Đánh giá xe
Thị Trường Xe

Đánh giá Mitsubishi Outlander 2.0 STD – nên mua hay không?

Huy Thu

• Đăng vào lúc 08:17, 14/01/2024

4 phút đọc

Đánh giá Mitsubishi Outlander 2.0STD – nên mua hay không

Bảng giá xe ô tô Mitsubishi Outlander mới (Giá lăn bánh)

Dòng xeKhoảng giá (VNĐ)
Giá xe Mitsubishi Outlander 2025 2.0 CVTtừ 826 triệu đến 909 triệu
Giá xe Mitsubishi Outlander 2025 Premium 2.0 CVTtừ 865 triệu đến 1 tỷ 46 triệu
Truy cập bảng giá xe

Để bắt kịp xu hướng dòng xe CUV 5+2, Mitsubishi đã giới thiệu đến người tiêu dùng mẫu xe Mitsubishi Outlander 2.0 STD, hứa hẹn trở thành lựa chọn hấp dẫn với người tiêu dùng từ giá cả hợp lý cho đến khả năng chở đến 7 người. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đánh giá về mẫu xe này, từ đó giúp người dùng đưa ra quyết định sáng suốt trước khi xuống tiền mua Mitsubishi Outlander 2.0 STD.

ngoại thất mitsubishi outlander

Tổng quan Mitsubishi Outlander 2.0 STD

Mitsubishi Outlander đang là mẫu CUV 5+2 chỗ ngồi đang nổi lên trong thị trường ô tô Việt Nam. Năm 2018, Mitsubishi đã phân phối 3 phiên bản của dòng Outlander tại thị trường này, bao gồm: Mitsubishi Outlander 2.0 STD, Mitsubishi Outlander 2.0 CVT, Mitsubishi Outlander 2.4 CVT. Trong số đó, Mitsubishi Outlander 2.0 STD là phiên bản thấp nhất về giá, nhưng vẫn có những tính năng không kém phần hấp dẫn so với hai phiên bản Premium khác, với đầy đủ trang thiết bị.

Giá bán Mitsubishi Outlander tại thời điểm ra mắt cho các phiên bản lần lượt là:

  • Mitsubishi Outlander 2.0 STD: 808 triệu đồng.
  • Mitsubishi Outlander 2.0 CVT: 908 triệu đồng.
  • Mitsubishi Outlander 2.4 CVT: 1,048 tỷ đồng.

Lưu ý: Hiện tại, giá bán Mitsubishi Outlander cho các phiên bản có thể thay đổi theo tình hình thị trường và chương trình ưu đãi của nhà phân phối. 

Tham khảo giá bán Mitsubishi Outlander cũ tại Vucar ngay!

mua mitsubishi outlander cũ

Giá bán Mitsubishi Outlander cũ chủ yếu đang dao động từ 650 triệu trở lên.

Ngoại thất Mitsubishi Outlander 2.0 STD

Để đánh giá về Outlander 2.0 STD, chúng ta cần xem xét về ngoại hình của xe. Outlander 2.0 STD có cùng kích thước với hai phiên bản Premium khác, với các số liệu cụ thể là 4.695 x 1.810 x 1.680mm (Dài x Rộng x Cao), và chiều dài cơ sở đạt 2.670mm. Tuy nhiên, xe có trọng lượng nhẹ hơn so với hai phiên bản Premium, do có sự khác biệt về động cơ và trang thiết bị.

