VinFast VF7 nhận được nhiều lời khen ngợi nhờ thiết kế bắt mắt, không gian nội thất phong phú và giá cả phải chăng, cùng với hiệu suất động cơ ấn tượng. Dự kiến, VinFast VF7 2024 sẽ thuộc phân khúc SUV-C và tương tự như VinFast VF6, mẫu xe này hiện vẫn đang ở giai đoạn concept. Do đó, thông tin về giá bán của VF7 vẫn chưa được công bố. Tuy nhiên, với việc nằm giữa VinFast VF e34 và VinFast VF8 trong danh mục sản phẩm, giá dự đoán của VF7 có thể sẽ dao động từ 800 triệu đến 1 tỷ đồng.
Bài viết này sẽ đánh giá chi tiết dựa trên phiên bản VF7 2024, từ ưu nhược điểm, giá bán, đến TSKT VF7.
Bạn cần bán xe cũ giá cao và nhanh chóng? Trải nghiệm đấu giá xe cũ, bán xe nhanh giá tốt tại https://vucar.vn/ để lên sàn đấu giá xe, kết nối 2000+ người mua!
Giá xe VinFast VF7 niêm yết & lăn bánh tháng 8/2024
Giá niêm yết của VinFast VF7 2024 như sau: bản Base không bao gồm pin có giá 850.000.000 VNĐ, bản Base bao gồm pin và bản Plus không bao gồm pin có giá 999.000.000 VNĐ, và bản Plus bao gồm pin có giá 1.199.000.000 VNĐ.
Lưu ý: Giá xe VinFast VF7 lăn bánh chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi 8/2024.
Giá xe Vinfast VF7 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Tĩnh | Lăn bánh tỉnh |
Giá xe Vinfast VF7 Base không gồm pin | 850.000.000 VNĐ | 872.000.000 VNĐ | 872.000.000 VNĐ | 853.000.000 VNĐ | 853.000.000 VNĐ |
Giá xe Vinfast VF7 Base gồm pin | 999.000.000 VNĐ | 1.021.000.000 VNĐ | 1.021.000.000 VNĐ | 1.002.000.000 VNĐ | 1.002.000.000 VNĐ |
Giá xe Vinfast VF7 Plus không gồm pin | 999.000.000 VNĐ | 1.021.000.000 VNĐ | 1.021.000.000 VNĐ | 1.002.000.000 VNĐ | 1.002.000.000 VNĐ |
Giá xe Vinfast VF7 Plus gồm pin | 1.199.000.000 VNĐ | 1.221.000.000 VNĐ | 1.221.000.000 VNĐ | 1.202.000.000 VNĐ | 1.202.000.000 VNĐ |
Bảng giá VinFast VF7 mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn tại chi nhánh gần nhất để được hỗ trợ thông tin về giá và các ưu đãi của VinFast VF7.
VinFast VF7 là xe điện, nên được nhà nước ưu đãi miễn giảm một số khoản thuế. Giá lăn bánh của VinFast VF7 chỉ cộng thêm phí trước bạ:
- Lệ phí trước bạ: 3 năm đầu, lệ phí trước bạ là 0%. 2 năm tiếp theo, thu phí trước bạ bằng 50% so với mức xe động cơ đốt trong có cùng số chỗ ngồi (theo Nghị định 10/2022/NĐ-CP).
VinFast VF7 có điểm gì mới?
- VinFast VF7 được trang bị hai động cơ điện phía trước và phía sau, mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ.
- Hệ thống lọc không khí combi PM1.0 được thiết kế để nâng cao sức khỏe người sử dụng, đảm bảo không khí trong cabin luôn trong lành.
- Thiết kế của xe được hoàn thiện bởi Torino Design, một studio danh tiếng của Ý, mang đến những ý tưởng hình khối độc đáo và khác biệt, tạo nên sự ấn tượng nổi bật cho VinFast VF7.
Ưu nhược điểm của VinFast VF7
Ưu điểm của VinFast VF7
- Chạy điện thân thiện môi trường
- Thiết kế đậm chất tương lai
- Nội thất rộng rãi
Nhược điểm của VinFast VF7
- Chưa có nhiều trạm sạc điện tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật VinFast VF7
VinFast VF7 sử dụng động cơ điện cho cả hai phiên bản VF7 Base và VF7 Plus.
- Phiên bản VF7 Base đạt công suất tối đa 201 mã lực và mô-men xoắn cực đại 310 Nm, với hệ thống dẫn động cầu trước (FWD).
