của Lux A2.0 được đánh giá cao về khả năng êm ái và độ bám đường tốt. Dù bản cao cấp sử dụng lazang 19 inch với lốp rộng và mỏng, lốp vẫn đảm bảo sự êm ái cần thiết và phản hồi mặt đường hiệu quả mà không gây ra quá nhiều tiếng ồn.
Xe VinFast Lux A2.0 có mấy màu?
Vinfast Lux A2.0 hiện có 8 màu: đỏ, xanh, nâu, cam, bạc, đen, xám, trắng.
Trang bị ngoại thất xe VinFast Lux A2.0
Trang bị ngoại thất xe VinFast Lux A2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Đèn trước | LED | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự động chỉnh khi lùi | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự động chỉnh khi lùi | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự động chỉnh khi lùi |
Kính cách nhiệt tối màu | Không | Có | Có |
Viền chrome trang trí | Không | Có | Có |
Ống xả đôi | Không | Có | Có |
Lốp | 245/45R18 | 245/45R18 | 245/40R19
275/35R19 |
Nội thất Vinfast Lux A2.0
Nội thất của Vinfast Lux A2.0 được đánh giá cao về chất liệu sử dụng, mang lại cảm giác sang trọng và cao cấp. Phần trên của bảng điều khiển (taplo) được làm từ nhựa mềm, tạo cảm giác mềm mại và dễ chịu. Các phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao sử dụng ốp hydrographic với vân carbon trên taplo và tappi cửa. Trong khi đó, phiên bản cao cấp cung cấp tùy chọn ốp nhôm hoặc ốp gỗ sần, góp phần tạo nên sự sang trọng và đẳng cấp. Phần dưới bảng điều khiển được bọc da đồng màu với ghế, thêm phần hài hòa và đồng nhất.
Mặc dù chất liệu nội thất được khen ngợi, mức độ hoàn thiện lắp ráp các chi tiết còn ở mức ổn. Các khớp nối và kết nối giữa các phần nếu được tinh chỉnh kỹ lưỡng hơn sẽ tạo nên một tổng thể hoàn thiện hơn.
Bảng điều khiển của Lux A2.0 mang thiết kế đơn giản với điểm nhấn chính là cụm màn hình cảm ứng trung tâm. Đây là một trong những yếu tố gây tranh cãi nhất trong thiết kế nội thất của xe.
Khác với thiết kế màn hình ngang thường thấy, Lux A2.0 trang bị màn hình đứng, nằm giữa hai cửa gió máy lạnh. Màn hình được bao quanh bởi viền nhựa mạ giả kim loại, tạo nên một phong cách đặc biệt. Thiết kế này mang hơi hướng Á Đông, điều này khiến nhiều người mong muốn có một thiết kế hiện đại và Tây phương hơn.
Đánh giá khu vực lái xe VinFast Lux A2.0
Vô lăng của Vinfast Lux A2.0 là loại ba chấu thể thao, được bọc da và có thiết kế mang phong cách của các mẫu xe BMW đời cũ. Nếu các chấu vô lăng được tinh chỉnh để thon gọn hơn và mạ bạc toàn bộ thay vì chỉ ốp nhựa bóng, sẽ giúp mang lại cảm giác hiện đại và tinh tế hơn. Trên vô lăng được tích hợp đầy đủ các phím chức năng, tuy nhiên, một số người dùng cho rằng các phím này chưa đem lại cảm giác chắc tay khi sử dụng.
Cụm đồng hồ sau vô lăng gồm hai đồng hồ Analog ở hai bên và một màn hình hiển thị đa thông tin 7 inch ở giữa. Màn hình này hỗ trợ giao diện tiếng Việt và có thiết kế thân thiện, dễ sử dụng.
Bệ cần số của Vinfast Lux A2.0 được ốp nhựa, và nhiều người dùng cho biết sau một thời gian sử dụng, bề mặt này dễ bị trầy xước. Để duy trì độ mới của bệ cần số, người dùng thường phải dán lại lớp bảo vệ.
Vinfast Lux A2.0 trang bị gương chiếu hậu chống chói tự động. Tuy nhiên, thiết kế của gương hơi to và thô, có thể gây khuất tầm nhìn. Một thiết kế gọn gàng hơn sẽ giúp cải thiện tầm nhìn cho người lái.