Đánh giá Mitsubishi Outlander 2.0 STD
Đầu xe Mitsubishi Outlander 2.0 STD được thiết kế theo phong cách Dynamic Shield

Phần đầu của Mitsubishi Outlander 2.0 STD được thiết kế theo phong cách Dynamic Shield, với một mặt ca lăng lớn hình chữ X đặc trưng. Hai thanh mạ crôm ngang cùng với hai dải viền crôm dọc theo phần đầu xe tạo nên điểm nhấn sang trọng. Outlander 2.0 STD sử dụng đèn Halogen Projector, mang lại khả năng chiếu sáng tốt. Tuy nhiên, so với phiên bản Outlander 2.0 Premium, xe này không sử dụng đèn LED Projector cho cụm đèn pha.

danh-gia-mitsubishi-outlander-2.0std png
Mitsubishi Outlander 2.0 STD được trang bị bộ lazang hợp kim 18 inch

Outlander 2.0 STD trang bị gương chiếu hậu tích hợp đèn LED báo xi nhan và có khả năng gập/chỉnh điện. Lazang của xe được làm bằng hợp kim, với kích thước 18 inch và thiết kế 6 chấu.

mitsubishi-outlander-2020 std back
Cụm đèn hậu của Outlander 2.0 STD sử dụng công nghệ LED, tạo điểm nhấn cho phần đuôi xe.
 

Outlander 2.0 STD có đuôi xe được thiết kế với cụm đèn hậu sử dụng công nghệ LED, tạo điểm nhấn với đường viền mạ crôm sang trọng. Đèn báo phanh phụ thứ ba cũng được tích hợp, tăng cường khả năng an toàn cho xe.

Nội thất Mitsubishi Outlander 2.0 STD

Nội thất của Outlander 2.0 STD mang lại ấn tượng tích cực với không gian rộng rãi và sự thoải mái. Bạn sẽ tận hưởng sự thoải mái trên những chiếc ghế bọc nỉ cao cấp, đặc biệt là ghế lái có khả năng chỉnh cơ 6 hướng. Khả năng cách âm của nội thất cũng đáng chú ý, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ động cơ và bảo vệ sự yên tâm cho người ngồi trong xe.

nội thất Mitsubishi Outlander 2.0 STD

Vô lăng của Outlander 2.0 STD được bọc da và ốp nhựa piano đen bóng, tạo nên không gian nội thất sang trọng. Bề mặt nhựa của vô lăng được gia công chắc chắn và mịn màng. Điểm đặc biệt là vô lăng được trang bị lẫy chuyển số, mang lại sự tiện lợi cho tài xế khi muốn thay đổi chế độ lái mà không cần phải rời tay khỏi vô lăng. Hơn nữa, Outlander 2.0 STD sử dụng nút điều khiển hệ thống ga tự động Cruise Control trên vô lăng, giúp tài xế dễ dàng cài đặt và duy trì tốc độ mà không cần sử dụng chân ga, đặc biệt hữu ích khi di chuyển trên đường dài.

mitsubishi-outlander-2020-8-bqtdk88.png
Vô lăng Outlander 2.0 STD ốp nhựa sang trọng

Outlander 2.0 STD có hàng ghế thứ 2 có khả năng điều chỉnh độ nghiêng, tăng sự thoải mái cho hành khách. Cả ở hàng ghế thứ 2 và thứ 3, bạn có thể gập chúng bằng sàn, tạo ra một không gian lớn với thể tích khoang hành lý lên đến 1792 lít, thuận tiện cho việc chở đựng hành lý cồng kềnh.

Trung tâm giải trí của Mitsubishi Outlander 2.0 STD được kết nối với các tính năng như DVD/MP3/Radio/USB và Bluetooth. Tất cả các phiên bản đều trang bị màn hình cảm ứng 7 inch, cung cấp khả năng giải trí tiện ích cho hành khách. Hệ thống âm thanh 6 loa được tích hợp, mang lại trải nghiệm âm nhạc độc đáo trong các chuyến đi dài.

hàng ghế t2
Hàng ghế thứ 2 của Outlander 2.0 STD có thể điều chỉnh độ nghiêng, đem lại cảm giác thoải mái cho hành khách

Động cơ, khả năng vận hành và tính năng an toàn Mitsubishi Outlander 2.0 STD

Outlander 2.0 STD trang bị động cơ tiên tiến 2.0 MIVEC của Mitsubishi, nâng cao công suất và mô-men xoắn. Sử dụng công nghệ phun xăng đa điểm, đồng thời kết hợp với hộp số tự động vô cấp (CVT) INVECS III thế hệ mới, giúp tăng tốc mượt mà và êm ái. Điều này cùng với khả năng kiểm soát tăng tốc, giúp Outlander 2.0 STD có hiệu suất nhiên liệu ấn tượng, khoảng 7.2-7.7 lít/100km đường hỗn hợp, 9.7-10.3 lít/100km trong đô thị và 5.8-6.2 lít/100km ngoài đô thị.