- Ngược lại, phiên bản VF7 Plus mạnh mẽ hơn với công suất tối đa lên tới 349 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm, đi kèm với hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD).
Thông số kỹ thuật VinFast VF7 | Base | Plus |
Động cơ | 1 Động cơ | 2 Động cơ |
Công suất tối đa (kW) | 130 | 260 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 | 500 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 150 | 175 |
Tăng tốc 0-100Km/h (s) | 10-11s | 5,8s |
Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng | 59,6 | 260 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) | 375 | 500 |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | 175 |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24,19 phút (10-70%) | 5,8s |
Dẫn động | FWD/Cầu trước | AWD/2 cầu toàn thời gian |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
Ngoại thất VinFast VF7
VinFast VF7 2024 nổi bật với thiết kế vừa cá tính vừa tinh tế, thể hiện sự chăm chút trong từng chi tiết. Mẫu xe này được thiết kế bởi Torino Design, một studio danh tiếng toàn cầu. Chính vì vậy, mỗi đường nét trên VF7 đều mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ và kiểu dáng đậm chất tương lai.
Kích thước và trọng lượng VinFast VF7
VinFast VF7 2024 có kích thước tổng thể nhỏ gọn với các số đo dài x rộng x cao lần lượt là 4.545 x 1.890 x 1.635 mm, và chiều dài trục cơ sở là 2.840 mm. So với các đối thủ trong cùng phân khúc sử dụng động cơ xăng như Honda CR-V (4.623 x 1.855 x 1.679 mm), Kia Sportage (4.660 x 1.865 x 1.700 mm) và Hyundai Tucson (4.630 x 1.865 x 1.695 mm), VF7 có chiều dài và chiều cao nhỏ hơn.
Tuy nhiên, kích thước này lại là một lợi thế khi di chuyển trong đô thị với mật độ giao thông cao. VF7 dễ dàng di chuyển qua các con phố hẹp và thuận tiện trong việc đỗ xe. Đồng thời, chiều rộng 1.890 mm vẫn đảm bảo cung cấp một không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho người sử dụng.
Kích thước và trọng lượng VinFast VF7 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.545 x 1.890 x 1.635 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
Đánh giá đầu xe VinFast VF7
Phần đầu xe của VinFast VF7 2024 có thiết kế vuông vắn và độc đáo. Mui xe được vuốt thấp với các đường gân nổi, tạo nên vẻ thể thao và mạnh mẽ. Dải đèn LED trải dài sang hai bên là điểm nhấn đặc trưng của VinFast. Bộ khuếch tán ở trung tâm, với hai thanh chrome tạo hình chữ L ngược, tăng cường vẻ hầm hố của xe.
Cụm đèn pha có thiết kế hình thang, được đặt thấp bên dưới cản trước và trang bị hệ thống đèn LED projector, cung cấp hiệu năng chiếu sáng mạnh mẽ.
Đánh giá thân xe VinFast VF7
Thân xe VinFast VF7 2024 được khen ngợi bởi thiết kế SUV lai Coupe với phần nóc dốc nhẹ về phía sau. Các đường gân nổi chạy từ đầu đến đuôi xe làm nổi bật vẻ thời trang, không thua kém các mẫu xe sang trọng.
Gương chiếu hậu của VF7 được thiết kế với hai tông màu tương phản, tạo điểm nhấn cá tính. Tay nắm cửa được thiết kế ẩn để tối ưu hóa tính khí động học. Cổng sạc điện được đặt kín đáo tại trụ A, giúp giữ cho phần thân xe trông sạch sẽ và hiện đại.
Đánh giá đuôi xe VinFast VF7
Phía sau của VinFast VF7 2024 gây ấn tượng với thiết kế độc đáo và lạ mắt. Dải đèn LED hình chữ V đặc trưng của thương hiệu tiếp tục xuất hiện, trải dài trên khu vực đuôi xe. Cụm đèn hậu hình tam giác đứng được bố trí gọn gàng hai bên đuôi xe. Khu vực cản sau và xung quanh biển số được sơn màu đen bóng, tạo nên sự tương phản nổi bật.
Xe VinFast VF7 có mấy màu?