Xe được trang bị Cruise Control và tính năng tự động bật/tắt khi dừng đèn đỏ, cùng với phanh tay điện tử. Tuy nhiên, Lux A2.0 chưa có tính năng giữ phanh tự động (Auto Hold), một tính năng hữu ích khi dừng xe chờ đèn đỏ. Hy vọng rằng các phiên bản nâng cấp trong tương lai sẽ bổ sung tính năng Adaptive Cruise Control và Auto Hold để nâng cao trải nghiệm lái.
Đánh giá ghế ngồi và khoang hành lý VinFast Lux A2.0
Hệ thống ghế ngồi của Vinfast Lux A2.0 được thiết kế bọc da sang trọng, với phiên bản cao cấp sử dụng da Nappa – chất liệu thường thấy trên các xe hạng sang. Trong phân khúc của mình, chỉ Mazda 6 mới sử dụng loại da này.
- Hàng Ghế Trước: Các ghế trước có mặt ghế rộng và tựa lưng ôm sát thân người, mang lại sự thoải mái tối ưu. Trên bản tiêu chuẩn và nâng cao, ghế lái và ghế phụ được trang bị chỉnh điện 4 hướng và chỉnh cơ 2 hướng. Trong khi đó, bản cao cấp cung cấp chỉnh điện 8 hướng và bơm lưng 4 hướng, vượt trội hơn so với nhiều đối thủ. Tuy nhiên, xe không trang bị tính năng nhớ ghế lái, điều này có thể là một điểm trừ.
- Hàng Ghế Sau: Hàng ghế sau được thiết kế theo kiểu ghế châu Âu với tựa lưng lõm, mang lại sự thoải mái và ôm người. Ghế có bệ để tay trung tâm với hai hốc để cốc, tương đương với Mazda 6 và Honda Accord, nhưng thiếu màn hình điều khiển như trên Toyota Camry. Không gian hàng ghế sau có một số hạn chế nhỏ: do đuôi xe ngắn, khoảng để chân khi ghế trước được điều chỉnh xa có thể bị hạn chế. Mui xe cũng có xu hướng thấp về phía sau, làm cho khoảng trống trên đầu không quá thoáng. Dù vậy, người cao trên 1,7m vẫn có thể ngồi thoải mái mà không chạm trần.
Khoang hành lý của Vinfast Lux A2.0 rất rộng rãi, có thể chứa đến 5 chiếc vali cỡ trung hoặc 2 túi golf. Hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 6:4 để mở rộng thêm diện tích lưu trữ khi cần thiết. Đây là một điểm mạnh của Lux A2.0, cung cấp khả năng linh hoạt và tiện dụng cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa.
Đánh giá tiện nghi VinFast Lux A2.0
Giải Trí và Tiện Ích VinFast Lux A2.0
Vinfast Lux A2.0 nổi bật với màn hình trung tâm cỡ lớn 10.4 inch, là màn hình lớn nhất trong phân khúc. Mặc dù giao diện màn hình khá thân thiện với tiếng Việt, một số người dùng cảm thấy giao diện có phần hơi màu mè, không phù hợp với sở thích của tất cả mọi người. Điều này khiến một số người cảm thấy giao diện “trông hơi quê”, trong khi số khác lại thấy “khá ổn”.
Những Vấn Đề Về Màn Hình:
- Độ Phân Giải và Tốc Độ Phản Hồi: Màn hình hiện tại không có độ phân giải cao nhất và tốc độ phản hồi có thể cải thiện để mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn.
- Tính Năng Tích Hợp: Màn hình tích hợp nhiều tính năng, điều này giúp tối giản hóa khu vực điều khiển nhưng cũng tạo ra sự bất tiện khi cần điều chỉnh những chức năng thường xuyên như điều hòa. Việc màn hình phải khởi động để điều chỉnh máy lạnh có thể làm giảm hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nắng nóng.
Hệ Thống Âm Thanh: Vinfast Lux A2.0 không chỉ có màn hình lớn mà còn trang bị hệ thống âm thanh “khủng” với 13 loa và ampli trên các bản nâng cao và cao cấp, trong khi bản tiêu chuẩn có 8 loa. Người dùng đánh giá âm thanh của Lux A2.0 trầm ấm và chất lượng khá tốt.