Động cơ outlander cũ

Mitsubishi không làm chệch xuất tính năng an toàn giữa Outlander 2.0 STD và bản Premium. Cả hai đều sử dụng khung xe RISE với độ cứng và an toàn cao. Vật liệu thép tiên tiến được sử dụng, cùng với các thành phần hấp thụ và phân tán lực va chạm hiệu quả, mang lại mức độ an toàn tối ưu cho hành khách khi xảy ra va chạm.

danh-gia-mitsubishi-outlander-2.0std-8.jpg
Outlander 2.0 STD được trang bị hệ thống chìa khoá thông minh

Mitsubishi Outlander 2.0 STD không chỉ tập trung vào hiệu suất lái xe mà còn chú trọng đến tính an toàn. Các tính năng an toàn như 2 túi khí, hệ thống phanh ABS chống bó cứng phanh và làm chủ tay lái khi phanh gấp trên đường trơn trượt, hệ thống phân phối lực phanh EBD giúp tối ưu hóa lực phanh khi tải trọng thay đổi, và hệ thống phanh khẩn cấp BA hỗ trợ tài xế trong các tình huống khẩn cấp.

Ngoài ra, Outlander 2.0 STD còn được trang bị hệ thống chìa khoá thông minh, giúp quá trình khoá/mở cửa trở nên thuận tiện và đơn giản.

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Outlander 2.0 STD

Thông số kỹ thuật Outlander 2.0 STD
Kích thước tổng thể (DxRxC)4.695 x 1.810 x 1.710 mm
Khoảng cách hai cầu xe2.670 mm
Khoảng sáng gầm xe190 mm
Số chỗ ngồi7 người
Động cơ4B11 DOHC MIVEC
Dung Tích Xi Lanh1.998 cc
Công suất cực đại145/6.000 ps/rpm
Mô Men xoắn cực đại196/4.200Nm/rpm
Hộp sốSố tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Đèn phaHalogen, thấu kính
Đèn sương mù trước/sau
Đèn pha điều chỉnh được độ cao
Lưới tản nhiệtMạ crôm
Kính chiếu hậuChỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
Hệ thống âm thanhDVD/MP3/Radio/USB
Số lượng loa6
Vô lăng và cần số bọc da
Chất liệu ghếNỉ cao cấp
Ghế tài xếChỉnh tay 6 hướng
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến đèn pha/gạt mưa tự độngKhông
Hệ thống rửa đènKhông
Đèn báo phanh thứ ba
Mâm đúc hợp kim18″
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Điều hòa nhiệt độ tự độngHai vùng nhiệt độ
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trướcKhông
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Túi khí an toànTúi khí đôi
Cơ cấu căng đai tự độngHàng ghế trước
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
Camera lùi
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm
Chức năng chống trộm
Chìa khóa mã hóa chống trộm

Câu hỏi thường gặp về Mitsubishi Outlander 2.0 STD

1. Mitsubishi Outlander có những phiên bản động cơ nào?

Trả lời: Mitsubishi Outlander hiện có nhiều tùy chọn động cơ, bao gồm động cơ xăng 2.4L I4 và 3.0L V6, cũng như phiên bản động cơ điện hybrid (PHEV) kết hợp động cơ xăng 2.4L với hai mô-tơ điện.