VinFast VF7 có sẵn 7 màu sắc để lựa chọn:
- Sunset Orange (Cam)
- Blue (Xanh dương)
- Crimson Red (Đỏ)
- Desat Silver (Bạc)
- Brahminy White (Trắng)
- Jet Black (Đen)
- Neptune Grey (Xám)
Trang bị ngoại thất xe VinFast VF7
Trang bị ngoại thất xe VinFast VF7 | Base | Plus |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Không | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED |
Đèn chào mừng | Có | Có |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | Tấm phản quang |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước | Có | Có |
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau | Có | Có |
Gương chiếu hậu: chỉnh điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu: gập điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu: báo rẽ | Có | Có |
Gương chiếu hậu: sấy mặt gương | Có | Có |
Gương chiếu hậu: tự động chỉnh khi lùi | Tùy chọn | Tùy chọn |
Gương chiếu hậu: chống chói tự động | Không | Có |
Gương chiếu hậu: nhớ vị trí | Có | Có |
Tay nắm cửa | Loại ẩn, chỉnh cơ | Loại ẩn, chỉnh cơ |
Cơ chế lẫy mở cửa | Lẫy cơ | Lẫy cơ |
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm | Có (4 cửa) | Có (4 cửa) |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có | Có |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
Sưởi kính sau | Có | Có |
Kính chắn gió, chống tia UV | Có | Có |
Gạt mưa trước tự động | Có | Có |
Gạt mưa sau | Có | Có |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | Có |
Nội thất VinFast VF7
Nội thất của VinFast VF7 2024 tiếp tục theo đuổi phong cách thiết kế tối giản và tinh tế với hơi hướng tương lai. Khu vực taplo được thiết kế sạch sẽ, không có chi tiết thừa. Đặc biệt, cụm đồng hồ phía sau vô lăng đã được loại bỏ, và thông tin hiện được hiển thị trực tiếp trên màn hình kính lái.
Đánh giá khu vực lái xe VinFast VF7
Vô lăng của VinFast VF7 2024 có thiết kế thể thao với đáy vát phẳng, cấu trúc 3 chấu, bọc da và phối hai tông màu đồng bộ với ghế. Cụm đồng hồ sau vô lăng đã được loại bỏ và thay thế bằng màn hình HUD hiển thị trên kính lái.
Cụm chuyển số với các nút bấm hiện đại được bố trí thành một hàng ngang phía dưới màn hình. Khu vực lái cũng được trang bị gương chiếu hậu chống chói và phanh tay điện tử, nâng cao tiện nghi và sự hiện đại của khoang lái.
Đánh giá ghế ngồi và khoang hành lý VinFast VF7
Với chiều dài cơ sở 2.840 mm và chiều rộng 1.890 mm, VinFast VF7 2024 cung cấp không gian rộng rãi cho cả hai hàng ghế trong cấu hình 5 chỗ ngồi. Ghế ngồi trên xe được bọc da thật với hai tông màu thể thao, tạo nên vẻ trẻ trung và cá tính.
Nhờ vào chiều dài trục cơ sở lớn, hàng ghế sau của VF7 cung cấp không gian để chân thoải mái, ngay cả cho những hành khách có chiều cao trên 1,8 m.
Khoang hành lý của VinFast VF7, mặc dù chưa có thông số chính xác, được ước tính có khả năng chứa từ 4 đến 5 vali xách tay, đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Đánh giá tiện nghi VinFast VF7
VinFast VF7 2024 được trang bị một màn hình đa phương tiện lớn 15,6 inch ngay trung tâm, với độ phân giải cao. Xe còn tích hợp nhiều tính năng thông minh như điều khiển bằng giọng nói qua trợ lý ảo, cập nhật phần mềm từ xa, ứng dụng di động và cập nhật phần mềm qua Wi-Fi.
Hệ thống điều hòa của VF7 là loại tự động hai vùng, đảm bảo sự thoải mái tối ưu cho hành khách. Bên cạnh đó, bệ tỳ tay giữa các hàng ghế có kích thước lớn, và xe cũng được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh kéo dài đến hàng ghế sau, mang lại cảm giác không gian rộng rãi và thoáng đãng.