- Kết Nối: Hỗ trợ kết nối AM/FM, Bluetooth, và bản nâng cao và cao cấp còn có Wifi, định vị GPS & bản đồ. Tuy nhiên, một số người dùng cho rằng hệ thống định vị và bản đồ chưa dễ sử dụng.
- Cổng Kết Nối: Xe trang bị 4 cổng USB, sạc không dây, nguồn điện 12V, và nguồn điện 230V cho hàng ghế sau, cung cấp sự tiện lợi đa dạng.
Lux A2.0 được trang bị điều hòa tự động 2 vùng độc lập, có cửa gió cho hàng ghế sau và hệ thống lọc gió kiểm soát chất lượng không khí bằng ion. Tuy nhiên, một điểm đáng tiếc là không có bộ điều khiển điều hòa riêng cho hàng ghế sau.
Tiện Nghi Khác:
- Kính và Đèn: Kính chỉnh điện 1 chạm/chống kẹt cho tất cả các cửa, đèn chiếu sáng ngăn đồ trước, ốp bậc cửa và thảm trải sàn (có thể nâng cấp thảm lót sàn 5D, 6D).
- Rèm Che Nắng và Cốp Điện: Các bản nâng cao và cao cấp có rèm che nắng kính sau chỉnh điện và cốp điện.
- Ánh Sáng Trang Trí: Bản cao cấp có hệ thống ánh sáng trang trí gồm đèn bậc cửa, đèn khoang để chân, đèn taplo và tappi, cùng ốp thép không gỉ chỗ để chân ghế lái.
Một thiếu sót nhỏ là Vinfast Lux A2.0 không trang bị cửa sổ trời, điều này có thể khiến người mua cảm thấy hơi thất vọng so với các đối thủ cùng phân khúc.
Trang bị nội thất xe VinFast Lux A2.0
Trang bị nội thất xe VinFast Lux A2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Màu nội thất | Da tổng hợp đen | Tuỳ chọn da Nappa Nâu – Đen – Be | Tuỳ chọn da Nappa Nâu – Đen – Be |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có |
Vô lăng chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 8 hướng
Đệm lưng 4 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 8 hướng
Đệm lưng 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Lọc gió, kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 10.4 inch | 10.4 inch | 10.4 inch |
Âm thanh | 8 loa | 13 loa có amply | 13 loa có amply |
Định vị, bản đồ | Không | Có | Có |
Cổng USB | 4 cổng | 4 cổng | 4 cổng |
Kết nối Wifi | Không | Có | Có |
Kết nối | AM/FM, Bluetooth | ||
Ánh sáng trang trí | Không | Không | Có |
Kính chỉnh điện | Có | Có | Có |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Không | Có | Có |
Chỗ để chân ghế lái ốp thép không gỉ | Không | Không | Có |
Giá để cốc hàng ghế thứ 2 | Có | Có | Có |
Thảm trải sàn | Có | Có | Có |
Cốp điện | Không | Có | Có |
Trang bị an toàn VinFast Lux A2.0
Vinfast Lux A2.0 được trang bị một loạt các tính năng an toàn, đáp ứng nhu cầu cơ bản và đảm bảo sự bảo vệ tốt trong tầm giá. Xe có đầy đủ các hệ thống phanh như ABS, EBD, và BA, cùng với hệ thống cân bằng điện tử và khởi hành ngang dốc. Bên cạnh đó, Lux A2.0 còn trang bị 6 túi khí, camera lùi, và cảm biến lùi để hỗ trợ tài xế trong các tình huống đỗ xe và di chuyển.
Đánh giá an toàn Vinfast Lux A2.0 nâng cao và cao cấp
Trang Bị Thêm: Cảnh báo điểm mù, camera 360 độ, và cảm biến trước. Điều này giúp tăng cường khả năng quan sát và bảo vệ toàn diện hơn khi di chuyển và đỗ xe. Tuy nhiên, một số người dùng đã nhận xét rằng camera 360 độ trên Lux A2.0 chưa đạt chất lượng tốt nhất, với độ nét chưa cao. Cải thiện độ hiển thị của camera có thể nâng cao trải nghiệm và an toàn.