2. Mitsubishi Outlander có mức tiêu thụ nhiên liệu như thế nào?

Trả lời: Mức tiêu thụ nhiên liệu của Outlander phụ thuộc vào phiên bản động cơ. Phiên bản xăng có thể tiêu thụ khoảng 8-10 lít/100 km, trong khi phiên bản PHEV có thể tiêu thụ ít hơn, nhờ khả năng vận hành hoàn toàn bằng điện trong các quãng đường ngắn.

3. Outlander có những tính năng an toàn nào?

Trả lời: Mitsubishi Outlander được trang bị nhiều tính năng an toàn tiêu chuẩn và tùy chọn, bao gồm hệ thống phanh tự động khẩn cấp, cảnh báo va chạm phía trước, cảm biến đỗ xe, hệ thống giám sát điểm mù và camera lùi.

4. Outlander có không gian nội thất như thế nào?

Trả lời: Outlander có không gian rộng rãi với 3 hàng ghế, có thể chứa tối đa 7 người. Không gian hành lý có thể linh hoạt điều chỉnh bằng cách gập hàng ghế thứ hai và ba, tạo ra không gian chứa đồ lớn khi cần.

5. Mitsubishi Outlander có những tùy chọn trang bị nào?

Trả lời: Outlander có nhiều tùy chọn trang bị cao cấp bao gồm hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, hệ thống âm thanh cao cấp, điều khiển khí hậu tự động, và ghế chỉnh điện.

6. Chi phí bảo trì và sửa chữa của Outlander như thế nào?

Trả lời: Mitsubishi Outlander được biết đến với chi phí bảo trì và sửa chữa tương đối thấp so với các loại xe cùng phân khúc. Tuy nhiên, chi phí có thể cao hơn đối với phiên bản PHEV do đặc thù kỹ thuật của hệ thống động cơ hybrid.

7. Outlander có những màu sắc nào?

Trả lời: Outlander có nhiều tùy chọn màu sắc cho khách hàng lựa chọn, bao gồm đen, trắng, bạc, xanh dương, và màu đỏ.

8. Độ bền của Mitsubishi Outlander ra sao?

Trả lời: Mitsubishi Outlander được đánh giá cao về độ bền và khả năng vận hành bền bỉ. Đặc biệt, phiên bản động cơ xăng truyền thống có tuổi thọ cao khi được bảo trì định kỳ.

9. Có những ưu đãi nào khi mua Mitsubishi Outlander mới?

Trả lời: Các đại lý Mitsubishi thường xuyên cung cấp các chương trình khuyến mãi và ưu đãi tài chính cho khách hàng mua xe mới, bao gồm giảm giá trực tiếp, lãi suất thấp cho vay mua xe, và bảo hành mở rộng.

10. Mitsubishi Outlander có phù hợp cho gia đình không?

Trả lời: Với không gian nội thất rộng rãi, các tùy chọn an toàn cao cấp, và khả năng linh hoạt trong cách sắp xếp ghế ngồi, Mitsubishi Outlander là lựa chọn phù hợp cho các gia đình có nhu cầu về một chiếc xe đa dụng và an toàn.

Kết luận - Có nên mua Mitsubishi Outlander 2.0 STD không? 

Với khả năng vận hành an toàn và tiết kiệm nhiên liệu, cùng với thiết kế ngoại hình thể thao, trẻ trung và hiện đại, Mitsubishi Outlander 2.0 STD đang tạo nên sự đột phá trên thị trường ô tô Việt Nam.

Trên đây là bài viết đánh giá về Mitsubishi Outlander 2.0 STD từ Vucar. Hy vọng rằng, những thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi có nên mua Mitsubishi Outlander 2.0 STD không.


Vucar là nền tảng mua bán ô tô cũ nhanh, tiện và giá cao nhất trên thị trường dành cho bạn. Cần bán xe giá cao, tiền về nhanh? Vucar có hệ thống đấu giá xe ô tô cũ của bạn với 2000+ người mua - bạn chỉ cần làm việc với người ra giá cao nhất.