Trang bị nội thất xe VinFast VF7
Trang bị nội thất xe VinFast VF7 | Base | Plus |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da tổng hợp cao cấp |
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế lái có thông gió | Có | |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | Chỉnh cơ cao thấp |
Ghế phụ có thông gió | Không | Có |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | 60:40:00 | 60:40:00 |
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có | Có |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bọc vô lăng | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | Có |
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | Tự động, 2 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | Có |
Chức năng ion hóa không khí | Có | Có |
Lọc không khí Cabin | Combi PM 1.0 | Combi PM 1.0 |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có | Có |
Màn hình giải trí cảm ứng | 12.9 inch | 12.9 inch |
Màn hình hiển thị HUD | Tùy chọn | Có |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 | 2 |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | Không | 2 |
Cổng kết nối USB loại C | Không | 1 |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có |
Kết nối Wifi | Có | Có |
Phát wifi | Không | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | Chìa khóa thông minh |
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | Có |
Hệ thống loa | 8 | 8 |
Đèn chiếu khoang để chân | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Tùy chọn |
Phanh tay | Điện tử | Điện tử |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Trang bị an toàn VinFast VF7
VinFast VF7 2024 được trang bị một danh sách các tính năng an toàn phong phú, bao gồm: hệ thống chống bó cứng phanh ABS, chức năng kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, hệ thống 8 túi khí và cảnh báo chệch làn. Những tính năng này giúp VF7 trở thành một lựa chọn mạnh mẽ và đáng tin cậy, hứa hẹn sẽ dẫn đầu phân khúc trong thời gian tới
Trang bị an toàn VinFast VF7 | Base | Plus |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có |
Chức năng chống lật ROM | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | dTPMS |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 | Có | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | Có |
Hệ thống túi khí | 6 | 8 |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | Có |
Xác định tình trạng hành khách – phía trước | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | Có |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc | Không | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Không | Có |
Tự động chuyển làn | Không | Có |
Giám sát hành trình thích ứng | Không | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Không | Có |
Nhận biết biển báo giao thông | Không | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo mở cửa | Không | Có |
Phanh tự động khẩn cấp trước | Không | Có |
Phanh tự động khẩn cấp phía sau | Không | Có |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Không | Có |
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh | Không | Có |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa | Không | Có |
Hệ thống camera sau | Có | Có |
Giám sát xung quanh | Có | Có |
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng | Không | Có |
Hệ thống giám sát lái xe | Không | Có |
Gói dịch vụ thông minh VF Connect | Có | Có |
Trợ lý ảo | Có | Có |
Vận hành Vinfast VF7
Đánh giá động cơ Vinfast VF7
Thông số kỹ thuật Vinfast VF7 | Base | Plus |
Động cơ | 1 Động cơ | 2 Động cơ |
Công suất tối đa (kW) | 130 | 260 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 | 500 |
Trong khi những chiếc xe sử dụng động cơ xăng thường mang đến cảm giác tăng tốc phấn khích và thể thao, VinFast VF7 lại cung cấp trải nghiệm tăng tốc nhẹ nhàng và êm ái. Mặc dù chưa có số liệu chính xác về thời gian tăng tốc, nhưng theo đánh giá từ thực tế, khả năng tăng tốc của VF7 rất ấn tượng. Với việc trang bị hai mô-tơ điện ở cả phía trước và phía sau, VF7 mang đến cảm giác lái giống như một chiếc xe động cơ đốt trong với hệ dẫn động 4 bánh.
Vô lăng xe VinFast VF7
Vô lăng của VinFast VF7 có bán kính nhỏ nhưng lại có tiết diện cầm nắm lớn, mang đến cảm giác lái nhẹ nhàng. So với vô lăng của BMW 3 Series, tay lái của VF7 vẫn chưa đạt được mức cảm giác lái tinh tế tương tự.
Hệ thống treo và khung gầm xe VinFast VF7
Hệ thống treo và khung gầm của VinFast VF7 được đánh giá cao nhờ khả năng bám đường tốt. Khi xe vào cua ở vận tốc trung bình cao khoảng 60 – 70 km/h, vẫn giữ được sự ổn định. Ngay cả hành khách ngồi phía sau cũng không cảm thấy rung lắc khó chịu.
Khả năng cách âm xe VinFast VF7
Khả năng cách âm của VinFast VF7 thế hệ mới đã được cải thiện đáng kể. So với mẫu VF8, VF7 cung cấp sự êm ái và yên tĩnh hơn rõ rệt.
Mức tiêu hao năng lượng xe VinFast VF7
Với mỗi lần sạc đầy, phiên bản Base của VinFast VF7 có thể di chuyển khoảng 375 km. Phiên bản VF7 Plus với hai động cơ có khả năng di chuyển lên đến 500 km khi sạc đầy.