Để nâng cao khả năng bảo vệ và cạnh tranh hơn với các đối thủ, các bản nâng cấp tiếp theo của Vinfast Lux A2.0 nên xem xét việc trang bị thêm các tính năng an toàn thông minh. Các tính năng như hỗ trợ giữ làn đường, hỗ trợ chuyển làn, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, và hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố sẽ giúp tăng cường an toàn và thuận tiện cho người lái trong nhiều tình huống giao thông khác nhau.
Trang bị an toàn VinFast Lux A2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Chống trượt | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Có | Có |
Cảm biến trước | Không | Có | Có |
Cảm biến sau | Có | Có | Có |
Vận hành Vinfast Lux A2.0
Đánh giá động cơ và hộp số Vinfast Lux A2.0
Thông số kỹ thuật Vinfast Lux A2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Động cơ | 2.0L Tăng áp | 2.0L Tăng áp | 2.0L Tăng áp |
Hộp số | 8AT ZF | 8AT ZF | 8AT ZF |
Động Cơ Vinfast Lux A2.0
Vinfast Lux A2.0 Turbo sử dụng công nghệ động cơ N20 từ BMW, một trong những động cơ nổi bật khi ra mắt. Được AVL tái thiết kế để phù hợp với điều kiện Việt Nam, động cơ Turbo 2.0 vẫn giữ công nghệ Twin Scroll Turbo của BMW, nhưng thay thế hệ thống Valvetronic bằng chu trình Atkinson để tiết kiệm nhiên liệu và giảm chi phí bảo dưỡng.
Với công suất 228 mã lực và mô-men xoắn 350 Nm, Vinfast Lux A2.0 Turbo dẫn đầu trong phân khúc về sức mạnh động cơ. Trải nghiệm lái thực tế cho thấy xe có khả năng tăng tốc mạnh mẽ và ổn định ở dải tốc cao. Tuy nhiên, xe thiếu các chế độ lái như Sport, Comfort, hay Eco, điều này có thể làm giảm trải nghiệm lái.
Hộp Số Vinfast Lux A2.0
Vinfast Lux A2.0 được trang bị hộp số tự động 8 cấp 8HP của ZF, hãng cung cấp hộp số cho nhiều thương hiệu cao cấp như BMW và Rolls-Royce. Hộp số này nổi bật với khả năng chuyển số linh hoạt, từ chuyển số nhanh thể thao đến mượt mà. Tuy nhiên, một số người dùng cho biết việc chuyển số từ 3 về 2 có thể hơi giật, không hoàn toàn mượt mà.
Nhìn chung, động cơ và hộp số của Vinfast Lux A2.0 đều được đánh giá cao về hiệu suất và sự ổn định, mặc dù vẫn có một số điểm cần cải thiện để tối ưu hóa trải nghiệm lái.
Vô Lăng Vinfast Lux A2.0
Vô lăng của Vinfast Lux A2.0 được thiết kế để đáp ứng nhu cầu lái xe của người dùng Việt. Sử dụng hệ thống trợ lực lái thủy lực kết hợp điều khiển điện, vô lăng mang lại cảm giác lái chính xác và chân thật. Ở tốc độ thấp, vô lăng nhẹ nhàng, dễ điều khiển, trong khi ở tốc độ cao, nó nặng hơn, tạo cảm giác ổn định và tự tin cho người lái.
Hệ Thống Dẫn Động Vinfast Lux A2.0
Vinfast Lux A2.0 sử dụng dẫn động cầu sau, giúp cải thiện khả năng tăng tốc và xử lý góc cua. Bằng cách giải phóng bánh trước khỏi nhiệm vụ dẫn động, hệ thống này tập trung vào việc dẫn hướng, đồng thời phân bổ trọng lượng và động năng đều giữa các trục, mang lại sự ổn định và khả năng tăng tốc ấn tượng.
Khung Gầm Vinfast Lux A2.0
Dựa trên nền tảng của BMW 5 Series, khung gầm của Vinfast Lux A2.0 đem lại cảm giác chắc chắn và ổn định. Hệ thống treo bao gồm treo trước tay đòn kép và treo sau 5 liên kết, giúp xe vận hành êm ái và giảm thiểu tác động của dao động ở tốc độ thấp. Khi chạy ở tốc độ cao, xe vẫn giữ được sự ổn định và thoải mái.