Truy cập Vucar.vn hoặc liên hệ hotline 1800 646 896 để đấu giá xe cũ và bán xe cũ với mức giá bán tốt nhất trên thị trường.


Bảng giá xe ô tô Mitsubishi Outlander 2024

Dòng xeKhoảng giá (VNĐ)
Giá xe Mitsubishi Outlander 2024 2.0 CVTtừ 789 triệu đến 789 triệu
Giá xe Mitsubishi Outlander 2024 Premium 2.0 CVTtừ 813 triệu đến 870 triệu

Bảng giá xe ô tô Mitsubishi Outlander 2023

Dòng xeKhoảng giá (VNĐ)
Giá xe Mitsubishi Outlander 2023 2.0 CVTtừ 739 triệu đến 780 triệu
Giá xe Mitsubishi Outlander 2023 Premium 2.0 CVTtừ 810 triệu đến 865 triệu

Bảng giá xe ô tô Mitsubishi Outlander 2022

Dòng xeKhoảng giá (VNĐ)
Giá xe Mitsubishi Outlander 2022 2.0 CVTtừ 710 triệu đến 735 triệu
Giá xe Mitsubishi Outlander 2022 Premium 2.0 CVTtừ 752 triệu đến 799 triệu

Bảng giá xe ô tô Mitsubishi Outlander 2021

Dòng xeKhoảng giá (VNĐ)
Giá xe Mitsubishi Outlander 2021 2.0 CVTtừ 660 triệu đến 688 triệu
Giá xe Mitsubishi Outlander 2021 Premium 2.0 CVTtừ 710 triệu đến 758 triệu

Bảng giá xe ô tô Mitsubishi Outlander 2020

Dòng xeKhoảng giá (VNĐ)
Giá xe Mitsubishi Outlander 2020 2.0 CVTtừ 621 triệu đến 658 triệu
Giá xe Mitsubishi Outlander 2020 2.0 CVT Premiumtừ 680 triệu đến 700 triệu
Giá xe Mitsubishi Outlander 2020 2.4 CVT Premiumtừ 685 triệu đến 692 triệu
Truy cập bảng giá xe
Bạn đang tìm mua ô tô cũ?

Bạn đang tìm mua ô tô cũ tại địa chỉ uy tín? Hãy liên hệ với Vucar ngay để nhận được hỗ trợ

Bạn có thể liên hệ Vucar qua các kênh:


hoặc


Để lại thông tin và Vucar sẽ nhanh chóng liên hệ bạn.

Bài viết liên quan

thumbnail-image

So Sánh Hyundai Accent và Kia Sonet: Xe Nào Mang Lại Giá Trị Tốt Hơn Trong Năm 2025?

Bạn đang phân vân giữa Hyundai Accent và Kia Sonet 2025, không biết xe nào thực sự phù hợp và đáng tiền hơn? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp! Chúng tôi so sánh chi tiết hai mẫu xe hạng B hot nhất thị trường Việt Nam về mọi mặt: từ thiết kế, trang bị, khả năng vận hành, giá cả đến chi phí sử dụng. Khám phá ngay để đưa ra quyết định thông thái nhất, chọn được chiếc xe tối ưu giá trị và đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của bạn trong năm 2025.

thumbnail-image

Honda BR-V và Mitsubishi Xpander: Chọn Xe 7 Chỗ Nào Tốt Nhất 2025?

Đang tìm kiếm xe 7 chỗ cho gia đình trong năm 2025? Bài viết so sánh chi tiết Honda BR-V và Mitsubishi Xpander sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt. Khám phá những khác biệt về thiết kế, thông số kỹ thuật, nội thất, tính năng an toàn và chi phí sở hữu của hai mẫu xe 7 chỗ đang được ưa chuộng nhất tại Việt Nam. Đánh giá toàn diện này sẽ giúp bạn chọn ra chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của gia đình bạn, đảm bảo sự an tâm và thoải mái trên mọi hành trình.

thumbnail-image

So Sánh Mazda 2 và Hyundai Accent 2025: Xe Hạng B Nào Đáng Mua Nhất?