Các phiên bản xe Vinfast VF7
Vinfast VF7 có 2 phiên bản:
- Vinfast VF7 Base
- Vinfast VF7 Plus
So sánh các phiên bản xe Vinfast VF7
Các phiên bản VF7 | Base | Plus |
Thông số kỹ thuật | ||
Động cơ | 1 Động cơ | 2 Động cơ |
Công suất tối đa (kW) | 130 | 260 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 | 500 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 150 | 175 |
Tăng tốc 0-100Km/h (s) | 10-11s | 5,8s |
Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng | 59,6 | 260 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) | 375 | 500 |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | 175 |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24,19 phút (10-70%) | 5,8s |
Dẫn động | FWD/Cầu trước | AWD/2 cầu toàn thời gian |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
Ngoại thất | ||
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Không | Có |
Gương chiếu hậu: chống chói tự động | Không | Có |
Nội thất | ||
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da tổng hợp cao cấp |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Ghế phụ có thông gió | Không | Có |
Màn hình hiển thị HUD | Tùy chọn | Có |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | Không | 2 |
Cổng kết nối USB loại C | Không | 1 |
Sạc không dây | Không | Có |
Phát wifi | Không | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Tùy chọn |
Trang bị an toàn | ||
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc | Không | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Không | Có |
Tự động chuyển làn | Không | Có |
Giám sát hành trình thích ứng | Không | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Không | Có |
Nhận biết biển báo giao thông | Không | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Cảnh báo mở cửa | Không | Có |
Phanh tự động khẩn cấp trước | Không | Có |
Phanh tự động khẩn cấp phía sau | Không | Có |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Không | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh | Không | Có |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa | Không | Có |
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng | Không | Có |
Hệ thống giám sát lái xe | Không | Có |
Có nên mua VinFast VF7?
Mặc dù thông tin về trang bị an toàn và giá xe VinFast VF7 vẫn còn hạn chế, mẫu SUV cỡ C này đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ cả chuyên gia và khách hàng trong nước lẫn quốc tế. Với thiết kế ngoại hình ấn tượng và các tính năng hiện đại, VF7 hứa hẹn sẽ trở thành một “bom tấn” trong thời gian tới.
Câu hỏi thường gặp về VinFast VF7
VinFast VF7 giá lăn bánh bao nhiêu?
Giá lăn bánh của VinFast VF7 bắt đầu từ 853.000.000 VNĐ.
VinFast VF7 có bao nhiêu chỗ ngồi?
VinFast VF7 được thiết kế với cấu hình 5 chỗ ngồi, chia thành hai hàng ghế.
Nên chọn phiên bản VinFast VF7 nào?
Các phiên bản của VinFast VF7 đều được đánh giá cao về cả ngoại thất lẫn nội thất cũng như các trang bị an toàn. Sự khác biệt lớn nhất giữa các phiên bản là ở nội thất, động cơ và các tính năng an toàn.
- VF7 Base: Phiên bản cơ bản này trang bị 1 động cơ điện, hệ dẫn động cầu trước, ghế bọc giả da chỉnh cơ, không có chức năng thông gió. Đây là sự lựa chọn hợp lý nếu bạn ưu tiên một chiếc xe điện 5 chỗ với chi phí tiết kiệm và không quá chú trọng đến tiện nghi.
- VF7 Plus: Phiên bản cao cấp hơn với hai động cơ điện, hệ dẫn động 4 bánh, ghế bọc da với chức năng chỉnh điện và thông gió, cùng nhiều tính năng an toàn tiên tiến như hỗ trợ di chuyển trong ùn tắc, hỗ trợ lái trên cao tốc, cảnh báo chệch làn, hỗ trợ giữ làn, kiểm soát đi giữa làn, tự động chuyển làn, giám sát hành trình thích ứng và điều chỉnh tốc độ thông minh. Nếu bạn muốn trải nghiệm đầy đủ các tiện ích, động cơ mạnh mẽ và an tâm với các trang bị an toàn nâng cao, thì VF7 Plus là sự lựa chọn lý tưởng.
Vucar là nền tảng mua bán ô tô cũ nhanh, tiện và giá cao nhất trên thị trường dành cho bạn. Cần bán xe giá cao, tiền về nhanh? Vucar có hệ thống đấu giá xe ô tô cũ của bạn với 2000+ người mua - bạn chỉ cần làm việc với người ra giá cao nhất.
Truy cập Vucar.vn hoặc liên hệ hotline 1800 646 896 để đấu giá xe cũ và bán xe cũ với mức giá bán tốt nhất trên thị trường.