Khả Năng Cách Âm Vinfast Lux A2.0
Vinfast Lux A2.0 nổi bật với khả năng cách âm. Xe cách âm khoang động cơ rất hiệu quả, làm giảm tiếng ồn và rung động từ động cơ. Cách âm môi trường cũng rất tốt, đặc biệt là tiếng gió khi di chuyển ở tốc độ cao. Cabin gần như yên tĩnh, ngay cả trên các đoạn đường xấu hoặc khi tốc độ đạt 100 km/h. Tiếng vọng từ gầm và lốp cũng được kiểm soát tốt, không gây khó chịu.
Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu Vinfast Lux A2.0
Vinfast Lux A2.0 có mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 8,75 lít/100km, được đánh giá là tiết kiệm trong phân khúc.
Mức tiêu hao nhiên liệu Vinfast Lux A2.0 (lít/100km) | Trong đô thị | Ngoài đô thị | Hỗn hợp |
Tiêu chuẩn | 11,11 | 6,9 | 8,39 |
Nâng cao | 11,11 | 6,9 | 8,39 |
Cao cấp | 10,83 | 6,82 | 8,32 |
Các phiên bản Vinfast Lux A2.0
Vinfast LUX A2.0 có tất cả 3 phiên bản:
- Vinfast LUX A2.0 tiêu chuẩn
- Vinfast LUX A2.0 nâng cao
- Vinfast LUX A2.0 cao cấp
So sánh các phiên bản Vinfast Lux A2.0
So sánh các phiên bản Lux A2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Trang bị ngoại thất | |||
Đèn trước | LED | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự động chỉnh khi lùi | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự động chỉnh khi lùi | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy gương Tự động chỉnh khi lùi |
Kính cách nhiệt tối màu | Không | Có | Có |
Viền chrome trang trí | Không | Có | Có |
Ống xả đôi | Không | Có | Có |
Lốp | 245/45R18 | 245/45R18 | 245/40R19
275/35R19 |
Trang bị nội thất | |||
Màu nội thất | Da tổng hợp đen | Tuỳ chọn da Nappa Nâu – Đen – Be | Tuỳ chọn da Nappa Nâu – Đen – Be |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có |
Vô lăng chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 8 hướng
Đệm lưng 4 hướng |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 8 hướng
Đệm lưng 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Lọc gió, kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 10.4 inch | 10.4 inch | 10.4 inch |
Âm thanh | 8 loa | 13 loa có amply | 13 loa có amply |
Định vị, bản đồ | Không | Có | Có |
Cổng USB | 4 cổng | 4 cổng | 4 cổng |
Kết nối Wifi | Không | Có | Có |
Kết nối | AM/FM, Bluetooth | ||
Ánh sáng trang trí | Không | Không | Có |
Kính chỉnh điện | Có | Có | Có |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Không | Có | Có |
Chỗ để chân ghế lái ốp thép không gỉ | Không | Không | Có |
Giá để cốc hàng ghế thứ 2 | Có | Có | Có |
Thảm trải sàn | Có | Có | Có |
Cốp điện | Không | Có | Có |
Động cơ & hộp số | |||
Động cơ | 2.0L Tăng áp | 2.0L Tăng áp | 2.0L Tăng áp |
Công suất cực đại | 174 mã lực | 174 mã lực | 228 mã lực |
Mô men xoắn cực đại | 300 Nm | 300 Nm | 350 Nm |
Hộp số | 8AT ZF | 8AT ZF | 8AT ZF |
Trang bị an toàn | |||
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Chống trượt | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Có | Có |
Cảm biến trước | Không | Có | Có |
Cảm biến sau | Có | Có | Có |
Có nên mua VinFast Lux A2.0?
Vinfast Lux A2.0, dù còn một số nhược điểm và cần thêm thời gian để chứng minh độ bền bỉ, hiện tại vẫn là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc sedan hạng E. Mẫu xe này nổi bật với khả năng vận hành mạnh mẽ và trải nghiệm gần giống như xe hạng sang.