Băn khoăn giữa Mazda 2 và Hyundai Accent 2025? Bài viết so sánh chi tiết này sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc, từ thiết kế, thông số kỹ thuật đến giá bán và chi phí vận hành, để đưa ra lựa chọn xe hạng B phù hợp nhất. Khám phá ưu nhược điểm của từng mẫu xe, phân tích điểm khác biệt về động cơ, không gian nội thất, trang bị an toàn và công nghệ, giúp bạn hiểu rõ hơn về Mazda 2 trẻ trung, thể thao và Hyundai Accent thực dụng, rộng rãi. Đừng bỏ lỡ những đánh giá chuyên sâu về trải nghiệm lái, mức tiêu hao nhiên liệu thực tế và chi phí bảo dưỡng, tất cả được trình bày khách quan để bạn đưa ra quyết định sáng suốt và tiết kiệm nhất. Bài viết này là cẩm nang toàn diện, giúp bạn nắm vững mọi khía cạnh quan trọng trước khi xuống tiền mua xe, đảm bảo bạn chọn được chiếc sedan hạng B 2025 ưng ý nhất.

thumbnail-image

So sánh Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross: Xe nào đáng mua nhất 2025?

Bạn đang phân vân giữa Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross 2025? Bài viết so sánh chi tiết này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt! Khám phá ưu nhược điểm, thông số kỹ thuật, giá cả và đánh giá thực tế của hai mẫu MPV 7 chỗ hot nhất Việt Nam. Xe nào thực sự đáng mua nhất năm 2025? Tìm câu trả lời ngay!

thumbnail-image

Hyundai Accent và Mazda 3 (2025): Xe Nào Tốt Hơn, Đáng Mua Hơn?

So sánh xe Hyundai Accent và Mazda 3 phiên bản 2025: Đâu là lựa chọn tối ưu cho bạn? Bài viết đánh giá chi tiết từ thiết kế, vận hành, giá cả đến chi phí sở hữu để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe sáng suốt nhất. Khám phá ưu nhược điểm của từng mẫu xe, so sánh các thông số kỹ thuật quan trọng và nhận lời khuyên chuyên gia về việc nên chọn Accent thực dụng hay Mazda 3 đẳng cấp hơn. Đừng bỏ lỡ phân tích chuyên sâu này để tìm ra chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của bạn trong năm 2025!

thumbnail-image

So sánh Toyota Raize và Vios: Xe nào mang lại giá trị tốt hơn trong năm 2025?

Bạn đang cân nhắc giữa Toyota Raize và Toyota Vios 2025? Bài viết so sánh chi tiết này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh nhất. Khám phá những khác biệt về thiết kế, động cơ, nội thất, tính năng an toàn và giá bán của hai mẫu xe Toyota này. Đọc ngay để nắm vững ưu nhược điểm, lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và tiết kiệm chi phí!

Nhận thông tin mới nhất

CÔNG TY CP VUCAR

Bạn cần bán xe ô tô của mình? Vucar kết nối xe của bạn với 2000+ người thu mua toàn quốc, giúp bạn bán xe nhanh gọn, giá cao.

Mã số thuế: 0317215558 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 23/3/2022

Văn phòng đại diện tại Việt Nam: Dreamplex Lê Hiến Mai, 39 Lê Hiến Mai, Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.

Văn phòng đại diện tại Singapore: VUCAR PTE.LTD. 60 Paya Lebar Road#10, 03 Paya Lebar Square Singapore 409051

Số điện thoại: 1800 646 896

Email: hello@vucar.vn

Người đại diện theo pháp luật: VŨ BẢO LONG – Tổng Giám đốc

Tài khoản ngân hàng: VPBank Chi nhánh Gia Định - 258460391 - CONG TY CP VUCAR

Bộ Công Thương stamp

© 2023 Copyright VUCAR