Với công nghệ động cơ tiên tiến, hệ thống khung gầm chắc chắn, và khả năng cách âm ấn tượng, Vinfast Lux A2.0 mang đến cảm giác lái êm ái và ổn định. Mặc dù một số tính năng và thiết kế cần cải thiện, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến công nghệ và tiện nghi, nhưng Lux A2.0 vẫn có nhiều điểm mạnh để bạn cân nhắc.
Nếu bạn đang phân vân về việc có nên mua Vinfast Lux A2.0 không, mẫu xe này xứng đáng để bạn dành thời gian trải nghiệm thực tế tại các đại lý. Đây có thể là một lựa chọn rất đáng giá trong tầm giá của nó.
Câu hỏi thường gặp về Vinfast Lux A2.0
1. Giá lăn bánh VinFast Lux A2.0 là bao nhiêu?
Trả lời: Giá lăn bánh của VinFast Lux A2.0 bắt đầu từ khoảng 1.229.000.000 VNĐ.
2. VinFast Lux A2.0 có tốn nhiên liệu không?
Trả lời: Mức tiêu hao nhiên liệu của VinFast Lux A2.0 khá tiết kiệm, với trung bình khoảng 7 – 8,5 lít trên 100 km với điều kiện lái xe hỗn hợp.
3. VinFast Lux A2.0 có ồn không?
Trả lời: VinFast Lux A2.0 được đánh giá cao về khả năng cách âm. Xe cách âm tốt từ khoang máy, thân xe đến gầm xe, mang lại không gian nội thất yên tĩnh.
4. VinFast Lux A2.0 có bao nhiêu phiên bản?
Trả lời: VinFast Lux A2.0 có ba phiên bản: Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp.
5. VinFast Lux A2.0 có chức năng đá cốp không?
Trả lời: Các phiên bản Nâng cao và Cao cấp của VinFast Lux A2.0 được trang bị cốp điện.
6. VinFast Lux A2.0 có hỗ trợ Apple CarPlay không?
Trả lời: VinFast Lux A2.0 hỗ trợ đầy đủ tính năng kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
7. Nên chọn phiên bản nào của Lux A2.0?
Trả lời:
Phiên bản Tiêu chuẩn: Đáp ứng đầy đủ nhu cầu cơ bản và tiết kiệm chi phí. Nếu bạn muốn một chiếc xe với các tính năng cơ bản và hiệu suất ổn định, phiên bản này là lựa chọn phù hợp.
Phiên bản Nâng cao: Thêm nhiều tính năng tiện nghi như kính cách nhiệt, viền chrome, da Nappa, hệ thống âm thanh cao cấp, định vị và bản đồ, cùng các tính năng an toàn như cảnh báo điểm mù và camera 360 độ. Phù hợp với những ai mong muốn trải nghiệm cao cấp hơn.
Phiên bản Cao cấp: Tăng cường tính năng với lazang 19 inch, ghế trước chỉnh 12 hướng và ánh sáng trang trí, cùng với động cơ mạnh mẽ 228 mã lực và mô men xoắn 350 Nm. Đây là sự lựa chọn tốt cho những ai tìm kiếm một trải nghiệm vận hành mạnh mẽ và tiện nghi cao cấp.
8. VinFast Lux A2.0 so với các đối thủ như thế nào?
Trả lời: Trong cùng phân khúc, VinFast Lux A2.0 đối đầu với các mẫu sedan như Toyota Camry, Honda Accord, Mazda 6, và Kia Optima. Phiên bản Cao cấp của Lux A2.0 còn có giá gần tương đương các mẫu sedan hạng sang như Mercedes C180 và BMW 320i, với hiệu suất và tiện nghi tương đương.
Vucar là nền tảng mua bán ô tô cũ nhanh, tiện và giá cao nhất trên thị trường dành cho bạn. Cần bán xe giá cao, tiền về nhanh? Vucar có hệ thống đấu giá xe ô tô cũ của bạn với 2000+ người mua - bạn chỉ cần làm việc với người ra giá cao nhất.
Truy cập Vucar.vn hoặc liên hệ hotline 1800 646 896 để đấu giá xe cũ và bán xe cũ với mức giá bán tốt nhất trên thị trường.